Đại Học Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH
VIÊN THỦ KHOA CÁC NGÀNH KHÓA ĐÀO TẠO 2012 VÀ 2013 LIÊN THÔNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã sinh viên |
Họ |
Tên |
Lớp |
Học kỳ |
Xếp loại TN |
Ngành đào tạo |
ĐTB 4 |
ĐTB 10 |
Ghi chú |
Đã ĐK dự lễ |
121250722103 |
Nguyễn Thị |
Cẩm |
12MT1 |
214 |
Giỏi |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
3.48 |
8.4 |
|
x |
121250442165 |
Bùi Khắc |
Thương |
12CDT1 |
214 |
Giỏi |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ Điện tử |
3.52 |
8.4 |
|
x |
121250642216 |
Tô Đông |
Kiệt |
12XH2 |
114 |
Giỏi |
Công nghệ Kỹ
thuật Công trình Xây dựng |
3.36 |
8.0 |
|
|
121250512302 |
Nguyễn Quốc |
Chính |
12D3 |
114 |
Giỏi |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện - Điện tử |
3.58 |
8.6 |
|
|
121250522119 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
12DT1 |
214 |
Giỏi |
Công nghệ Kỹ
thuật Điện tử - Truyền thông |
3.29 |
8.2 |
|
x |
121250632152 |
Nguyễn Văn |
Thông |
12XC1 |
114 |
Xuất sắc |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
3.63 |
8.5 |
|
|
132250632104 |
Trần Sĩ |
Nguyên |
13XC1 |
214 |
Xuất sắc |
Công nghệ Kỹ
thuật Giao thông |
3.62 |
8.6 |
Hệ LT |
|
121250712129 |
Phan Thị |
Trang |
12H1 |
214 |
Giỏi |
Công nghệ Kỹ
thuật Hoá học |
3.44 |
8.3 |
|
x |
121250652117 |
Trương Thế |
Hoang |
12KT1 |
214 |
Giỏi |
Công nghệ Kỹ
thuật Kiến trúc |
3.32 |
8.1 |
|
x |
121250432116 |
Bùi Văn |
Khôi |
12N1 |
214 |
Xuất sắc |
Công nghệ Kỹ
thuật Nhiệt |
3.62 |
8.5 |
|
x |
121250612345 |
Huỳnh Ngọc |
Thành |
12XD3 |
114 |
Xuất sắc |
Công nghệ Kỹ
thuật Xây dựng |
3.66 |
8.6 |
|
|
121250742115 |
Trần Hoàng Vi |
Khuê |
12SH1 |
214 |
Giỏi |
Công nghệ Sinh
học |
3.38 |
8.2 |
|
x |
132250532101 |
Phan Phước |
Đại |
13T1 |
214 |
Giỏi |
Công nghệ Thông
tin |
3.55 |
8.6 |
Hệ LT |
x |
121250532155 |
Nguyễn Xuân |
Thương |
12T1 |
114 |
Giỏi |
Công nghệ Thông
tin |
3.55 |
8.6 |
|
|
121250732169 |
Trần Thị |
Vui |
12HTP1 |
214 |
Giỏi |
Công nghệ Thực
phẩm |
3.5 |
8.4 |
|
x |
121250662133 |
Trương Thị Thu |
Nga |
12QX1 |
214 |
Giỏi |
Quản lý Xây dựng |
3.54 |
8.5 |
|
x |
121250412162 |
Hà Văn |
Trung |
12C1 |
114 |
Khá |
Công nghệ Kỹ
thuật Cơ khí |
3.01 |
7.7 |
|
|
121250422104 |
Võ Viết |
Đạo |
12DL1 |
114 |
Khá |
Công nghệ Kỹ
thuật Ô tô |
3.18 |
7.8 |
|
|
121250542104 |
Dương Tấn |
Cường |
12HQ1 |
214 |
Khá |
Hệ thống Thông
tin Quản lý |
3.01 |
7.6 |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng Đào tạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 10/07/2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|