ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG |
|
|
|
|
|
|
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH XẾP
LỚP ÔN TẬP THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC - KỲ THI 07/08/2016 |
Ngày ôn tập:
Thứ 5 ngày 28/07/2016 |
Ghi chú: Lớp
ACAD sẽ tách thành 2 lớp ACAD1(Phòng A302- dành cho SV khoa KTXD) và ACAD2
(A303- dành cho SV khoa Cơ khí) sau tiết 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Tên môn thi thực hành |
Lớp |
Phòng |
Tiết học |
Ghi chú |
1 |
131250512201 |
Nguyễn Văn |
Á |
23/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
2 |
131250722101 |
Dương Viết |
An |
10/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
3 |
131250722102 |
Trần Đình |
An |
15/03/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
4 |
131250722102 |
Trần Đình |
An |
15/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
5 |
131250722103 |
Hoàng Lê Thị Kim |
Anh |
20/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
6 |
131250732102 |
Lê Thị Ngọc |
Anh |
01/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
7 |
141250522101 |
Lê Việt |
Anh |
30/04/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
8 |
131250732103 |
Lương Thị Ngọc |
Anh |
09/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
9 |
111250512102 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
18/04/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
10 |
131250722104 |
Thái Thị Vân |
Anh |
26/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
11 |
131250432101 |
Trần Hồng |
Anh |
22/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
12 |
131250512503 |
Trần Thế |
Anh |
06/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
13 |
131250732201 |
Trần Thị Yến |
Anh |
14/09/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
14 |
131250422204 |
Trần Tuấn |
Anh |
06/05/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
15 |
131250712102 |
Trần Thị Kim |
Ánh |
17/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
16 |
131250742201 |
Trịnh Ngọc |
Ánh |
07/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
17 |
131250732202 |
Võ Phương |
Ánh |
28/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
18 |
131250512377 |
Lê Vũ |
Bão |
28/10/95 |
MathLab |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
19 |
131250432102 |
Đặng Quốc |
Bảo |
20/12/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
20 |
121250512201 |
Nguyễn Văn |
Bảo |
19/08/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
21 |
131250412104 |
Phạm Vũ |
Bảo |
10/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
22 |
131250722203 |
Nguyễn Hữu |
Bênh |
23/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
23 |
131250742203 |
Lưu Thị |
Bích |
10/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
24 |
131250442102 |
Nguyễn Văn |
Biền |
01/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
25 |
121250632102 |
Huỳnh Kim |
Bình |
30/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
26 |
131250522202 |
Nguyễn Quang |
Bình |
22/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
27 |
131250742101 |
Nguyễn Quốc |
Bình |
29/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
28 |
131250722204 |
Nguyễn Văn |
Bình |
02/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
29 |
131250512403 |
Phan Đình |
Bình |
10/02/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
30 |
131250412206 |
Võ Đình |
Bình |
10/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
31 |
141250412105 |
Đỗ Viết |
Châu |
21/07/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
32 |
131250442105 |
Lê Văn |
Chiến |
05/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
33 |
131250422306 |
Lê Văn |
Chữ |
14/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
34 |
141250512105 |
Nguyễn Văn Hoài |
Chung |
01/04/96 |
MathLab |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
35 |
131250742204 |
Phạm Thị |
Chung |
11/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
36 |
131250742102 |
Hồng Thị |
Công |
22/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
37 |
131250732206 |
Nguyễn Thị Bích |
Công |
02/02/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
38 |
131250742151 |
Trần Thị Kim |
Cúc |
01/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
39 |
141250432113 |
Đỗ Khắc |
Cường |
28/05/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
40 |
121250522110 |
Nguyễn Văn |
Cường |
03/12/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
41 |
111250632104 |
Đoàn Quang |
Đảm |
12/10/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
42 |
131250742104 |
Lê Thị Mỹ |
Danh |
20/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
43 |
121250612108 |
Nguyễn Văn |
Danh |
06/07/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
44 |
131250712107 |
Nguyễn Phước |
Đạo |
22/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
45 |
131250412210 |
Đoàn Quang |
Đạt |
02/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
46 |
131250522260 |
Phan Văn |
Đạt |
13/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
47 |
131250432107 |
Thái Quốc |
Đạt |
04/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
48 |
121250522114 |
Tống Văn |
Đạt |
06/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
49 |
131250722107 |
Trần Thị Kiều |
Diễm |
18/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
50 |
131250742255 |
Phan Thị |
Dinh |
15/09/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
51 |
131250642106 |
