|
Đại Học Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
|
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH THI
CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ - TIN HỌC |
Kỳ thi chuẩn
đầu ra đợt 2 - Học kỳ 1 - Năm học 14-15 - Ngày 11/01/15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Số BD |
Mã sinh viên |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Môn Thi |
Phòng |
Ngày |
Giờ thi |
001 |
1142T201 |
121250442101 |
Nguyễn Đức |
Ái |
01/01/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
002 |
1142T201 |
121250442101 |
Nguyễn Đức |
Ái |
01/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT4 |
11/01/15 |
13h30 |
003 |
1142N001 |
121250732101 |
Nguyễn Thị |
Ái |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
004 |
1142N002 |
121250722101 |
Bùi Văn |
An |
20/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
005 |
1142N003 |
111250522101 |
Bùi Viết |
An |
28/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
006 |
1142N005 |
131250512301 |
Đào Văn |
An |
13/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
007 |
1142N006 |
131250742251 |
Đoàn Bình |
An |
16/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
008 |
1142N004 |
131250722101 |
Dương Viết |
An |
10/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
009 |
1142N007 |
121250432102 |
Huỳnh Văn |
An |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
010 |
1142T1001 |
121250432102 |
Huỳnh Văn |
An |
01/01/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
011 |
1142T1001 |
121250432102 |
Huỳnh Văn |
An |
01/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
012 |
1142N008 |
131250422201 |
Nguyễn Minh |
An |
20/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
013 |
1142N009 |
131250542101 |
Nguyễn Thị Phước |
An |
15/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
014 |
1142N010 |
121250612201 |
Trịnh Hoài |
An |
13/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
015 |
1142T1002 |
121250612201 |
Trịnh Hoài |
An |
13/09/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
016 |
1142T1002 |
121250612201 |
Trịnh Hoài |
An |
13/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
017 |
1142N011 |
121250422101 |
Võ Thành |
An |
15/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
018 |
1142N028 |
131250422301 |
Nguyễn Hoàng |
Ân |
24/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
019 |
1142N029 |
131250422203 |
Võ Văn |
Ân |
22/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
020 |
1142N012 |
131250722103 |
Hoàng Lê Thị Kim |
Anh |
20/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
021 |
1142N014 |
131250732102 |
Lê Thị Ngọc |
Anh |
01/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
022 |
1142N013 |
121250662101 |
Lê Tuấn |
Anh |
16/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
023 |
1142N015 |
131250412201 |
Ngô Văn |
Anh |
15/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
024 |
1142N016 |
121250642101 |
Nguyễn Đức |
Anh |
10/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
025 |
1142T401 |
111250522204 |
Nguyễn Huỳnh |
Anh |
29/08/93 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
026 |
1142T401 |
111250522204 |
Nguyễn Huỳnh |
Anh |
29/08/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
027 |
1142N017 |
121250412201 |
Nguyễn Quí |
Anh |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
028 |
1142T1003 |
121250412201 |
Nguyễn Quí |
Anh |
01/01/94 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
029 |
1142T1003 |
121250412201 |
Nguyễn Quí |
Anh |
01/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
030 |
1142N018 |
121250742101 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
02/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
031 |
1142N019 |
121250612205 |
Nguyễn Văn |
Anh |
06/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
032 |
1142N020 |
121250532101 |
Phạm Ngọc |
Anh |
26/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
033 |
1142N021 |
131250512503 |
Trần Thế |
Anh |
06/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
034 |
1142T301 |
131250512503 |
Trần Thế |
Anh |
06/04/95 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
035 |
1142T301 |
131250512503 |
Trần Thế |
Anh |
06/04/95 |
MathLab |
PMT3 |
11/01/15 |
13h30 |
036 |
1142N022 |
111250642202 |
Trương Phú |
Anh |
21/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
037 |
1142N023 |
132250612101 |
Võ Thanh Hoàng |
Anh |
12/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
038 |
1142T1004 |
132250612101 |
Võ Thanh Hoàng |
Anh |
12/09/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
039 |
1142T1004 |
132250612101 |
Võ Thanh Hoàng |
Anh |
12/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
040 |
1142N024 |
121250712102 |
Võ Thế |
Anh |
05/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
041 |
1142N025 |
121250612207 |
Ngô Văn |
Ánh |
08/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
042 |
1142N026 |
131250712102 |
Trần Thị Kim |
Ánh |
17/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
043 |
1142N027 |
131250732202 |
Võ Phương |
Ánh |
28/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
044 |
1142N030 |
121250742102 |
Nguyễn |
Ba |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
045 |
1142T402 |
121250742102 |
Nguyễn |
Ba |
01/01/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
046 |
1142T402 |
121250742102 |
Nguyễn |
Ba |
01/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
047 |
1142N031 |
121250632205 |
Nguyễn Văn |
Ba |
22/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
048 |
1142T1005 |
121250632205 |
Nguyễn Văn |
Ba |
22/02/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
049 |
1142T1005 |
121250632205 |
Nguyễn Văn |
Ba |
22/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
050 |
1142N032 |
121250422102 |
Nguyễn Văn |
Ba |
27/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
