Mã HP Môn học Tên Lớp HP Số TC Chọn xóa Thứ Từ tiết Đến tiết Bắt đầu
5020320 Giáo dục quốc phòng 210GDQP01 3 14/03/10
5020100 Ngoại Ngữ II 3 2 1 4 14/02/11
5020300 Giáo dục thể chất II 210GDTC203 1 2 7 8 14/02/11
5071023 Hóa lý 210HLY01 2 3 1 2 14/02/11
5071033 Hóa phân tích 210HPTH01 2 3 3 4 14/02/11
5050021 TTin học đại cương 210THTĐC03 1 3 7 8 14/02/11
5070052 TN Hóa hữu cơ 210TNHHC03 1 4 1 4 25/04/11
5070022 Hóa đại cương vô cơ 210TNHĐV04 1 4 7 10 14/02/11
5020140 Toán cao cấp II 210TCC207 3 5 1 4 14/02/11
5050021 Tin học đại cương 210TĐC01 2 6 1 2 14/02/11
5020350 NLCB của CNMLN 1 210NLCB111 2 6 7 8 14/02/11
5020400 NLCB của CNMLN 2 210NLCB201 3 7 7 10 14/02/11
|