Lê |
Đò |
10/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
52 |
131250712109 |
Lê Đăng |
Độ |
27/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
53 |
141250422208 |
Trần Long |
Đoài |
12/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
54 |
131250732208 |
Đinh Văn |
Đợi |
20/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
55 |
131250642107 |
Huỳnh Kim |
Đôn |
04/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
56 |
131250412309 |
Nguyễn Văn |
Đông |
07/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
57 |
121250412208 |
Lê Anh |
Đức |
17/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
58 |
131250422116 |
Nguyễn Hoàng |
Duệ |
04/06/88 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
59 |
131250732211 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
10/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
60 |
131250732109 |
Phan Thanh Hoài |
Dung |
03/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
61 |
131250732215 |
Phan Thị Mỹ |
Dung |
21/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
62 |
131250722110 |
Lê Anh |
Dũng |
28/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
63 |
131250412173 |
Ngô Thế |
Dũng |
20/06/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
64 |
131250742107 |
Lê Thị Mỹ |
Dương |
08/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
65 |
131250422312 |
Nguyễn Hữu Thái |
Dương |
29/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
66 |
131250732216 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
12/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
67 |
131250712111 |
Trần Thùy |
Dương |
01/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
68 |
131250712163 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
27/12/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
69 |
131250732112 |
Nguyễn Võ Ngọc |
Duyên |
25/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
70 |
131250742210 |
Đinh Bảo |
Gia |
21/04/90 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
71 |
141250412314 |
Nguyễn Thanh |
Giang |
05/04/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
72 |
131250732114 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Giao |
01/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
73 |
141250442110 |
Nguyễn Văn |
Hà |
28/11/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
74 |
131250732117 |
Phạm Thị Thu |
Hà |
02/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
75 |
121250732120 |
Hoàng Lê Duyên |
Hải |
10/01/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
76 |
131250722214 |
Nguyễn Duy |
Hải |
31/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
77 |
131250722114 |
Nguyễn Văn |
Hải |
12/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
78 |
131250742212 |
Trần Thế |
Hải |
29/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
79 |
121250722191 |
Nguyễn Duy Bảo |
Hân |
07/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
80 |
131250422212 |
Nguyễn Trường |
Hận |
01/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
81 |
131250742213 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hằng |
06/12/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
82 |
131250742214 |
Trần Thị |
Hằng |
10/03/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
83 |
131250732286 |
Vũ Thị |
Hằng |
10/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
84 |
131250722215 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
01/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
85 |
131250742110 |
Nguyễn Thị Trúc |
Hạnh |
16/02/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
86 |
131250712117 |
Lê Thị Mỹ |
Hảo |
10/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
87 |
131250722217 |
Thái Thị Linh |
Hảo |
08/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
88 |
131250722218 |
Lê Công |
Hậu |
16/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
89 |
131250732120 |
Ngô Phan |
Hậu |
16/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
90 |
131250612121 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
20/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
91 |
131250412216 |
Phan Văn |
Hậu |
22/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
92 |
131250412217 |
Võ Viết |
Hậu |
16/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
93 |
131250722116 |
Lê Thị |
Hiền |
01/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
94 |
141250722107 |
Lê Văn |
Hiền |
26/10/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
95 |
131250732122 |
Lữ Thị |
Hiền |
14/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
96 |
131250432114 |
Nguyễn Phúc |
Hiền |
01/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
97 |
131250722220 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
01/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
98 |
131250742112 |
Trần Thị Diệu |
Hiền |
28/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
99 |
131250732220 |
Trương Thị Thu |
Hiền |
09/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
100 |
111250722120 |
Võ Quốc |
Hiệp |
10/02/90 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
101 |
131250422214 |
Lê |
Hiếu |
18/12/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
102 |
131250742113 |
Ngô Văn |
Hiếu |
17/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
103 |
131250662109 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
22/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