051 |
1142N033 |
111250652102 |
Dương Quang |
Bảo |
27/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
052 |
1142T1006 |
111250652102 |
Dương Quang |
Bảo |
27/03/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
053 |
1142T1006 |
111250652102 |
Dương Quang |
Bảo |
27/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
054 |
1142N034 |
121250512201 |
Nguyễn Văn |
Bảo |
19/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
055 |
1142N035 |
131250512205 |
Tạ Anh |
Bảo |
01/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
056 |
1142N036 |
111250512203 |
Nguyễn Tấn |
Bạo |
08/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
057 |
1142N037 |
131250722203 |
Nguyễn Hữu |
Bênh |
23/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
058 |
1142N038 |
131250742203 |
Lưu Thị |
Bích |
10/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
059 |
1142N039 |
121250632101 |
Nguyễn Ngọc |
Bích |
29/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
060 |
1142N040 |
131250722105 |
Trương Ngọc |
Biết |
26/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
061 |
1142N041 |
131250612104 |
Phan Văn |
Biểu |
01/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
062 |
1142T1007 |
131250612104 |
Phan Văn |
Biểu |
01/08/95 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
063 |
1142T1007 |
131250612104 |
Phan Văn |
Biểu |
01/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
064 |
1142N042 |
131250512402 |
Đỗ Trọng |
Bình |
18/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
11/01/15 |
07h15 |
065 |
1142N043 |
111250512304 |
Hoàng Văn |
Bình |
04/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
066 |
1142N044 |
121250632102 |
Huỳnh Kim |
Bình |
30/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
067 |
1142N045 |
131250442103 |
Lê Chí |
Bình |
09/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
068 |
1142T501 |
131250442103 |
Lê Chí |
Bình |
09/03/95 |
Tin học đại
cương |
B201 |
11/01/15 |
09h30 |
069 |
1142T501 |
131250442103 |
Lê Chí |
Bình |
09/03/95 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
B201 |
11/01/15 |
09h30 |
070 |
1142N046 |
121250642203 |
Ngô Văn |
Bình |
21/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
071 |
1142T1008 |
121250642203 |
Ngô Văn |
Bình |
21/07/94 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
072 |
1142T1008 |
121250642203 |
Ngô Văn |
Bình |
21/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
073 |
1142N047 |
121250612304 |
Nguyễn Hữu |
Bình |
08/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
074 |
1142N048 |
111250512103 |
Nguyễn Quốc |
Bình |
10/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
075 |
1142N049 |
131250722204 |
Nguyễn Văn |
Bình |
02/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
076 |
1142N050 |
131250532106 |
Phạm Văn |
Bình |
06/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
077 |
1142N051 |
131250512105 |
Thân Văn |
Bình |
02/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
078 |
1142T302 |
131250512105 |
Thân Văn |
Bình |
02/02/95 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
079 |
1142T302 |
131250512105 |
Thân Văn |
Bình |
02/02/95 |
MathLab |
PMT3 |
11/01/15 |
13h30 |
080 |
1142N052 |
111250652105 |
Nguyễn Bá |
Bỉnh |
27/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
081 |
1142T403 |
111250652105 |
Nguyễn Bá |
Bỉnh |
27/02/92 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
082 |
1142T403 |
111250652105 |
Nguyễn Bá |
Bỉnh |
27/02/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
083 |
1142N055 |
121250612305 |
Nguyễn Hữu |
Cân |
31/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
084 |
1142T1010 |
121250612305 |
Nguyễn Hữu |
Cân |
31/10/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
085 |
1142T1010 |
121250612305 |
Nguyễn Hữu |
Cân |
31/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
086 |
1142N053 |
121250652102 |
Châu Thanh |
Cảnh |
16/12/91 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
087 |
1142T1009 |
121250652102 |
Châu Thanh |
Cảnh |
16/12/91 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
088 |
1142T1009 |
121250652102 |
Châu Thanh |
Cảnh |
16/12/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
089 |
1142N054 |
131250442104 |
Trần Quốc |
Cảnh |
30/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
090 |
1142N075 |
121250612306 |
Nguyễn Văn |
Chanh |
01/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
091 |
1142T1012 |
121250612306 |
Nguyễn Văn |
Chanh |
01/07/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
092 |
1142T1012 |
121250612306 |
Nguyễn Văn |
Chanh |
01/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
093 |
1142N076 |
121250442104 |
Trần Công |
Chánh |
20/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
094 |
1142N077 |
121250522108 |
Đặng Thị Minh |
Châu |
06/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
095 |
1142N078 |
131250732203 |
Lê Thị |
Châu |
08/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
096 |
1142N079 |
121250632106 |
Trần Thế |
Châu |
15/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
097 |
1142N080 |
121250712104 |
Đặng Thị Kim |
Chi |
12/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
098 |
1142N081 |
131250732204 |
Phan Thị Phương |
Chi |
28/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
099 |
1142N082 |
131250412108 |
Trần Minh |
Chí |
30/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
100 |
1142N083 |
131250412109 |
Châu Hoài |
Chiến |
10/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
101 |
1142N084 |
121250422205 |
Trần Đình |
Chiến |
02/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
102 |
1142N085 |
121250442106 |
Nguyễn Công |
Chính |
30/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
103 |
1142T203 |
121250442106 |
Nguyễn Công |
Chính |
