LỊCH THI LẦN 2 HK2
05-06 KHÓA 2004 CAO ĐẲNG |
|||||||
Lớp |
Ngày thi |
Giờ thi |
Phòng thi |
Tên Môn học |
GV |
Tên Khoa |
Tỉ lệ |
04Đ1 |
21/08/06 |
7h30 |
A202 |
Ngắn
mạch |
Lê Vân |
Điện |
50/80 |
|
|
9h30 |
|
Khí
cụ điện hạ áp |
Lê Văn Quyện |
|
50/80 |
|
23/08/06 |
7h30 |
|
Máy
điện 1 |
Dương Ngọc Thọ |
Điện[CĐ] |
50/80 |
|
|
9h30 |
|
Điện
tử ứng dụng |
Nguyễn Thị Khánh Hồng |
|
50/80 |
|
24/08/06 |
7h30 |
|
Lý
thuyết mạch 1 |
Hoàng Dũng |
Điện |
50/80 |
|
25/08/06 |
7h30 |
|
Cung
cấp điện |
Nguyễn Văn Tiến |
Điện[CĐ] |
50/80 |
|
|
9h30 |
|
Đồ
án Cung cấp điện |
Nguyễn Văn Tiến |
|
50/80 |
04ĐT1 |
21/08/06 |
7h30 |
A205 |
Điều
khiển tự động |
Lâm Tăng Đức |
Điện |
37/90 |
|
|
9h30 |
|
Trường
& Sóng điện từ |
Nguyễn Văn Cường |
Điện tử Viễn thông |
37/90 |
|
23/08/06 |
7h30 |
|
Kỹ
thuật xung |
Nguyễn Văn Phòng |
|
37/90 |
|
|
9h30 |
|
Kỹ
thuật số |
Nguyễn Văn Phòng |
|
37/90 |
|
24/08/06 |
7h30 |
|
Tin
học ứng dụng |
Hồ Viết Việt |
|
37/90 |
|
25/08/06 |
7h30 |
|
Lý
thuyết mạch 2 |
Tăng Tấn Chiến |
|
37/90 |
|
|
9h30 |
|
Kỹ
thuật mạch điện tử 2 |
Nguyền Tiến Hưng |
|
37/90 |
04ĐT2 |
21/08/06 |
7h30 |
|
Điều
khiển tự động |
Lâm Tăng Đức |
Điện |
35/100 |
|
|
9h30 |
|
Trường
& Sóng điện từ |
Nguyễn Văn Cường |
Điện tử Viễn thông |
35/100 |
|
23/08/06 |
7h30 |
|
Kỹ
thuật xung |
Nguyễn Văn Phòng |
|
35/100 |
|
|
9h30 |
|
Kỹ
thuật số |
Nguyễn Văn Phòng |
|
35/100 |
|
24/08/06 |
7h30 |
|
Tin
học ứng dụng |
Hồ Viết Việt |
|
35/100 |
|
25/08/06 |
7h30 |
|
Lý
thuyết mạch 2 |
Tăng Tấn Chiến |
|
35/100 |
|
|
9h30 |
|
Kỹ
thuật mạch điện tử 2 |
Nguyền Tiến Hưng |
|
35/100 |
04T1 |
21/08/06 |
7h30 |
A206 |
Lập
trình hướng đối tượng |
Hoàng Thị Mỹ Lệ |
Điện[CĐ] |
42/90 |
|
|
9h30 |
|
Cơ
sở dữ liệu |
Hoàng Thị Mỹ Lệ |
|
42/90 |
|
23/08/06 |
7h30 |
|
Ngôn
ngữ Assembly |
Đặng Bá Lư |
Công nghệ thông tin |
42/90 |
|
|
9h30 |
|
Kỹ
thuật số |
Đặng Bá Lư |
|
42/90 |
|
25/08/06 |
7h30 |
|
Kỹ
thuật đồ họa |
Phan Thanh Tao |
|
42/90 |
|
|
9h30 |
|
LT
Ôtômat & ngôn ngữ hình thức |
Nguyễn Thanh Bình |
|
42/90 |