104 |
121250432113 |
Võ Đăng |
Hiếu |
11/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
105 |
131250422215 |
Võ Viết |
Hiếu |
04/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
106 |
131250722118 |
Nguyễn Thị Kim |
Hoa |
18/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
107 |
131250732126 |
Vũ Thị |
Hoài |
30/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
108 |
131250612316 |
Lê |
Hoàng |
25/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
109 |
131250432118 |
Nguyễn Đình |
Hoàng |
25/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
110 |
131250662130 |
Nguyễn Hữu |
Hoàng |
08/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
111 |
131250432119 |
Nguyễn Hữu |
Hoàng |
15/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
112 |
131250722223 |
Nguyễn Văn |
Hơn |
06/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
113 |
131250732224 |
Dương Thị Hoa |
Hồng |
12/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
114 |
131250732224 |
Dương Thị Hoa |
Hồng |
12/12/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
115 |
141250732216 |
Mai Thị Thúy |
Hồng |
15/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
116 |
131250712119 |
Đoàn Thị |
Huệ |
23/07/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
117 |
131250732287 |
Đoàn Thị Kim |
Huệ |
10/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
118 |
131250432121 |
Bùi Thanh |
Hùng |
08/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
119 |
131250412220 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
30/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
120 |
121250612119 |
Trần Phước |
Hùng |
01/01/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
121 |
131250412222 |
Huỳnh Quang |
Hưng |
07/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
122 |
131250722122 |
Nguyễn Duy |
Hưng |
04/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
123 |
131250522121 |
Nguyễn Thanh |
Hưng |
01/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
124 |
121250422122 |
Vĩnh |
Hưng |
12/08/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
125 |
131250732227 |
Đặng Thị Lê |
Hường |
07/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
126 |
131250742156 |
Phạm Thị Thu |
Hường |
22/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
127 |
131250722224 |
Hà Thị |
Hưởng |
10/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
128 |
111250412227 |
Nguyễn Thanh |
Hữu |
10/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
129 |
141250712107 |
Ngô Đình |
Huy |
11/04/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
130 |
131250412121 |
Nguyễn Hữu |
Huy |
13/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
131 |
131250712121 |
Nguyễn Mậu |
Huy |
20/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
132 |
131250422172 |
Trần Đức |
Huy |
05/06/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
133 |
131250712159 |
Cao Thị Ngọc |
Huyền |
02/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
134 |
131250742218 |
Đặng Thị Ngọc |
Huyền |
19/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
135 |
131250742219 |
Trần Thúy Mỹ |
Huyền |
30/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
136 |
131250442224 |
Võ Đăng |
Huynh |
27/12/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
137 |
131250732132 |
Hoàng Quốc |
Huỳnh |
04/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
138 |
141250442272 |
Nguyễn Xuân |
Hy |
01/04/96 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
139 |
131250712122 |
Lê Văn Minh |
Khai |
24/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
140 |
131250512419 |
Lê Hoàng |
Khanh |
19/07/95 |
MathLab |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
141 |
131250512512 |
Ngô Lê Anh |
Khoa |
05/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
142 |
141250512324 |
Trần Đăng |
Khoa |
10/06/96 |
MathLab |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
143 |
141250512424 |
Trương Vĩnh |
Khoa |
20/08/95 |
MathLab |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
144 |
131250722125 |
Trương Thị Minh |
Khương |
01/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
145 |
121250442129 |
Trương Hữu |
Kỳ |
17/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
146 |
131250722126 |
Nguyễn Thị Xuân |
Lai |
20/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
147 |
131250732134 |
Phan Thị Trinh |
Lài |
17/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
148 |
141250442123 |
Lê Thanh |
Lâm |
19/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
149 |
141250512630 |
Trần Thanh |
Lâm |
15/12/93 |
MathLab |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
150 |
131250432127 |
Ngô Thành |
Lãm |
07/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
151 |
131250432128 |
Trà Văn |
Lành |
17/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
152 |
131250442226 |
Võ Sỹ Nguyễn Đỗ |
Lê |
19/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
153 |
131250712125 |
Hoàng Thị |
Liên |
01/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
154 |
131250712126 |
Nguyễn Thị Bích |
Liên |
22/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
155 |
131250722131 |
Đinh Thị Tuyết |
Linh |
07/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
156 |
141250732223 |
Lê Hoài |
Linh |
02/10/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
157 |
131250712160 |
Nguyễn Hà Bảo |
Linh |
02/01/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