30/06/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
104 |
1142T203 |
121250442106 |
Nguyễn Công |
Chính |
30/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT4 |
11/01/15 |
13h30 |
105 |
1142N086 |
131250412208 |
Nguyễn Văn |
Chung |
28/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
106 |
1142T1013 |
111250612406 |
Phạm Đình |
Chung |
10/11/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
107 |
1142T1013 |
111250612406 |
Phạm Đình |
Chung |
10/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
108 |
1142N087 |
131250742204 |
Phạm Thị |
Chung |
11/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
109 |
1142T1014 |
111250412203 |
Nguyễn Quang |
Chương |
08/01/91 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
110 |
1142T1014 |
111250412203 |
Nguyễn Quang |
Chương |
08/01/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
111 |
1142T1015 |
111250642205 |
Nguyễn Thanh |
Chương |
02/04/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
112 |
1142T1015 |
111250642205 |
Nguyễn Thanh |
Chương |
02/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
113 |
1142N056 |
131250712104 |
Nguyễn Hùng |
Công |
29/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
114 |
1142N057 |
122250412101 |
Nguyễn |
Cúc |
10/07/91 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
115 |
1142N058 |
131250742151 |
Trần Thị Kim |
Cúc |
01/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
116 |
1142N074 |
111250522108 |
Trần Xuân |
Cương |
18/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
117 |
1142N061 |
131250532204 |
Đinh Khắc |
Cường |
12/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
118 |
1142N062 |
121250422206 |
Đinh Phú |
Cường |
16/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
119 |
1142N060 |
121250512104 |
Dương Tấn |
Cường |
28/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
120 |
1142N063 |
131250612303 |
Lê |
Cường |
25/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
121 |
1142N064 |
121250512303 |
Lê Chí |
Cường |
25/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
122 |
1142N065 |
111250432106 |
Lê Văn |
Cường |
15/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
123 |
1142N066 |
111250432107 |
Lương Quốc |
Cường |
26/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
124 |
1142T303 |
121250512304 |
Nguyễn |
Cường |
25/06/93 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
125 |
1142T303 |
121250512304 |
Nguyễn |
Cường |
25/06/93 |
MathLab |
PMT3 |
11/01/15 |
13h30 |
126 |
1142N067 |
121250632107 |
Nguyễn Bá |
Cường |
27/06/91 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
127 |
1142N069 |
121250512305 |
Nguyễn Đức |
Cường |
02/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
128 |
1142T304 |
121250512305 |
Nguyễn Đức |
Cường |
02/01/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
129 |
1142T304 |
121250512305 |
Nguyễn Đức |
Cường |
02/01/94 |
MathLab |
PMT3 |
11/01/15 |
13h30 |
130 |
1142N068 |
131250412304 |
Nguyễn Đức |
Cường |
16/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
131 |
1142T202 |
121250412203 |
Nguyễn Thanh |
Cường |
05/02/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
132 |
1142T202 |
121250412203 |
Nguyễn Thanh |
Cường |
05/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT4 |
11/01/15 |
13h30 |
133 |
1142N070 |
121250722106 |
Nguyễn Thiện |
Cường |
08/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
134 |
1142N071 |
121250632208 |
Nguyễn Xuân |
Cường |
08/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
135 |
1142N072 |
121250512105 |
Trần Cao |
Cường |
21/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
136 |
1142N073 |
111250642206 |
Văn Phú |
Cường |
19/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
137 |
1142N059 |
121250612308 |
Huỳnh Văn |
Cửu |
02/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
11/01/15 |
07h15 |
138 |
1142T1011 |
121250612308 |
Huỳnh Văn |
Cửu |
02/01/94 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
139 |
1142T1011 |
121250612308 |
Huỳnh Văn |
Cửu |
02/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
140 |
1142T1019 |
121250632209 |
Hồ Đình Nam |
Đà |
10/10/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
141 |
1142T1019 |
121250632209 |
Hồ Đình Nam |
Đà |
10/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
142 |
1142N123 |
132250532101 |
Phan Phước |
Đại |
26/04/90 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
143 |
1142N124 |
111250632104 |
Đoàn Quang |
Đảm |
12/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
144 |
1142T1020 |
111250632104 |
Đoàn Quang |
Đảm |
12/10/92 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
145 |
1142T1020 |
111250632104 |
Đoàn Quang |
Đảm |
12/10/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
146 |
1142N125 |
111250412106 |
Phan Như |
Đặng |
02/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
147 |
1142N088 |
121250632210 |
Dương Trọng |
Danh |
24/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
148 |
1142T1016 |
121250632210 |
Dương Trọng |
Danh |
24/11/94 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
149 |
1142T1016 |
121250632210 |
Dương Trọng |
Danh |
24/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
150 |
1142N089 |
131250742104 |
Lê Thị Mỹ |
Danh |
20/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
151 |
1142N090 |
121250512307 |
Nguyễn Công |
Danh |
07/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
152 |
1142T305 |
121250512307 |
Nguyễn Công |
Danh |
07/12/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
153 |
1142T305 |
121250512307 |
Nguyễn Công |
Danh |
07/12/94 |
MathLab |
PMT3 |
11/01/15 |
13h30 |
154 |
1142N091 |
111250432108 |
Nguyễn Kim |
Danh |
04/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
155 |
1142N092 |
131250412306 |
Nguyễn Thành |
Danh |
29/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
156 |
