LỊCH THI LẦN 2 HK2
05-06 KHÓA 2005 CAO ĐẲNG |
|||||||
Lớp |
Ngày thi |
Giờ thi |
Phòng thi |
Tên Môn học |
GV |
Tên Khoa |
Tỉ lệ |
05Đ1 |
28/08/06 |
13h30 |
A305 |
Toán
Cao cấp 2 |
Phan Thị Quản |
Toán |
72/100 |
|
|
15h30 |
A203 |
Vật
liệu điện |
Phạm Đình Chung |
Điện |
72/100 |
|
30/08/06 |
13h30 |
A305 |
Vật
lý 2 |
Nguyễn Văn Đông |
Vật lý |
72/130 |
|
|
15h30 |
A205 |
Kỹ
thuật cơ khí |
Đinh Minh Diệm |
Cơ khí |
72/90 |
|
01/09/06 |
13h30 |
A305 |
Tiếng
Anh 2 |
Phạm Thị Thanh Mai |
Tiếng Anh chuyên ngành |
72/130 |
|
|
15h30 |
A202 |
Điện
tử cơ bản |
Nguyễn Quang Như Quỳnh |
Điện tử Viễn thông |
72/80 |
05ĐT |
28/08/06 |
13h30 |
A305 |
Toán
Cao cấp 2 |
Đinh Thị Văn |
Toán |
71/130 |
|
|
15h30 |
A205 |
Dụng
cụ bán dẫn |
Nguyễn Văn Thịnh |
Điện[CĐ] |
71/90 |
|
30/08/06 |
13h30 |
A202 |
Vật
lý 2 |
Trương Thành |
Vật lý |
71/80 |
|
31/08/06 |
13h30 |
A301 |
Điện
kỹ thuật |
Dương Ngọc Thọ |
Điện[CĐ] |
71/124 |
|
01/09/06 |
13h30 |
A305 |
Tiếng
Anh 1 |
Hồ Thị Yến Lan |
Tiếng Anh chuyên ngành |
71/100 |
|
|
15h30 |
A203 |
Điện
tử cơ bản |
Võ Thị Hương |
Điện[CĐ] |
71/100 |
05T1 |
28/08/06 |
13h30 |
A305 |
Toán
Cao cấp 2 |
Đinh Thị Văn |
Toán |
48/100 |
|
|
15h30 |
A202 |
Xác
suất thống kê |
Phan Thị Ngũ |
|
48/80 |
|
29/08/06 |
13h30 |
|
Kỹ
thuật lập trình |
Hoàng Thị Mỹ Lệ |
Điện[CĐ] |
48/80 |
|
|
15h30 |
|
Tin
học văn phòng |
Hoàng Thị Mỹ Lệ |
|
48/80 |
|
30/08/06 |
13h30 |
A301 |
Vật
lý 2 |
Nguyễn Văn Dũng |
Vật lý |
48/124 |
|
|
15h30 |
A203 |
Lý
thuyết rời rạc |
Trần Đình Sơn |
Công nghệ thông tin |
48/80 |
|
01/09/06 |
13h30 |
A205 |
Tiếng
Anh 1 |
Trương Thị Thời |
Tiếng Anh chuyên ngành |
48/100 |
05T2 |
28/08/06 |
13h30 |
A305 |
Toán
Cao cấp 2 |
Đinh Thị Văn |
Toán |
51/100 |
|
|
15h30 |
A202 |
Xác
suất thống kê |
Phan Thị Ngũ |
|
51/100 |
|
29/08/06 |
13h30 |
|
Kỹ
thuật lập trình |
Hoàng Thị Mỹ Lệ |
Điện[CĐ] |
51/100 |
|
|
15h30 |
|
Tin
học văn phòng |
Hoàng Thị Mỹ Lệ |
|
51/100 |
|
30/08/06 |
13h30 |
A301 |
Vật
lý 2 |
Nguyễn Văn Dũng |
Vật lý |
51/100 |
|
|
15h30 |
A203 |
Lý
thuyết rời rạc |
Trần Đình Sơn |
Công nghệ thông tin |
51/100 |
|
01/09/06 |
13h30 |
A205 |
Tiếng
Anh 1 |
Nguyễn Phước Vĩnh Cố |
Tiếng Anh chuyên ngành |
51/100 |
05C1 |
28/08/06 |
13h30 |
A210 |
Toán
Cao cấp 2 |
Phan Thị Ngũ |
Toán |
52/100 |
|
|
15h30 |
PC1 |
Vẽ
thiết kế trên máy tính |
Tô Cương |
Sư phạm kỹ thuật |
52/30 |
|
29/08/06 |
15h30 |
A301 |
Cơ
lý thuyết |
Huỳnh Minh Tuấn |
|