158 |
141250512632 |
Nguyễn Thanh
Phúc |
Linh |
25/06/96 |
MathLab |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
159 |
131250732230 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Linh |
21/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
160 |
131250522254 |
Trịnh Hoàng |
Linh |
06/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
161 |
131250732231 |
Nguyễn Thị |
Loan |
01/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
162 |
131250662114 |
Võ Thị Ái |
Loan |
02/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
163 |
141250512633 |
Lê Nguyên |
Lộc |
10/01/95 |
MathLab |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
164 |
131250722133 |
Nguyễn Văn |
Lợi |
01/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
165 |
141250422228 |
Hồ Ngọc |
Long |
02/04/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
166 |
131250412331 |
Lê Văn |
Long |
01/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
167 |
121250742117 |
Lộc Hoàng |
Long |
29/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
168 |
121250632131 |
Lê Bá |
Luân |
19/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
169 |
131250412227 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Luân |
10/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
170 |
131250412332 |
Nguyễn Thành |
Luôn |
18/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
171 |
141250442129 |
Trần |
Lương |
20/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
172 |
141250422230 |
Bùi Thanh |
Luyến |
09/04/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
173 |
111250642231 |
Ngô |
Mạnh |
14/05/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
174 |
111250422132 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
01/01/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
175 |
141250412130 |
Phan Thanh |
Mạnh |
12/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
176 |
131250632131 |
Vương Hữu |
Mạnh |
24/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
177 |
131250712161 |
Mang Ngọc |
Máy |
27/12/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
178 |
131250722233 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mi |
21/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
179 |
131250662117 |
Lê Huỳnh |
Mích |
14/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
180 |
131250422132 |
Đinh |
Miết |
20/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
181 |
121250522142 |
Đỗ Văn |
Minh |
01/12/91 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
182 |
131250722137 |
Huỳnh Văn |
Minh |
01/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
183 |
121250722132 |
Ngô Thị Thanh |
Minh |
15/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
184 |
131250722235 |
Phan Thị Thanh |
Minh |
02/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
185 |
131250722236 |
Võ Hoàng |
Minh |
14/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
186 |
131250732138 |
Phan Thị Kiều |
Mơ |
12/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
187 |
131250732236 |
Lê Thị Hồng |
Mùi |
18/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
188 |
131250732139 |
Võ Thị Diệu |
My |
26/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
189 |
131250732140 |
Vũ Thị Mai |
My |
14/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
190 |
131250732237 |
Hoàng Châu Hồ |
Mỹ |
26/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
191 |
131250712132 |
Trương Thị Kiều |
Mỹ |
10/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
192 |
131250712133 |
Phan Thị Thanh |
Na |
22/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
193 |
131250632180 |
Huỳnh Đức |
Nam |
06/05/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
194 |
131250732238 |
Trần Thị |
Nga |
07/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
195 |
131250722138 |
Trần Thị Hồng |
Nga |
28/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
196 |
141250742124 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
20/11/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
197 |
131250512538 |
Nguyễn Văn |
Ngân |
20/01/94 |
MathLab |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
198 |
131250742121 |
Trần Thị |
Ngân |
10/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP1 |
A108 |
7h-11h |
|
199 |
131250432131 |
Nguyễn Văn |
Nghĩa |
29/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
200 |
141250722224 |
Phạm Quốc |
Nghĩa |
23/09/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
201 |
131250612327 |
Nguyễn Đức |
Ngọc |
15/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
202 |
131250642124 |
Hồ Xuân |
Nguyên |
09/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
203 |
121250632138 |
Trương Văn |
Nguyên |
17/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
204 |
131250712135 |
Hoàng Thị |
Nhàn |
02/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
205 |
131250742122 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
01/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
206 |
131250732143 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
04/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
207 |
131250722142 |
Lê Hiếu |
Nhân |
19/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
208 |
121250722139 |
Võ Đình |
Nhân |
20/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
209 |
131250732242 |
Trần Thị |
Nhàng |
28/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