1142T1017 |
111250612409 |
Trịnh Ngọc Thành |
Danh |
17/03/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
157 |
1142T1017 |
111250612409 |
Trịnh Ngọc Thành |
Danh |
17/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
158 |
1142N126 |
131250412210 |
Đoàn Quang |
Đạt |
02/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
159 |
1142N127 |
131250412307 |
Hồ Thành |
Đạt |
28/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
160 |
1142N128 |
111250422203 |
Ngô Phi |
Đạt |
12/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
161 |
1142N129 |
131250522260 |
Phan Văn |
Đạt |
13/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
162 |
1142N130 |
131250412308 |
Trần Quốc |
Đạt |
07/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
163 |
1142N093 |
131250722107 |
Trần Thị Kiều |
Diễm |
18/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
164 |
1142N094 |
131250512211 |
Nguyễn Quang |
Diễn |
10/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
165 |
1142N131 |
121250512205 |
Mai Xuân |
Điệp |
17/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
166 |
1142T406 |
121250512205 |
Mai Xuân |
Điệp |
17/10/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
167 |
1142T406 |
121250512205 |
Mai Xuân |
Điệp |
17/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
168 |
1142N132 |
121250532106 |
Nguyễn Tấn |
Điệp |
03/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
169 |
1142N095 |
121250722108 |
Đặng Thị |
Diệu |
18/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
170 |
1142N096 |
121250722109 |
Hoàng Thị |
Diệu |
05/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
171 |
1142N133 |
131250432108 |
Đỗ Văn |
Đinh |
24/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
172 |
1142N134 |
121250632212 |
Lê Thánh |
Định |
08/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
173 |
1142N135 |
121250732107 |
Phan Thành |
Định |
24/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
174 |
1142N136 |
131250732208 |
Đinh Văn |
Đợi |
20/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
175 |
1142N137 |
131250662104 |
Cao Vũ |
Đông |
12/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
176 |
1142N138 |
121250642106 |
Đặng Minh |
Đông |
20/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
177 |
1142N139 |
121250642205 |
Lương Thanh |
Đông |
12/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
178 |
1142N140 |
131250542103 |
Nguyễn Thị |
Đông |
12/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
179 |
1142N141 |
131250512307 |
Nguyễn Xuân |
Đông |
19/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
180 |
1142T1021 |
111250412207 |
Thái |
Đông |
29/09/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
181 |
1142T1021 |
111250412207 |
Thái |
Đông |
29/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
182 |
1142N142 |
131250422311 |
Hoàng Đình |
Đức |
16/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
183 |
1142N143 |
111250652111 |
Lê Hữu |
Đức |
02/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
184 |
1142T1022 |
111250652111 |
Lê Hữu |
Đức |
02/01/92 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
185 |
1142T1022 |
111250652111 |
Lê Hữu |
Đức |
02/01/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
186 |
1142N144 |
121250732108 |
Nguyễn Văn |
Đức |
29/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
187 |
1142N145 |
111250632108 |
Phan Tiến |
Đức |
02/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
188 |
1142N097 |
131250732210 |
Bùi Thị Mỹ |
Dung |
01/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
189 |
1142N098 |
131250732211 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
10/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
190 |
1142N099 |
131250732212 |
Nguyễn Thị
Phương |
Dung |
20/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
191 |
1142N100 |
131250732213 |
Nguyễn Thị Thanh |
Dung |
06/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
192 |
1142N101 |
131250742208 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
01/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
193 |
1142N102 |
131250732214 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
20/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
194 |
1142N103 |
131250732109 |
Phan Thanh Hoài |
Dung |
03/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
195 |
1142N104 |
121250442114 |
Dương Văn |
Dũng |
18/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
196 |
1142N105 |
121250712109 |
Huỳnh Văn |
Dũng |
20/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
197 |
1142N106 |
111250612208 |
Lý Hữu |
Dũng |
10/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
198 |
1142N107 |
121250432149 |
Nguyễn Thái |
Dũng |
12/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
199 |
1142N108 |
131250522111 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
02/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
200 |
1142T1018 |
111250632306 |
Nguyễn Việt |
Dũng |
19/11/91 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
201 |
1142T1018 |
111250632306 |
Nguyễn Việt |
Dũng |
19/11/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
202 |
1142N109 |
121250422110 |
Phạm Đức |
Dũng |
20/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
203 |
1142N110 |
131250412113 |
Phan Đình |
Dũng |
22/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
204 |
1142T404 |
121250732111 |
Trần Phước |
Dũng |
31/01/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
205 |
1142T404 |
121250732111 |
Trần Phước |
Dũng |
31/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
206 |
1142N121 |
131250742107 |
Lê Thị Mỹ |
Dương |
08/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
207 |
1142N122 |
131250712111 |
Trần Thùy |
Dương |
01/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
208 |
1142N111 |
121250642208 |
Lê Thế |
Duy |