|
26/08/06 |
7h30 |
|
Hệ
điều hành |
Trần Hồ Thủy Tiên |
|
42/90 |
|
|
9h30 |
|
Lập
trình C |
Huỳnh Công Pháp |
|
42/90 |
04T2 |
21/08/06 |
7h30 |
|
Lập
trình hướng đối tượng |
Hoàng Thị Mỹ Lệ |
Điện[CĐ] |
49/100 |
|
|
9h30 |
|
Cơ
sở dữ liệu |
Hoàng Thị Mỹ Lệ |
|
49/100 |
|
23/08/06 |
7h30 |
|
Ngôn
ngữ Assembly |
Đặng Bá Lư |
Công nghệ thông tin |
49/100 |
|
|
9h30 |
|
Kỹ
thuật số |
Đặng Bá Lư |
|
49/100 |
|
25/08/06 |
7h30 |
|
Kỹ
thuật đồ họa |
Phan Thanh Tao |
|
49/100 |
|
|
9h30 |
|
LT
Ôtômat & ngôn ngữ hình thức |
Nguyễn Thanh Bình |
|
49/100 |
|
26/08/06 |
7h30 |
|
Hệ
điều hành |
Trần Hồ Thủy Tiên |
|
49/100 |
|
|
9h30 |
|
Lập
trình C |
Huỳnh Công Pháp |
|
49/100 |
04C1 |
21/08/06 |
7h30 |
A207 |
Máy
nâng chuyển |
Nguyễn Xuân Hùng |
Cơ khí[CĐ] |
36/90 |
|
|
9h30 |
|
An
toàn lao động |
Nguyễn Thanh Việt |
Cơ khí |
36/90 |
|
22/08/06 |
7h30 |
|
Điện
kỹ thuật |
Dương Ngọc Thọ |
Điện[CĐ] |
36/90 |
|
|
9h30 |
|
Thủy
lực & máy thủy lực |
Huỳnh Văn Hoàng |
Cơ khí Giao thông |
36/90 |
|
24/08/06 |
7h30 |
|
Cắt
gọt kim loại |
Trần Quốc Việt |
Cơ khí[CĐ] |
36/90 |
|
|
9h30 |
|
Dung
sai & đo lường kỹ thuật |
Trần Quốc Việt |
|
36/90 |
|
25/08/06 |
7h30 |
|
Chi
tiết máy |
Lê Cung |
Sư phạm kỹ thuật |
36/90 |
04C2 |
21/08/06 |
7h30 |
|
Máy
nâng chuyển |
Nguyễn Xuân Hùng |
Cơ khí[CĐ] |
40/100 |
04C2 |
21/08/06 |
9h30 |
A207 |
An
toàn lao động |
Nguyễn Quang Anh |
Cơ khí |
40/100 |
|
22/08/06 |
7h30 |
|
Điện
kỹ thuật |
Dương Ngọc Thọ |
Điện[CĐ] |
40/100 |
|
|
9h30 |
|
Thủy
lực & máy thủy lực |
Huỳnh Văn Hoàng |
Cơ khí Giao thông |
40/100 |
|
24/08/06 |
7h30 |
|
Cắt
gọt kim loại |
Trần Quốc Việt |
Cơ khí[CĐ] |
40/100 |
|
|
9h30 |
|
Dung
sai & đo lường kỹ thuật |
Trần Quốc Việt |
|
40/100 |
|
25/08/06 |
7h30 |
|
Chi
tiết máy |
Lê Cung |
Sư phạm kỹ thuật |
40/100 |
04ĐL |
21/08/06 |
7h30 |
A208 |
An
toàn lao động |
Nguyễn Xuân Đạm |
Cơ khí Giao thông |
39/90 |
|
|
9h30 |
|
Lý
thuyết ôtô |
Nguyễn Hoàng Việt |
|
39/90 |
|
22/08/06 |
7h30 |
A207 |
Điện
kỹ thuật |
Dương Ngọc Thọ |
Điện[CĐ] |
39/100 |