210 |
141250712110 |
Phạm Văn |
Nhất |
10/02/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
211 |
131250512515 |
Đỗ Công |
Nhật |
30/05/94 |
MathLab |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
212 |
131250722143 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhi |
05/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
213 |
131250722144 |
Phan Thị Hà |
Nhi |
25/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
214 |
131250732145 |
Trương Thị Yến |
Nhi |
02/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
215 |
131250732244 |
Mai Thị Hồng |
Nhiệm |
14/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
216 |
131250722244 |
Phạm Thị Kim |
Nhiên |
09/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
217 |
121250422137 |
Nguyễn |
Nhơn |
07/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
218 |
131250712137 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
01/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
219 |
131250712162 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
02/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
220 |
131250732246 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
12/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
221 |
131250722245 |
Phạm Thị Cẩm |
Nhung |
27/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
222 |
141250732233 |
Trần Thị |
Nhung |
13/12/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
223 |
131250412234 |
Nguyễn Văn |
Nhựt |
16/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
224 |
131250422335 |
Lê Khắc |
Niệm |
20/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
225 |
131250732250 |
Trần Thị |
Ny |
02/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
226 |
131250712139 |
Huỳnh Thị Kim |
Oanh |
22/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
227 |
141250742128 |
Trần Thị |
Oanh |
28/04/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
228 |
131250642219 |
Nguyễn |
Pháp |
12/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
229 |
131250412134 |
Phan Văn |
Pháp |
09/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
230 |
131250722148 |
Huỳnh Trọng |
Phi |
18/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
231 |
121250612331 |
Lê Đức Hoàng |
Phi |
14/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
232 |
131250422231 |
Nguyễn Hoài |
Phi |
12/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
233 |
131250662131 |
Nguyễn Thành |
Phố |
22/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
234 |
131250642220 |
Lê |
Phong |
04/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
235 |
131250512440 |
Lưu Công |
Phong |
03/10/94 |
MathLab |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
236 |
121250432122 |
Huỳnh Ngọc |
Phú |
30/06/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
237 |
131250522133 |
Lê Kim |
Phúc |
02/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
238 |
131250722149 |
Lê Thị Ngọc |
Phúc |
18/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
239 |
141250422442 |
Trần Văn |
Phúc |
16/11/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
240 |
121250642136 |
Võ Văn |
Phúc |
01/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
241 |
131250732254 |
Lương Đức |
Phước |
27/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
242 |
121250612135 |
Nguyễn Văn |
Phước |
12/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
243 |
131250612331 |
Lê Thanh |
Phương |
22/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
244 |
131250732153 |
Lê Thị Thu |
Phương |
10/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
245 |
141250732139 |
Nguyễn Thị |
Phương |
04/02/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
246 |
131250732154 |
Nguyễn Thị Minh |
Phương |
03/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
247 |
131250732193 |
Phan Thị Thuỳ |
Phương |
01/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
248 |
131250722151 |
Trịnh Thị |
Phương |
01/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
249 |
131250742129 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
01/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
250 |
111250652147 |
Nguyễn Thị Thu |
Phượng |
18/08/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
251 |
131250712141 |
Đinh Minh |
Quang |
17/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
252 |
131250722190 |
Lê Vĩnh |
Quang |
02/07/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
253 |
131250422143 |
Nguyễn Thanh |
Quang |
20/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
254 |
131250522136 |
Nguyễn Văn |
Quang |
03/07/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
255 |
131250522136 |
Nguyễn Văn |
Quang |
03/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
256 |
111250522248 |
Trương Văn |
Quang |
12/08/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
257 |
131250432141 |
Lê Quang |
Quốc |
16/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
258 |
131250432143 |
Nguyễn Hữu |
Quốc |
06/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
259 |
111250722185 |
Nguyễn Việt |
Quốc |
22/06/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
260 |
131250522229 |
Đoàn Ngọc |
Quý |
19/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
261 |
131250512342 |
Phan Văn |
Quý |
15/06/94 |
MathLab |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
262 |
131250722154 |
Nguyễn Thị Hà |
Quyên |