13/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
209 |
1142T306 |
121250512313 |
Nguyễn Ngọc Quốc |
Duy |
24/12/93 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
210 |
1142T306 |
121250512313 |
Nguyễn Ngọc Quốc |
Duy |
24/12/93 |
MathLab |
PMT3 |
11/01/15 |
13h30 |
211 |
1142N112 |
122250512103 |
Nguyễn Phạm |
Duy |
10/07/90 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
212 |
1142N113 |
111250722209 |
Phạm Công |
Duy |
06/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
213 |
1142N114 |
132250532102 |
Vũ Tuấn |
Duy |
16/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
214 |
1142N115 |
131250732110 |
Đặng Thị Thu |
Duyên |
22/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
215 |
1142N116 |
131250732111 |
Hà Thị Mỹ |
Duyên |
30/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
216 |
1142N118 |
131250712163 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
27/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
217 |
1142T405 |
131250712163 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
27/12/93 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
218 |
1142T405 |
131250712163 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
27/12/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
219 |
1142N117 |
131250722113 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
20/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
220 |
1142N119 |
131250732112 |
Nguyễn Võ Ngọc |
Duyên |
25/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
221 |
1142N120 |
131250522210 |
Trần Thị Phước |
Duyên |
29/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
11/01/15 |
07h15 |
222 |
1142N146 |
121250732115 |
Nguyễn Thị |
Gái |
30/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
223 |
1142T1023 |
121250632114 |
Huỳnh Tấn |
Ghi |
09/02/94 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
224 |
1142T1023 |
121250632114 |
Huỳnh Tấn |
Ghi |
09/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
225 |
1142N147 |
131250732113 |
Nguyễn Thị |
Giang |
13/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
226 |
1142N148 |
131250722210 |
Nguyễn Thị Hương |
Giang |
14/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
227 |
1142N149 |
131250542106 |
Trần Thị Cẩm |
Giang |
20/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
228 |
1142N150 |
131250732114 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Giao |
01/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
229 |
1142N151 |
131250532114 |
Võ Thanh |
Giáo |
04/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
230 |
1142N152 |
131250722211 |
Nguyễn Thị |
Ha |
15/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
231 |
1142N153 |
131250732115 |
Đặng Thị |
Hà |
02/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
232 |
1142N154 |
121250732116 |
Hoàng Thị Thu |
Hà |
05/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
233 |
1142T407 |
121250732116 |
Hoàng Thị Thu |
Hà |
05/03/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
234 |
1142T407 |
121250732116 |
Hoàng Thị Thu |
Hà |
05/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
235 |
1142N155 |
121250612115 |
Lê Quốc |
Hà |
05/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
236 |
1142T1024 |
121250612115 |
Lê Quốc |
Hà |
05/11/94 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
237 |
1142T1024 |
121250612115 |
Lê Quốc |
Hà |
05/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
238 |
1142T408 |
121250722113 |
Lê Thanh |
Hà |
02/09/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
239 |
1142T408 |
121250722113 |
Lê Thanh |
Hà |
02/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
240 |
1142N156 |
131250732191 |
Nguyễn Thị |
Hà |
20/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
241 |
1142N157 |
131250732116 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
21/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
242 |
1142N158 |
121250722114 |
Nhan Thị Thu |
Hà |
02/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
243 |
1142N159 |
131250732117 |
Phạm Thị Thu |
Hà |
02/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
244 |
1142N160 |
131250532210 |
Trần Thị Thu |
Hà |
20/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
245 |
1142T307 |
121250512213 |
Trần Văn |
Hà |
20/09/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
246 |
1142T307 |
121250512213 |
Trần Văn |
Hà |
20/09/94 |
MathLab |
PMT3 |
11/01/15 |
13h30 |
247 |
1142N161 |
121250732119 |
Võ Thị Mỹ |
Hà |
16/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
248 |
1142N162 |
131250532116 |
Hồ Thị |
Hạ |
25/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
249 |
1142N163 |
121250632217 |
Lê Quý Hoàng |
Hạc |
15/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
250 |
1142N164 |
121250512315 |
Lê Công |
Hải |
20/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
251 |
1142N165 |
131250722214 |
Nguyễn Duy |
Hải |
31/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
252 |
1142N166 |
131250532306 |
Nguyễn Minh |
Hải |
15/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
253 |
1142N167 |
121250642107 |
Nguyễn Tiến |
Hải |
14/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
254 |
1142N169 |
131250412115 |
Nguyễn Văn |
Hải |
07/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
255 |
1142N168 |
131250722114 |
Nguyễn Văn |
Hải |
12/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
11/01/15 |
07h15 |
256 |
1142N170 |
131250722115 |
Phạm Thị |
Hải |
17/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
257 |
1142N171 |
121250432143 |
Phạm Văn |
Hải |
15/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
258 |
1142T1025 |
132250612104 |
Phan Việt |
Hải |
19/05/92 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
259 |
1142T1025 |
132250612104 |
Phan Việt |
Hải |
19/05/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