|
|
9h30 |
A209 |
Điện
tử công nghiệp |
Võ Thị Hương |
|
39/100 |
|
24/08/06 |
7h30 |
A208 |
Máy
thủy lực |
Phạm Kim Loan |
Cơ khí Giao thông |
39/90 |
|
|
9h30 |
A207 |
Dung
sai & đo lường kỹ thuật |
Trần Quốc Việt |
Cơ khí[CĐ] |
39/100 |
|
25/08/06 |
7h30 |
A208 |
Nguyên
lý động cơ đốt trong |
Phùng Xuân Thọ |
Cơ khí Giao thông |
39/90 |
|
|
9h30 |
|
Chi
tiết máy |
Nguyễn Văn Yến |
Sư phạm kỹ thuật |
39/90 |
04N |
21/08/06 |
7h30 |
A209 |
An
toàn lao động |
Phạm Thanh |
Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh |
36/90 |
|
|
9h30 |
|
Bơm
quạt máy nén |
Huỳnh Văn Hoàng |
Cơ khí Giao thông |
36/90 |
|
22/08/06 |
9h30 |
|
Điện
tử công nghiệp |
Võ Thị Hương |
Điện[CĐ] |
36/90 |
|
23/08/06 |
9h30 |
|
Lò
công nghiệp |
Phạm Thanh |
Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh |
36/90 |
|
24/08/06 |
7h30 |
|
Đo
lường nhiệt |
Nguyễn Thanh Quang |
|
36/90 |
|
25/08/06 |
7h30 |
|
Lò
hơi công nghiệp |
Đào Ngọc Chân |
|
36/90 |
|
|
9h30 |
A208 |
Chi
tiết máy |
Nguyễn Văn Yến |
Sư phạm kỹ thuật |
36/100 |
04XD |
22/08/06 |
7h30 |
A213 |
Cấp
thoát nước |
Nguyễn Lan Phương |
Xây dựng Dân dụng |
53/80 |
|
|
9h30 |
|
Nền
móng |
Nguyễn Tiến Dũng |
Xây dựng [CĐ] |
53/80 |
|
24/08/06 |
7h30 |
|
Cơ
học kết cấu |
Nguyễn Phú Hoàng |
|
53/80 |
|
|
9h30 |
|
Máy
xây dựng |
Nguyễn Phước Bình |
Xây dựng Dân dụng |
53/80 |
|
25/08/06 |
7h30 |
|
Kết
cấu bê tông gạch đá |
Bùi Thiện Lam |
|
53/80 |
|
|
9h30 |
|
Đồ
án Kết cấu bê tông gạch đá |
Bùi Thiện Lam |
|
53/80 |
|
26/08/06 |
7h30 |
|
Kiến
trúc |
Phan Tiến Vinh |
Xây dựng [CĐ] |
53/80 |
|
|
9h30 |
|
Đồ
án Kiến trúc |
Phan Tiến Vinh |
|
53/80 |
04XC1 |
22/08/06 |
7h30 |
A203 |
Thủy
Văn |
Nguyễn Bản |
Xây dựng Thủy lợi |
46/80 |
|
|
9h30 |
|
Kết
cấu kim loại - gỗ |
Huỳnh Minh Sơn |
Xây dựng Dân dụng |
46/80 |
|
24/08/06 |
7h30 |
|
Cơ
học đất |
Hoàng Truyền |
Xây dựng Cầu đường |
46/80 |
|
|
9h30 |
|
Máy
xây dựng |
Nguyễn Khánh Linh |
Xây dựng Dân dụng |
46/80 |
|
25/08/06 |
7h30 |
|
Kết
cấu bê tông gạch đá |
Ngô Thanh Vinh |
Xây dựng [CĐ] |