06/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
263 |
131250722255 |
Phạm Thị |
Quyên |
24/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
264 |
131250742230 |
Phạm Thị Thu |
Quyên |
19/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
265 |
131250712143 |
Phùng Anh |
Quyên |
08/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
266 |
131250742131 |
Vũ Nhị |
Quỳnh |
24/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
267 |
131250642224 |
Nguyễn Văn |
Rôn |
20/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
268 |
131250512343 |
Lê |
Ry |
06/09/94 |
MathLab |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
269 |
131250732259 |
Trần Thị |
Sa |
20/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
270 |
131250732161 |
Phạm Thị |
Son |
12/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
271 |
131250522139 |
Đinh Ngọc |
Sơn |
21/12/95 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
272 |
121250412145 |
Hồ Đắc |
Sơn |
16/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
273 |
131250422146 |
Lê Tuấn |
Sơn |
07/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
274 |
131250422147 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
16/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
275 |
111250412145 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
10/04/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
276 |
131250732260 |
Nguyễn Văn |
Sự |
06/02/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
277 |
131250732162 |
Trần Thị Tuyết |
Sương |
04/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
278 |
111250512343 |
Hồ Văn |
Tài |
20/02/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
279 |
131250442143 |
Nguyễn Văn |
Tài |
22/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
280 |
121250712123 |
Trần Ngọc |
Tài |
27/04/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
281 |
131250732261 |
Nguyễn Văn |
Tam |
10/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
282 |
131250412342 |
Lê Phước |
Tâm |
21/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
283 |
131250722259 |
Lê Thị Thanh |
Tâm |
15/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
284 |
131250732163 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
25/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
285 |
131250732163 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
25/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
286 |
131250522234 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
19/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
287 |
132250512104 |
Nguyễn Viết |
Tâm |
07/09/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
288 |
131250512517 |
Nguyễn Xuân |
Tâm |
27/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
289 |
121250412152 |
Phạm Duy |
Tân |
19/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
290 |
131250412144 |
Nguyễn Ngọc |
Thạch |
18/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
291 |
121250432148 |
Nguyễn Quang |
Thạch |
14/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
292 |
121250642241 |
Trương Quang |
Thái |
02/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
293 |
131250422249 |
Vũ Văn |
Thái |
13/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
294 |
131250742233 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thân |
19/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
295 |
131250522141 |
Đỗ Vũ |
Thắng |
12/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
296 |
111250512246 |
Hồ Quyết |
Thắng |
08/06/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
297 |
131250722159 |
Bạch Thị Minh |
Thành |
12/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
298 |
131250722159 |
Bạch Thị Minh |
Thành |
12/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
299 |
131250512519 |
Lê Đình |
Thành |
13/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
300 |
131250662123 |
Phạm Tất |
Thành |
26/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
301 |
121250422251 |
Trương Thanh |
Thành |
29/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
302 |
131250722262 |
Phan Đình |
Thạnh |
08/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
303 |
131250732170 |
Ngô Thị Thanh |
Thảo |
21/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
304 |
131250742236 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thảo |
14/02/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
305 |
131250722161 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
18/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
306 |
131250732172 |
Tạ Thị Cẩm |
Thi |
10/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
307 |
131250742137 |
Nguyễn Mai |
Thiện |
01/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
308 |
141250412255 |
Nguyễn Ngọc |
Thiện |
18/02/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
309 |
131250722165 |
Võ Lâm |
Thiện |
30/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
310 |
141250612150 |
Võ Văn |
Thiệu |
12/01/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
311 |
121250522154 |
Hồ Văn |
Thim |
10/03/89 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
312 |
131250662126 |
Nguyễn Minh |
Thọ |
19/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
313 |
131250732174 |
Nguyễn Thị |
Thoa |
28/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
314 |
131250732266 |
Vũ Thị |
Thơm |
03/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
315 |