260 |
1142N172 |
131250412214 |
Tô Ngọc |
Hải |
21/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
261 |
1142N173 |
131250742213 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hằng |
06/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
262 |
1142N174 |
131250522214 |
Nguyễn Thị
Phương |
Hằng |
06/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
263 |
1142N175 |
131250742214 |
Trần Thị |
Hằng |
10/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
264 |
1142N176 |
131250732286 |
Vũ Thị |
Hằng |
10/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
265 |
1142N177 |
131250732119 |
Hoàng Thị |
Hạnh |
20/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
266 |
1142N178 |
131250712116 |
Lê Thị |
Hạnh |
10/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
267 |
1142N179 |
131250722215 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
01/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
268 |
1142N180 |
131250742110 |
Nguyễn Thị Trúc |
Hạnh |
16/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
269 |
1142T1026 |
111250632214 |
Nguyễn Gia |
Hào |
30/10/92 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
270 |
1142T1026 |
111250632214 |
Nguyễn Gia |
Hào |
30/10/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
271 |
1142N181 |
131250722216 |
Đậu Xuân |
Hảo |
25/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
272 |
1142N182 |
131250722217 |
Thái Thị Linh |
Hảo |
08/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
273 |
1142N183 |
131250512218 |
Hồ Công |
Hậu |
10/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
274 |
1142T1027 |
111250412215 |
Nguyễn Công |
Hậu |
15/06/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
275 |
1142T1027 |
111250412215 |
Nguyễn Công |
Hậu |
15/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
276 |
1142T1028 |
121250432111 |
Nguyễn Công |
Hậu |
20/11/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
277 |
1142T1028 |
121250432111 |
Nguyễn Công |
Hậu |
20/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
278 |
1142T409 |
121250522121 |
Nguyễn Duy |
Hậu |
21/09/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
279 |
1142T409 |
121250522121 |
Nguyễn Duy |
Hậu |
21/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
280 |
1142N184 |
131250732218 |
Võ Thị Hoa |
Hậu |
30/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
281 |
1142N185 |
121250512316 |
Võ Văn |
Hậu |
04/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
282 |
1142N203 |
131250512114 |
Hồ Ngọc |
Hiên |
07/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
283 |
1142T309 |
131250512114 |
Hồ Ngọc |
Hiên |
07/03/95 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
284 |
1142T309 |
131250512114 |
Hồ Ngọc |
Hiên |
07/03/95 |
MathLab |
PMT3 |
11/01/15 |
13h30 |
285 |
1142N186 |
131250722116 |
Lê Thị |
Hiền |
01/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
286 |
1142N187 |
131250732122 |
Lữ Thị |
Hiền |
14/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
287 |
1142N188 |
131250662108 |
Ngô Thị Thu |
Hiền |
10/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
288 |
1142N189 |
131250512220 |
Nguyễn Hữu |
Hiền |
05/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
289 |
1142N190 |
131250722219 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hiền |
25/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
290 |
1142N191 |
131250722220 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
01/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
291 |
1142N192 |
121250642110 |
Nguyễn Văn |
Hiền |
04/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
292 |
1142N193 |
131250522216 |
Trần Thị |
Hiền |
06/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
293 |
1142N194 |
131250742112 |
Trần Thị Diệu |
Hiền |
28/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
294 |
1142T308 |
121250512111 |
Đỗ Duy |
Hiệp |
04/03/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
295 |
1142T308 |
121250512111 |
Đỗ Duy |
Hiệp |
04/03/94 |
MathLab |
PMT3 |
11/01/15 |
13h30 |
296 |
1142N195 |
131250732221 |
Phạm Thị |
Hiệp |
20/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
297 |
1142N196 |
111250512211 |
Trần Văn |
Hiệp |
01/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
298 |
1142N197 |
111250612125 |
Trương Lê Cao |
Hiệp |
08/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
299 |
1142N198 |
131250522217 |
Bùi Thành |
Hiếu |
02/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
300 |
1142N199 |
121250642112 |
Cao Bá |
Hiếu |
24/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
301 |
1142T1029 |
121250642112 |
Cao Bá |
Hiếu |
24/11/94 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
302 |
1142T1029 |
121250642112 |
Cao Bá |
Hiếu |
24/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
303 |
1142N200 |
111250532121 |
Lê Văn |
Hiếu |
06/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
304 |
1142N201 |
121250412110 |
Mai Văn |
Hiếu |
02/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
305 |
1142T204 |
121250412110 |
Mai Văn |
Hiếu |
02/09/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
306 |
1142T204 |
121250412110 |
Mai Văn |
Hiếu |
02/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT4 |
11/01/15 |
13h30 |
307 |
1142T1139 |
111250712118 |
Nguyễn Hữu |
Hiếu |
15/03/93 |
Tin học đại
cương |
B201 |
11/01/15 |
09h30 |
308 |
1142T1139 |
111250712118 |
Nguyễn Hữu |
Hiếu |
15/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
11/01/15 |
09h30 |
309 |
1142N202 |
121250432113 |
Võ Đăng |
Hiếu |
11/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
310 |
1142N204 |
111250732123 |
Trần Văn |
Hổ |
20/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
311 |
1142T410 |
111250732123 |
Trần Văn |
Hổ |
20/07/93 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
312 |