46/80 |
04XC2 |
22/08/06 |
7h30 |
|
Thủy
Văn |
Nguyễn Bản |
Xây dựng Thủy lợi |
43/100 |
|
|
9h30 |
|
Kết
cấu kim loại - gỗ |
Huỳnh Minh Sơn |
Xây dựng Dân dụng |
43/100 |
|
24/08/06 |
7h30 |
|
Cơ
học đất |
Hoàng Truyền |
Xây dựng Cầu đường |
43/100 |
|
|
9h30 |
|
Máy
xây dựng |
Nguyễn Khánh Linh |
Xây dựng Dân dụng |
43/100 |
|
25/08/06 |
7h30 |
|
Kết
cấu bê tông gạch đá |
Ngô Thanh Vinh |
Xây dựng [CĐ] |
43/100 |
04H |
21/08/06 |
7h30 |
A210 |
Lịch
sử Đảng |
Lã Thị Thái |
Mác-LêNin |
53/134 |
|
|
9h30 |
A211 |
Công
nghệ sản xuất nhựa |
Phạm Ngọc Anh |
Hoá [BK] |
53/90 |
|
23/08/06 |
7h30 |
|
Công
nghệ lọc dầu |
Trần Văn Tiến |
Hoá [CĐ] |
53/90 |
|
24/08/06 |
7h30 |
A210 |
Tiếng
Anh 2 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
Tiếng Anh chuyên ngành |
53/134 |
|
|
9h30 |
A211 |
Công
nghệ điện hoá |
Lê Ngọc Trung |
Hoá [BK] |
53/90 |
|
25/08/06 |
7h30 |
|
Hóa
học dầu mỏ |
Trần Văn Tiến |
Hoá [CĐ] |
53/90 |
|
|
9h30 |
|
Đồ
án quá trình thiết bị |
Trần Văn Tiến |
|
53/90 |
|
26/08/06 |
7h30 |
|
Công
nghệ SX gốm sứ VL chịu lửa |
Nguyễn Văn Dũng |
Hoá [BK] |
53/90 |
|
|
9h30 |
|
Hệ
thống nhà máy hoá |
Nguyễn Văn Dũng |
|
53/90 |
04MT1 |
21/08/06 |
7h30 |
A210 |
Lịch
sử Đảng |
Lã Thị Thái |
Mác-LêNin |
39/100 |
|
|
9h30 |
|
Mạng
cấp & thoát nước |
Nguyễn Lan Phương |
Xây dựng Dân dụng |
39/134 |
|
22/08/06 |
7h30 |
|
Vi
khí hậu & ô nhiễm phóng xạ |
Nguyễn Thị Lê |
|
39/134 |
04MT1 |
22/08/06 |
9h30 |
A210 |
Sinh
thái môi trường |
Đinh Thị Phương Anh |
Sinh - Môi trường |
39/134 |
|
23/08/06 |
7h30 |
|
Đường
ống & van |
Trần Quốc Việt |
Cơ khí[CĐ] |
39/134 |
|
24/08/06 |
7h30 |
|
Tiếng
Anh 2 |
Nguyễn Phước Vĩnh Cố |
Tiếng Anh chuyên ngành |
39/100 |
|
|
9h30 |
|
Hoá
học & độc học môi trường |
Lê Xuân Phương |
Hoá [CĐ] |
39/134 |
|
25/08/06 |
7h30 |
|
Phân
tích & khảo sát môi trường |
Trần Văn Quang |
Xây dựng Dân dụng |
39/134 |
04MT2 |
21/08/06 |
7h30 |
|
Lịch
sử Đảng |
Lã Thị Thái |
Mác-LêNin |
40/100 |
|
|
9h30 |
|
Mạng
cấp & thoát nước |
Nguyễn Lan Phương |
Xây dựng Dân dụng |