131250742239 |
Nguyễn Thị Diệu |
Thu |
16/07/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
316 |
131250722166 |
Trần Thị |
Thu |
10/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
317 |
131250732176 |
Trịnh Thị Thu |
Thư |
13/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
318 |
131250612163 |
Nguyễn Văn |
Thuận |
01/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
319 |
131250732177 |
Lê Thị |
Thương |
22/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
320 |
131250712150 |
Nguyễn Thị |
Thương |
10/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
321 |
131250742140 |
Phạm Hoài |
Thương |
09/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
322 |
131250722267 |
Nguyễn Phương Ái |
Thuỷ |
17/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
323 |
131250732272 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
23/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
324 |
131250742141 |
Dương Thị Thu |
Thủy |
20/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
325 |
131250732273 |
Nguyễn Thị Lưu |
Thủy |
02/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
326 |
141250742143 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tiên |
03/07/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
327 |
131250732180 |
Võ Thị |
Tiên |
22/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
328 |
131250742154 |
Nguyễn Thị Kim |
Tiến |
20/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
329 |
131250732274 |
Trần Ngọc |
Tiến |
13/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
330 |
131250422367 |
Trương |
Tiến |
18/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
331 |
131250442253 |
Trương Công |
Tiến |
02/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
332 |
131250522147 |
Võ Văn |
Tiến |
22/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
333 |
141250742144 |
Lê Thị |
Tiền |
08/10/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
334 |
131250412151 |
Nguyễn Văn |
Tiển |
21/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
335 |
141250522150 |
Lê Minh |
Tiệp |
22/10/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
336 |
131250732276 |
Nguyễn Thị Xuân |
Tiết |
22/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
337 |
131250722191 |
Nguyễn Thị |
Tín |
08/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
338 |
131250432160 |
Trần Văn |
Tịnh |
10/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
339 |
121250632255 |
Phạm Đức |
Toàn |
16/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
340 |
121250522232 |
Mai Văn |
Toãn |
01/12/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
341 |
131250422253 |
Nguyễn Đức |
Toản |
21/12/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
342 |
131250722174 |
Hứa Bảo |
Trâm |
17/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
343 |
131250732192 |
Đào Thị Mỹ |
Trang |
22/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
344 |
131250712152 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
06/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
345 |
131250732278 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Trang |
20/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
346 |
131250732278 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Trang |
20/12/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
347 |
141250712115 |
Nguyễn Thị Thiên |
Trang |
04/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
348 |
131250732291 |
Trương Thị |
Trang |
01/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
349 |
131250432161 |
Nguyễn Hữu |
Trí |
08/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
350 |
131250512459 |
Phan Thế |
Triều |
09/08/95 |
MathLab |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
351 |
131250732182 |
Nguyễn Thị Việt |
Trinh |
04/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
352 |
131250742245 |
Trịnh Hoài |
Trinh |
09/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
353 |
121250712131 |
Tô Minh |
Trọng |
22/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
354 |
111250512152 |
Nguyễn Thanh |
Trúc |
18/02/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
355 |
131250512262 |
Hoàng Thiện |
Trung |
27/03/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
356 |
131250722272 |
Lương Hoài |
Trung |
27/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
357 |
131250722272 |
Lương Hoài |
Trung |
27/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
358 |
141250522156 |
Nguyễn |
Trung |
15/09/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
359 |
121250412258 |
Võ Văn |
Trung |
18/11/94 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
360 |
131250442258 |
Đỗ Ngọc |
Trường |
17/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
361 |
131250422169 |
Nguyễn Tấn Xuân |
Trường |
08/09/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
362 |
141250722146 |
Đỗ Tấn |
Trưởng |
30/07/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
363 |
131250642143 |
Nguyễn Quốc |
Trưởng |
03/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
364 |
141250732254 |
Nguyễn Thị |
Tú |
29/04/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
365 |
141250712118 |
Lê Văn |
Tư |
09/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
366 |
131250432166 |
Nguyễn Văn |
Tư |
17/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
367 |
131250412260 |
Nguyễn Hữu |
Tuân |
20/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