1142T410 |
111250732123 |
Trần Văn |
Hổ |
20/07/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
313 |
1142N205 |
131250742216 |
Đỗ Thị |
Hoa |
25/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
314 |
1142N206 |
131250732125 |
Lý Thị |
Hoa |
29/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
315 |
1142N207 |
131250722118 |
Nguyễn Thị Kim |
Hoa |
18/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
316 |
1142N208 |
121250652114 |
Nguyễn Văn |
Hoa |
22/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
317 |
1142T1030 |
121250652114 |
Nguyễn Văn |
Hoa |
22/02/94 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
318 |
1142T1030 |
121250652114 |
Nguyễn Văn |
Hoa |
22/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
319 |
1142N209 |
131250422314 |
Trần Văn |
Hoà |
17/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
320 |
1142N210 |
121250652116 |
Nguyễn Đức |
Hòa |
24/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
11/01/15 |
07h15 |
321 |
1142T1031 |
121250652116 |
Nguyễn Đức |
Hòa |
24/03/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
322 |
1142T1031 |
121250652116 |
Nguyễn Đức |
Hòa |
24/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
323 |
1142N211 |
121250742111 |
Nguyễn Thị |
Hòa |
07/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
324 |
1142N212 |
131250662110 |
Nguyễn Văn |
Hòa |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
325 |
1142T1032 |
131250662110 |
Nguyễn Văn |
Hòa |
01/01/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
326 |
1142T1032 |
131250662110 |
Nguyễn Văn |
Hòa |
01/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
327 |
1142N213 |
132250532105 |
Phan Thị |
Hòa |
10/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
328 |
1142N214 |
121250612313 |
Phan Văn |
Hòa |
20/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
329 |
1142N215 |
131250732126 |
Vũ Thị |
Hoài |
30/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
330 |
1142N216 |
131250412117 |
Lê Phụ |
Hoàn |
12/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
331 |
1142N217 |
131250732127 |
Đặng Thị Ngọc |
Hoàng |
20/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
332 |
1142N218 |
131250442114 |
Lê Huy |
Hoàng |
26/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
333 |
1142T205 |
121250412216 |
Lê Minh |
Hoàng |
20/05/93 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
334 |
1142T205 |
121250412216 |
Lê Minh |
Hoàng |
20/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT4 |
11/01/15 |
13h30 |
335 |
1142N219 |
121250642115 |
Lưu Văn |
Hoàng |
10/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
336 |
1142T1033 |
121250642115 |
Lưu Văn |
Hoàng |
10/10/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
337 |
1142T1033 |
121250642115 |
Lưu Văn |
Hoàng |
10/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
338 |
1142N220 |
131250432118 |
Nguyễn Đình |
Hoàng |
25/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
339 |
1142N221 |
131250432119 |
Nguyễn Hữu |
Hoàng |
15/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
340 |
1142N222 |
131250512115 |
Nguyễn Mạnh |
Hoàng |
20/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
341 |
1142N223 |
121250632221 |
Nguyễn Ngọc |
Hoàng |
14/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
342 |
1142N224 |
131250442216 |
Nguyễn Thanh |
Hoàng |
16/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
343 |
1142N225 |
111250532336 |
Nguyễn Văn |
Hoàng |
10/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
344 |
1142N226 |
131250442115 |
Trần Nguyên |
Hoàng |
10/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
345 |
1142N227 |
132250612107 |
Trần Văn |
Hoàng |
09/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
346 |
1142N228 |
121250542109 |
Võ Như Minh |
Hoàng |
30/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
347 |
1142N229 |
131250732224 |
Dương Thị Hoa |
Hồng |
12/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
348 |
1142N230 |
131250742157 |
Lê Văn |
Hợp |
17/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
349 |
1142N231 |
121250722120 |
Nguyễn Hoàng |
Hợp |
17/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
350 |
1142N232 |
131250732225 |
Hồ Thị |
Huế |
20/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
351 |
1142N233 |
121250732126 |
Nguyễn Văn |
Huế |
10/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
352 |
1142N234 |
131250712119 |
Đoàn Thị |
Huệ |
23/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
353 |
1142N235 |
131250732287 |
Đoàn Thị Kim |
Huệ |
10/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
354 |
1142N236 |
121250742113 |
Hồ Thị Như |
Huệ |
06/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
355 |
1142T1034 |
111250412221 |
Hoàng Văn |
Hùng |
28/02/92 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
356 |
1142T1034 |
111250412221 |
Hoàng Văn |
Hùng |
28/02/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
357 |
1142T1035 |
121250632223 |
Hoàng Văn |
Hùng |
05/05/94 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
358 |
1142T1035 |
121250632223 |
Hoàng Văn |
Hùng |
05/05/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
359 |
1142T411 |
131250422317 |
Nguyễn Ngọc |
Hùng |
23/09/95 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
360 |
1142T411 |
131250422317 |
Nguyễn Ngọc |
Hùng |
23/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
361 |
1142T1036 |
121250642213 |
Nguyễn Phước |
Hùng |
07/10/94 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
362 |
1142T1036 |
121250642213 |
Nguyễn Phước |
Hùng |
07/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
363 |
1142N237 |
131250512224 |
Phan Khắc |
Hùng |
28/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
364 |
1142T206 |
121250412113 |
Phan Thanh |
Hùng |
18/09/93 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
