LỊCH THI
LẦN 2 HK2 05-06 KHÓA 2005 CAO ĐẲNG LT |
Lớp |
Ngày
thi |
Giờ
thi |
Phòng
thi |
Tên
Môn học |
GV |
Tên
Khoa |
Tỉ
lệ |
05LTĐ |
28/08/06 |
3 |
B301 |
Tư tưởng Hồ Chí
Minh |
Lê Cần Tỉnh |
Mác-LêNin |
45/72 |
|
|
4 |
|
Tin học ứng dụng |
Hoàng Thị Mỹ Lệ |
Điện[CĐ] |
45/72 |
|
29/08/06 |
3 |
|
Phương trình vật
lý toán |
Nguyễn Chấn Định |
Toán |
45/72 |
|
|
4 |
|
Lý thuyết điều
khiển tự động |
Đoàn Quang Vinh |
Điện |
45/72 |
|
30/08/06 |
3 |
|
Máy điện |
Dương Ngọc Thọ |
Điện[CĐ] |
45/72 |
|
|
4 |
|
Kỹ thuật xung
& số |
Lâm Tăng Đức |
Điện |
45/72 |
|
31/08/06 |
3 |
|
Lý thuyết mạch |
Hoàng Dũng |
|
45/72 |
05LTT |
28/08/06 |
|
|
Tư tưởng Hồ Chí
Minh |
Nguyễn Phi Lê |
Mác-LêNin |
64/100 |
|
|
4 |
B305 |
Chủ nghĩa xã hội
khoa học |
Nguyễn Văn An |
|
64/80 |
|
29/08/06 |
3 |
|
Cài đặt &
quản trị mạng cục bộ |
Nguyễn Tấn Khôi |
Công nghệ thông
tin |
64/80 |
|
|
4 |
|
Công nghệ phần
mềm |
Phan Huy Khánh |
|
64/80 |
|
30/08/06 |
3 |
|
Cấu trúc dữ liệu
& giải thuật |
Phan Chí Tùng |
|
64/80 |
|
|
4 |
|
Cơ sở dữ liệu |
Hoàng Thị Mỹ Lệ |
Điện[CĐ] |
64/80 |
|
31/08/06 |
3 |
|
Cơ sở truyền dữ
liệu |
Huỳnh Hữu Hưng |
Công nghệ thông
tin |
64/80 |
05LTC |
28/08/06 |
|
B301 |
Tư tưởng Hồ Chí
Minh |
Lê Cần Tỉnh |
Mác-LêNin |
41/100 |
|
|
4 |
B106 |
Xác suất thống
kê |
Phan Thị Ngũ |
Toán |
41/72 |
|
29/08/06 |
3 |
|
Vẽ thiết kế trên
máy tính |
Nguyễn Lê Châu
Thành |
Cơ khí[CĐ] |
41/72 |
|
|
4 |
|
Thủy lực &
máy thủy lực |
Huỳnh Văn Hoàng |
Cơ khí giao
thông |
41/72 |
|
30/08/06 |
3 |
|
Nhiệt kỹ thuật |
Hồ Trần Anh Ngọc |
Cơ khí[CĐ] |
41/72 |
|
|
4 |
|
Kim loại học -
Nhiệt luyện |
Nguyễn Quang Anh |
Cơ khí |
41/72 |
|
31/08/06 |
3 |
|
Điều khiển tự
động |
Nguyễn Thế Tranh |
Cơ khí[CĐ] |
41/72 |
|
|
4 |
|
Sức bền vật liệu |
Thái Hoàng Phong |
Sư phạm kỹ thuật |
41/72 |
|
01/09/06 |
3 |
|
Truyền động cơ
khí |
Lê Cung |
|
41/72 |
|
|
|
|
|
|
|
|