368 |
141250422258 |
Huỳnh Ngọc |
Tuấn |
12/03/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
369 |
121250412264 |
Lê Văn |
Tuấn |
13/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
370 |
131250442159 |
Nguyễn Hồ Thanh |
Tuấn |
14/03/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
371 |
131250612357 |
Nguyễn Thương |
Tuấn |
10/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
372 |
131250512536 |
Phạm Lê Thanh |
Tuấn |
20/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
373 |
131250422260 |
Mai Thanh |
Tùng |
20/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
374 |
131250412159 |
Nguyễn Công |
Tùng |
26/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
375 |
131250412160 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
21/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
376 |
121250412269 |
Dương Văn |
Tuyên |
31/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
377 |
131250722180 |
Phạm Đình |
Tuyên |
20/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
378 |
131250732281 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
06/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
379 |
131250742247 |
Phan Thị |
Tuyết |
23/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
380 |
131250722279 |
Trần Thị Kim |
Tuyết |
10/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
381 |
131250722182 |
Nguyễn Lê Tố |
Uyên |
02/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
382 |
131250732185 |
Nguyễn Thị |
Uyên |
17/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
383 |
131250742248 |
Đặng Thị Hồng |
Vân |
24/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
384 |
131250722194 |
Đoàn Thị Bích |
Vân |
20/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
385 |
131250732188 |
Nguyễn Thị Hải |
Vân |
19/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
386 |
131250742147 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
16/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
387 |
141250732257 |
Võ Thị Lệ |
Vi |
18/12/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
388 |
131250722283 |
Hứa Đại |
Vĩ |
28/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
389 |
131250422359 |
Nguyễn Thế |
Viên |
26/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
390 |
131250422261 |
Phan Tấn Anh |
Việt |
25/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
391 |
131250422262 |
Trần Quốc |
Việt |
14/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
392 |
131250412163 |
Võ Văn |
Việt |
06/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
393 |
131250742250 |
Ngô Hồng |
Vinh |
03/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
394 |
131250422163 |
Nguyễn Thanh |
Vinh |
22/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
395 |
131250412266 |
Nguyễn Trường |
Vinh |
19/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
396 |
131250722183 |
Trương Mậu |
Vinh |
21/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
397 |
121250632168 |
Hồ Ngọc |
Vĩnh |
29/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
398 |
111250732182 |
Đỗ Ngân |
Vũ |
01/02/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
399 |
121250722185 |
Huỳnh Minh |
Vũ |
01/07/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
400 |
121250432135 |
Lê Văn |
Vũ |
20/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
401 |
131250412267 |
Lê Xuân |
Vũ |
21/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
402 |
131250422362 |
Nguyễn Tuấn |
Vũ |
09/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
403 |
121250432138 |
Thái Hoàn |
Vũ |
19/07/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
404 |
141250412365 |
Võ Tấn |
Vũ |
15/04/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
405 |
121250442184 |
Đặng Văn |
Vương |
18/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
406 |
131250412166 |
Đào Văn |
Vương |
23/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
407 |
131250722184 |
Nguyễn Hồng |
Vương |
07/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
408 |
131250432177 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
02/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
409 |
131250422164 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
02/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
410 |
111250442185 |
Đặng Trần |
Vỹ |
29/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
TDC |
A210 |
8h-9h |
|
411 |
121250612266 |
Nguyễn Trường
Hoàng |
Vỹ |
03/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
412 |
141250522170 |
Võ Tấn Hoàng |
Vỹ |
25/12/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
413 |
131250512275 |
Phan Đình |
Vỵ |
06/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
414 |
131250722187 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
19/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
415 |
131250642248 |
Đặng Thanh |
Ý |
20/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
ACAD |
A210 |
7h-11h |
|
416 |
131250742150 |
Nguyễn Thị |
Yên |
03/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
417 |
131250722188 |
Nguyễn Thị Thảo |
Yên |
20/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
THVP2 |
A108 |
13h-17h |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các sinh viên dự thi môn MathLab, Pro-Eng và
KTLT sẽ được hoàn trả 30.000 đồng/SV |
|
Ngày 23/07/2016 |
|
|
|
|
|
|
|
Phòng Đào Tạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|