40/100 |
|
22/08/06 |
7h30 |
|
Vi
khí hậu & ô nhiễm phóng xạ |
Nguyễn Thị Lê |
|
40/100 |
|
|
9h30 |
|
Sinh
thái môi trường |
Đinh Thị Phương Anh |
Sinh - Môi trường |
40/100 |
|
23/08/06 |
7h30 |
|
Đường
ống & van |
Trần Quốc Việt |
Cơ khí[CĐ] |
40/100 |
|
24/08/06 |
7h30 |
|
Tiếng
Anh 2 |
Lê Thị Nhi |
Tiếng Anh chuyên ngành |
40/100 |
|
|
9h30 |
|
Hoá
học & độc học môi trường |
Lê Xuân Phương |
Hoá [CĐ] |
40/100 |
|
25/08/06 |
7h30 |
|
Phân
tích & khảo sát môi trường |
Trần Văn Quang |
Xây dựng Dân dụng |
40/100 |
04Đ2 |
21/08/06 |
7h30 |
A203 |
Khí
cụ điện & Phần tử tự động |
Võ Như Tiến |
Điện[CĐ] |
38/80 |
|
23/08/06 |
7h30 |
A202 |
Máy
điện 2 |
Dương Ngọc Thọ |
|
38/100 |
|
|
9h30 |
|
Điện
tử ứng dụng |
Nguyễn Thị Khánh Hồng |
|
38/100 |
|
24/08/06 |
9h30 |
|
Lý
thuyết mạch 2 |
Hoàng Dũng |
Điện |
38/80 |
|
25/08/06 |
7h30 |
|
Cung
cấp điện |
Nguyễn Văn Tiến |
Điện[CĐ] |
38/100 |
|
|
9h30 |
|
Đồ
án Cung cấp điện |
Nguyễn Văn Tiến |
|
38/100 |
04Đ3 |
21/08/06 |
7h30 |
A203 |
Khí
cụ điện & Phần tử tự động |
Võ Như Tiến |
|
38/100 |
|
23/08/06 |
7h30 |
A202 |
Máy
điện 2 |
Dương Ngọc Thọ |
|
38/100 |
|
|
9h30 |
|
Điện
tử ứng dụng |
Nguyễn Thị Khánh Hồng |
|
38/100 |
|
24/08/06 |
9h30 |
|
Lý
thuyết mạch 2 |
Hoàng Dũng |
Điện |
38/100 |
|
25/08/06 |
7h30 |
|
Cung
cấp điện |
Nguyễn Văn Tiến |
Điện[CĐ] |
38/100 |
|
|
9h30 |
|
Đồ
án Cung cấp điện |
Nguyễn Văn Tiến |
|
38/100 |
04XT |
22/08/06 |
7h30 |
A213 |
Cấp
thoát nước |
Nguyễn Lan Phương |
Xây dựng Dân dụng |
35/100 |
|
|
9h30 |
A212 |
An
toàn lao động |
Hoàng Công Cẩn |
Xây dựng Thủy lợi |
35/90 |
|
24/08/06 |
7h30 |
|
Thủy
Văn |
Nguyễn Quang Đoàn |
|
35/90 |
|
|
9h30 |
|
Khai
thác & quản lý nguồn nước |
Nguyễn Quang Đoàn |
|
35/90 |
|
25/08/06 |
7h30 |
A203 |
Kết
cấu bê tông gạch đá |
Ngô Thanh Vinh |
Xây dựng [CĐ] |
35/100 |
|
|
9h30 |
A212 |
Đồ
án Kết cấu bê tông gạch đá |
Ngô Thanh Vinh |
|
35/90 |
|
26/08/06 |
7h30 |
A213 |
Kiến
trúc |
Phan Tiến Vinh |
|
35/100 |
|
|
9h30 |
|
Đồ
án Kiến trúc |
Phan Tiến Vinh |
|
35/100 |