52/124 |
|
30/08/06 |
13h30 |
A210 |
Vật
lý 2 |
Trần Thị Cát |
Vật lý |
52/100 |
|
01/09/06 |
13h30 |
A301 |
Tiếng
Anh 1 |
Lê Thị Thu |
Tiếng Anh chuyên ngành |
52/124 |
|
|
15h30 |
|
Sức
bền vật liệu 1 |
Thái Hoàng Phong |
Sư phạm kỹ thuật |
52/124 |
05C2 |
28/08/06 |
13h30 |
A210 |
Toán
Cao cấp 2 |
Phan Thị Ngũ |
Toán |
52/100 |
|
|
15h30 |
PC1 |
Vẽ
thiết kế trên máy tính |
Tô Cương |
Sư phạm kỹ thuật |
52/100 |
|
29/08/06 |
15h30 |
A301 |
Cơ
lý thuyết |
Huỳnh Minh Tuấn |
|
52/100 |
|
30/08/06 |
13h30 |
A210 |
Vật
lý 2 |
Trần Thị Cát |
Vật lý |
52/100 |
|
01/09/06 |
13h30 |
A301 |
Tiếng
Anh 1 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
Tiếng Anh chuyên ngành |
52/100 |
|
|
15h30 |
|
Sức
bền vật liệu 1 |
Thái Hoàng Phong |
Sư phạm kỹ thuật |
52/100 |
05ĐL |
28/08/06 |
13h30 |
|
Toán
Cao cấp 2 |
Tần Bình |
Toán |
36/124 |
|
|
15h30 |
PC1 |
Vẽ
thiết kế trên máy tính |
Phan Tường |
Sư phạm kỹ thuật |
36/100 |
|
29/08/06 |
15h30 |
A301 |
Cơ
lý thuyết |
Huỳnh Minh Tuấn |
|
36/100 |
|
30/08/06 |
13h30 |
|
Vật
lý 2 |
Nguyễn Văn Dũng |
Vật lý |
36/100 |
|
01/09/06 |
13h30 |
|
Tiếng
Anh 1 |
Lê Thị Thanh Quang |
Tiếng Anh chuyên ngành |
36/100 |
|
|
15h30 |
|
Sức
bền vật liệu 1 |
Thái Hoàng Phong |
Sư phạm kỹ thuật |
36/100 |
05N |
28/08/06 |
13h30 |
|
Toán
Cao cấp 2 |
Tần Bình |
Toán |
33/100 |
05N |
29/08/06 |
15h30 |
A301 |
Cơ
lý thuyết |
Huỳnh Minh Tuấn |
Sư phạm kỹ thuật |
33/100 |
|
30/08/06 |
13h30 |
|
Vật
lý 2 |
Nguyễn Văn Dũng |
Vật lý |
33/100 |
|
|
15h30 |
PC2 |
Vẽ
thiết kế trên máy tính |
Lê Văn Lược |
Sư phạm kỹ thuật |
33/100 |
|
01/09/06 |
13h30 |
A301 |
Tiếng
Anh 1 |
Hồ Thị Tốt |
Tiếng Anh chuyên ngành |
33/100 |
|
|
15h30 |
A206 |
Nhiệt
động học kỹ thuật |
Nguyễn Phương Loan |
Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh |
33/90 |
05XD |
28/08/06 |
13h30 |
A210 |
Toán
Cao cấp 2 |
Phan Thị Ngũ |
Toán |
66/100 |
|
|
15h30 |
A207 |
Địa
chất công trình |
Nguyễn Ngọc Toàn |
Xây dựng Cầu đường |
66/90 |
|
29/08/06 |
13h30 |
A301 |
Cơ
lý thuyết |
Huỳnh Minh Tuấn |
Sư phạm kỹ thuật |
66/124 |
|
|
15h30 |
A210 |
Sức
bền vật liệu 1 |
Lê Viết Thành |
|
66/134 |
|
30/08/06 |
13h30 |
A305 |
Vật
lý 2 |
Nguyễn Văn Đông |
Vật lý |
66/100 |
|
|
15h30 |
PC1 |
Vẽ
thiết kế trên máy tính |
Dương Thọ |
Sư phạm kỹ thuật |
66/30 |
|
31/08/06 |
13h30 |
A210 |
Kỹ
thuật môi trường |
Phan Nhu Thúc |
Xây dựng Dân dụng |
66/134 |
|
01/09/06 |
13h30 |
|
Tiếng
Anh 1 |
Lê Thị Nhi |
