1. Skip to Menu
  2. Skip to Content
  3. Skip to Footer

Trang Học sinh TCCN

QUẢN TRỊ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH HỌC SINH TCCN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP, KHÓA THI NGÀY 01/09/2017

Lưu ý
  • Các ý kiến phản hồi liên quan đến danh sách này phải được phản hồi về PĐT trước ngày 16/09/2017.
  • Thông báo về việc phúc khảo:
    -Thời gian nhận đơn từ 08h00 ngày 13 tháng 09 đến 16h00 ngày 18 tháng 09 năm 2017.
    - Lệ phí: 50.000 đồng 1 môn.
    - Download mẫu đơn phúc khảo theo link sau:Đơn phúc khảo
    - Nộp đơn phúc khảo tại phòng Đào tạo(Cô Thanh).
  • Mọi sự chậm trễ do sai sót thông tin, trên văn bằng do học sinh cung cấp không cập nhật đúng thông tin, PĐT sẽ không chịu trách nhiệm.
  • STTMã Sinh viênHọ tên Sinh viênLớpNgày sinhGTĐTBTKThi CTThi LTThi THĐXLTNXếp loại
    1 1513PN11702Trương Nguyễn Thiên Ân15PND0109/01/1996NAM 8.0 7.5 8.0 8.0 7.9 Khá
    2 1513PN11703Trần Xuân Cường15PND0124/12/1996NAM 7.9 6.0 7.5 9.0 7.7 Khá
    3 1513PN11707Nguyễn Ngọc Đa15PND0112/06/1997NAM 7.5 6.0 6.0 7.0 6.9 TB khá
    4 1513PN11705Nguyễn Công Danh15PND0124/04/1997NAM 7.1 6.0 7.5 6.0 6.8 TB khá
    5 1513PN11706Nguyễn Văn Dũng15PND0125/06/1997NAM 6.9 5.0 8.0 8.0 7.0 Khá
    6 1513PN11708Đinh Thanh Hà15PND0128/07/1997NAM 7.8 7.5 8.0 6.5 7.6 Khá
    7 1513PN11715Lê Thị Hương Lài15PND0102/01/1997Nữ 7.5 6.5 8.0 6.0 7.2 Khá
    8 1513PN11718Trần Thị Mỹ Linh15PND0128/10/1997Nữ 7.3 7.0 7.5 8.0 7.4 Khá
    9 1513PN11720Nguyễn Thị Mai15PND0103/04/1997Nữ 8.0 7.5 7.5 7.0 7.6 Khá
    10 1513PN11724Lý Thị Trung Nhẫn15PND0114/03/1997Nữ 7.6 8.0 7.0 6.5 7.4 Khá
    11 1513PN11727Phạm Thị Hồng Phúc15PND0120/08/1997Nữ 7.9 6.0 7.5 6.0 7.2 Khá
    12 1513PN11728Trần Minh Sang15PND0119/06/1996NAM 7.2 5.5 7.0 6.0 6.7 TB khá
    13 1513PN11729Phạm Đình Sửu15PND0125/06/1997NAM 7.9 5.5 8.5 7.0 7.4 Khá
    14 1513PN11734Nguyễn Thị Vân Thanh15PND0128/04/1997Nữ 7.8 7.0 6.0 7.0 7.2 Khá
    15 1513PN11735Trần Thị Thành15PND0113/09/1997Nữ 7.1 5.5 8.5 8.0 7.2 Khá
    16 1513PN11738Lê Thị Thường15PND0114/10/1997Nữ 7.6 8.5 7.5 8.0 7.8 Khá
    17 1513PN11731Lê Văn Tuấn15PND0113/03/1997NAM 7.8 5.5 7.0 8.0 7.3 Khá
    18 1513PN11743Nguyễn Hữu Tường Vi15PND0115/04/1997NAM 7.2 6.0 7.5 6.0 6.8 TB khá