Tiếng Anh chuyên ngành |
66/134 |
|
|
15h30 |
A305 |
Hóa |
Nguyễn Văn Đáng |
Hóa [SP] |
66/130 |
05XC1 |
28/08/06 |
13h30 |
A301 |
Toán
Cao cấp 2 |
Nguyễn Hữu Chiến |
Toán |
48/100 |
|
29/08/06 |
13h30 |
|
Cơ
lý thuyết |
Huỳnh Minh Tuấn |
Sư phạm kỹ thuật |
48/100 |
|
|
15h30 |
A210 |
Sức
bền vật liệu 1 |
Lê Viết Thành |
|
48/100 |
|
30/08/06 |
13h30 |
|
Vật
lý 2 |
Trần Thị Cát |
Vật lý |
48/100 |
|
|
15h30 |
PC2 |
Vẽ
thiết kế trên máy tính |
Lê Văn Lược |
Sư phạm kỹ thuật |
48/30 |
|
31/08/06 |
13h30 |
A210 |
Môi
trường |
Phan Nhu Thúc |
Xây dựng Dân dụng |
48/100 |
|
01/09/06 |
13h30 |
|
Tiếng
Anh 1 |
Vũ Thị Tuyết Nga |
Tiếng Anh chuyên ngành |
48/100 |
|
|
15h30 |
A305 |
Hóa |
Nguyễn Văn Đáng |
Hóa [SP] |
48/100 |
05XC2 |
28/08/06 |
13h30 |
A301 |
Toán
Cao cấp 2 |
Nguyễn Hữu Chiến |
Toán |
46/100 |
|
29/08/06 |
13h30 |
|
Cơ
lý thuyết |
Huỳnh Minh Tuấn |
Sư phạm kỹ thuật |
46/100 |
|
|
15h30 |
A210 |
Sức
bền vật liệu 1 |
Lê Viết Thành |
|
46/100 |
|
30/08/06 |
13h30 |
|
Vật
lý 2 |
Trần Thị Cát |
Vật lý |
46/100 |
|
|
15h30 |
PC2 |
Vẽ
thiết kế trên máy tính |
Lê Văn Lược |
Sư phạm kỹ thuật |
46/100 |
|
31/08/06 |
13h30 |
A210 |
Môi
trường |
Phan Nhu Thúc |
Xây dựng Dân dụng |
46/100 |
|
01/09/06 |
13h30 |
|
Tiếng
Anh 1 |
Vũ Thị Tuyết Nga |
Tiếng Anh chuyên ngành |
46/100 |
|
|
15h30 |
A305 |
Hóa |
Nguyễn Văn Đáng |
Hóa [SP] |
46/100 |
05H |
28/08/06 |
13h30 |
A101 |
Toán
Cao cấp 2 |
Phan Thị Ngũ |
Toán |
32/130 |
|
29/08/06 |
13h30 |
A305 |
Hóa lý |
Lê Tự Hải |
Hóa [SP] |
32/130 |
|
30/08/06 |
15h30 |
A210 |
Hóa
phân tích |
Phạm Thị Hà |
|
32/134 |
|
31/08/06 |
13h30 |
A301 |
Điện
kỹ thuật |
Dương Ngọc Thọ |
Điện[CĐ] |
32/100 |
|
|
15h30 |
A202 |
Kỹ
thuật nhiệt |
Mã Phước Hoàng |
Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh |
32/80 |
|
01/09/06 |
13h30 |
A101 |
Tin
học đại cương |
Mai Văn Hà |
Công nghệ thông tin |
32/130 |
05MT1 |
28/08/06 |
13h30 |
|
Toán
Cao cấp 2 |
Phan Thị Ngũ |
Toán |
42/100 |
|
29/08/06 |
15h30 |
A305 |
Hóa lý |
Nguyễn Bá Trung |
Hóa [SP] |
42/130 |
|
30/08/06 |
15h30 |
A210 |
Hóa
phân tích |
Phạm Thị Hà |
|
42/100 |
|
31/08/06 |
13h30 |
A301 |
Điện
kỹ thuật |
Dương Ngọc Thọ |
Điện[CĐ] |
42/100 |
|
|
15h30 |
|
Kỹ
thuật nhiệt |
Hồ Trần Anh Ngọc |
Cơ khí[CĐ] |
42/100 |
|
01/09/06 |
13h30 |
A101 |
Tin
học đại cương |
Mai Văn Hà |
Công nghệ thông tin |
42/100 |
05MT2 |
28/08/06 |
13h30 |
|
Toán
Cao cấp 2 |
Phan Thị Ngũ |
Toán |
41/100 |
|
29/08/06 |
15h30 |
A305 |
Hóa lý |
Nguyễn Bá Trung |
Hóa [SP] |
41/100 |
|
30/08/06 |
15h30 |
A210 |
Hóa
phân tích |
Phạm Thị Hà |
|
41/100 |
|
31/08/06 |
13h30 |
A301 |
Điện
kỹ thuật |
Dương Ngọc Thọ |
Điện[CĐ] |
41/100 |
|
|
15h30 |
|
Kỹ
thuật nhiệt |
Hồ Trần Anh Ngọc |
Cơ khí[CĐ] |
41/100 |
|
01/09/06 |
13h30 |
A101 |
Tin
học đại cương |
Mai Văn Hà |
Công nghệ thông tin |
41/100 |
05Đ2 |
28/08/06 |
13h30 |
A210 |
Toán
Cao cấp 2 |
Phan Thị Ngũ |
Toán |
74/134 |
|
|
15h30 |
A203 |
Vật
liệu điện |
Phạm Đình Chung |
Điện |
74/80 |
|
30/08/06 |
13h30 |
A202 |
Vật
lý 2 |
Trương Thành |
Vật lý |
74/100 |
05Đ2 |
30/08/06 |
15h30 |
A205 |
Kỹ
thuật cơ khí |
Lưu Đức Hòa |
Cơ khí |
74/100 |
|
01/09/06 |
13h30 |
A305 |
Tiếng
Anh 1 |
Dương Ngọc Bích Đào |
Tiếng Anh chuyên ngành |
74/100 |
|
|
15h30 |
A203 |
Điện
tử cơ bản |
Võ Thị Hương |
Điện[CĐ] |
74/80 |
05XT |
28/08/06 |
13h30 |
A210 |
Toán
Cao cấp 2 |
Phan Thị Ngũ |
Toán |
46/100 |
|
|
15h30 |
A207 |
Địa
chất công trình |
Nguyễn Ngọc Toàn |
Xây dựng Cầu đường |
46/100 |
|
29/08/06 |
13h30 |
A301 |
Cơ
lý thuyết |
Huỳnh Minh Tuấn |
Sư phạm kỹ thuật |
46/100 |
|
|
15h30 |
A210 |
Sức
bền vật liệu 1 |
Lê Viết Thành |
|
46/100 |
|
30/08/06 |
15h30 |
PC1 |
Vẽ
thiết kế trên máy tính |
Dương Thọ |
|
46/100 |
|
01/09/06 |
13h30 |
A210 |
Tiếng
Anh 1 |
Trần Thị Thùy Hương |
Tiếng Anh chuyên ngành |
46/100 |
|
|
15h30 |
A305 |
Hóa |
Phạm Văn Tuấn |
Hóa [SP] |
46/100 |
05HTP |
28/08/06 |
13h30 |
A101 |
Toán
Cao cấp 2 |
Phan Thị Ngũ |
Toán |
43/100 |
|
29/08/06 |
13h30 |
A305 |
Hóa lý |
Lê Tự Hải |
Hóa [SP] |
43/100 |
|
30/08/06 |
15h30 |
A210 |
Hóa
phân tích |
Phạm Thị Hà |
|
43/100 |
|
31/08/06 |
13h30 |
A301 |
Điện
kỹ thuật |
Dương Ngọc Thọ |
Điện[CĐ] |
43/100 |
|
|
15h30 |
|
Kỹ
thuật nhiệt |
Hồ Trần Anh Ngọc |
Cơ khí[CĐ] |
43/100 |
|
01/09/06 |
13h30 |
A101 |
Tin
học đại cương |
Mai Văn Hà |
Công nghệ thông tin |
43/100 |
05CĐT |
28/08/06 |
13h30 |
A305 |
Toán
Cao cấp 2 |
Phan Thị Quản |
Toán |
46/100 |
|
29/08/06 |
13h30 |
A301 |
Cơ
lý thuyết |
Huỳnh Minh Tuấn |
Sư phạm kỹ thuật |
46/100 |
|
|
15h30 |
PC1 |
Vẽ
thiết kế trên máy tính |
Nguyễn Lê Châu Thành |
Cơ khí[CĐ] |
46/30 |
|
30/08/06 |
13h30 |
A305 |
Vật
lý 2 |
Nguyễn Văn Đông |
Vật lý |
46/100 |
|
01/09/06 |
13h30 |
A205 |
Tiếng
Anh 1 |
Hồ Thị Yến Lan |
Tiếng Anh chuyên ngành |
46/100 |
|
|
15h30 |
A301 |
Sức
bền vật liệu 1 |
Thái Hoàng Phong |
Sư phạm kỹ thuật |
46/100 |