    19 1513PN11744Nguyễn Thị Thùy Vi15PND0120/10/1997Nữ 7.5 7.0 6.5 6.0 7.0 Khá
    20 1513PN11745Lê Thị Viển15PND0117/08/1997Nữ 7.7 8.0 8.0 8.0 7.8 Khá
    21 1513PN11701Trần Văn An15PNW0123/07/1997NAM 7.3 5.0 7.0 6.0 6.6 TB khá
    22 1513PN11704Huỳnh Thị Kim Chi15PNW0109/05/1997Nữ 7.8 5.5 8.0 6.0 7.2 Khá
    23 1513PN11710Phan Thị Thu Hà15PNW0110/10/1997Nữ 8.2 9.0 8.5 10.0 8.7 Giỏi
    24 1513PN11711Trần Văn Hà15PNW0111/09/1997NAM 6.8 6.0 6.0 5.0 6.2 TB khá
    25 1513PN11709Lê Quang Hà15PNW0105/05/1997NAM 7.5 6.5 6.5 7.0 7.1 Khá
    26 1513PN11712Trần Thị Thu Hiền15PNW0125/05/1997Nữ 8.2 8.0 6.5 8.0 7.8 Khá
    27 1513PN11713Nguyễn Thị Hoa15PNW0106/07/1997Nữ 7.6 8.0 7.0 7.0 7.4 Khá
    28 1513PN11714Lê Thị Thanh Kim15PNW0127/08/1997Nữ 8.0 8.0 6.5 8.0 7.8 Khá
    29 1513PN11716Trương Thị Lài15PNW0118/09/1997Nữ 7.8 8.0 7.5 10.0 8.2 Giỏi
    30 1513PN11717Lê Thị Mỹ Linh15PNW0110/06/1996Nữ 7.4 8.0 6.5 7.0 7.3 Khá
    31 1513PN11719Hồ Thị Khánh Ly15PNW0112/02/1997Nữ 7.7 6.0 7.5 7.0 7.2 Khá
    32 1513PN11723Trần Thị Ánh Nguyệt15PNW0102/10/1997Nữ 8.1 9.0 8.0 8.0 8.2 Giỏi
    33 1513PN11725Trần Thị Yến Nhi15PNW0127/08/1997Nữ 7.3 7.5 7.0 6.0 7.0 Khá
    34 1513PN11722A Nớt15PNW0117/02/1997NAM 7.8 7.5 7.0 8.0 7.6 Khá
    35 1513PN11726Mai Thị Phú15PNW0127/07/1997Nữ 7.2 7.5 7.0 7.0 7.2 Khá
    36 1513PN11730Trần Đình Tấn15PNW0116/11/1997NAM 7.2 7.0 6.0 8.0 7.1 Khá
    37 1513PN11736Nguyễn Như Thảo15PNW0115/08/1997Nữ 7.4 8.5 7.0 6.0 7.3 Khá
    38 1513PN11737Y Thoang15PNW0121/07/1997Nữ 6.9 5.0 6.0 5.0 6.1 TB khá
    39 1513PN11739Lê Thị Trang15PNW0120/09/1997Nữ 7.9 8.0 8.0 9.0 8.1 Giỏi
    40 1513PN11740Nguyễn Công Trạng15PNW0120/01/1997NAM 7.4 6.5 7.0 8.0 7.3 Khá
    41 1513PN11741Ngô Đình Trọng15PNW0124/05/1997NAM 7.4 5.0 7.5 9.0 7.3 Khá
    42 1513PN11733Đỗ Cao Tự15PNW0124/09/1997NAM 7.9 7.5 7.0 8.0 7.7 Khá
    43 1513PN11732Huỳnh Thị Quý Tuyết15PNW0128/04/1997Nữ 7.9 7.0 8.0 7.0 7.6 Khá
    44 1513PN11742Lê Thị Út15PNW0112/12/1996Nữ 8.0 8.5 7.5 6.0 7.6 Khá
    45 151350431101Hoàng Văn Đạt15TCN101/07/1996NAM 6.7 5.5 8.0 8.0 7.0 Khá
    46 151350431110Phạm Ngọc Viễn15TCN120/10/1997NAM 6.7 6.0 6.0 9.0 6.8 TB khá

    Tổng cộng có 46 học sinh TCCN được công nhận tốt nghiệp - Khóa thi 10/06/2017