365 |
1142T206 |
121250412113 |
Phan Thanh |
Hùng |
18/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT4 |
11/01/15 |
13h30 |
366 |
1142N238 |
121250422213 |
Thân Dương |
Hùng |
23/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
367 |
1142N239 |
132250532106 |
Trần Anh |
Hùng |
12/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
368 |
1142N240 |
121250512321 |
Trần Quốc |
Hùng |
24/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
369 |
1142N241 |
111250652122 |
Trần Văn |
Hùng |
07/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
370 |
1142T1037 |
111250652122 |
Trần Văn |
Hùng |
07/02/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
371 |
1142T1037 |
111250652122 |
Trần Văn |
Hùng |
07/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
372 |
1142N242 |
121250732127 |
Võ Thanh |
Hùng |
07/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
373 |
1142T412 |
121250732127 |
Võ Thanh |
Hùng |
07/02/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
374 |
1142T412 |
121250732127 |
Võ Thanh |
Hùng |
07/02/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
375 |
1142N255 |
121250412115 |
Đỗ Minh |
Hưng |
24/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
376 |
1142T1040 |
121250412115 |
Đỗ Minh |
Hưng |
24/07/94 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
377 |
1142T1040 |
121250412115 |
Đỗ Minh |
Hưng |
24/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
378 |
1142N256 |
121250632121 |
Lê Đức |
Hưng |
26/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
379 |
1142T1041 |
121250632121 |
Lê Đức |
Hưng |
26/08/94 |
Tin học đại
cương |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
380 |
1142T1041 |
121250632121 |
Lê Đức |
Hưng |
26/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
381 |
1142N258 |
131250632123 |
Nguyễn Đăng |
Hưng |
23/11/88 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
382 |
1142T1042 |
131250632123 |
Nguyễn Đăng |
Hưng |
23/11/88 |
Tin học đại
cương |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
383 |
1142T1042 |
131250632123 |
Nguyễn Đăng |
Hưng |
23/11/88 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
384 |
1142N257 |
131250722122 |
Nguyễn Duy |
Hưng |
04/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
385 |
1142N259 |
131250512179 |
Trần Hữu |
Hưng |
09/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
386 |
1142N265 |
121250732128 |
Phạm Thị Thanh |
Hương |
12/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
387 |
1142N266 |
121250662115 |
Võ Thị Kim |
Hương |
22/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
388 |
1142N260 |
111250512422 |
Nguyễn Tôn |
Hướng |
18/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
389 |
1142N261 |
131250732227 |
Đặng Thị Lê |
Hường |
07/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
390 |
1142N262 |
121250722123 |
Nguyễn Thị |
Hường |
01/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
391 |
1142N263 |
131250742156 |
Phạm Thị Thu |
Hường |
22/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
392 |
1142N264 |
131250722224 |
Hà Thị |
Hưởng |
10/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
393 |
1142T1038 |
111250612425 |
Đinh Quốc |
Huy |
10/12/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
394 |
1142T1038 |
111250612425 |
Đinh Quốc |
Huy |
10/12/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
395 |
1142N243 |
111250442121 |
Đỗ Phước |
Huy |
24/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
396 |
1142N244 |
131250512122 |
Hoàng Văn |
Huy |
22/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
397 |
1142T310 |
131250512122 |
Hoàng Văn |
Huy |
22/11/95 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
398 |
1142T310 |
131250512122 |
Hoàng Văn |
Huy |
22/11/95 |
MathLab |
PMT3 |
11/01/15 |
13h30 |
399 |
1142N245 |
131250612220 |
Huỳnh Thái |
Huy |
25/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
400 |
1142N246 |
131250412322 |
Lê Văn |
Huy |
19/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
401 |
1142N247 |
131250712121 |
Nguyễn Mậu |
Huy |
20/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
402 |
1142N248 |
131250442118 |
Nguyễn Thành |
Huy |
31/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
403 |
1142N249 |
121250632225 |
Nguyễn Văn |
Huy |
07/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
404 |
1142T1039 |
121250632225 |
Nguyễn Văn |
Huy |
07/05/94 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
405 |
1142T1039 |
121250632225 |
Nguyễn Văn |
Huy |
07/05/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
11/01/15 |
09h30 |
406 |
1142N250 |
131250512226 |
Phạm Đức |
Huy |
05/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
407 |
1142T413 |
131250712159 |
Cao Thị Ngọc |
Huyền |
02/01/95 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
408 |
1142T413 |
131250712159 |
Cao Thị Ngọc |
Huyền |
02/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
409 |
1142N251 |
131250742218 |
Đặng Thị Ngọc |
Huyền |
19/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
410 |
1142N252 |
131250732131 |
Lê Quang |
Huynh |
11/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
11/01/15 |
07h15 |
411 |
1142N253 |
131250732132 |
Hoàng Quốc |
Huỳnh |
04/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
412 |
1142N254 |
121250442123 |
Võ Tá |
Huỳnh |
28/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
413 |
1142T1043 |
111250632315 |
Nguyễn Văn |
Khá |
24/04/93 |
Tin học đại
cương |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
414 |
1142T1043 |
111250632315 |
Nguyễn Văn |
Khá |
24/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
415 |
1142N269 |
131250712122 |
Lê Văn Minh |
Khai |
24/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
416 |
1142N270 |
121250422124 |
Lê Ngọc |
Khanh |
07/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
417 |
1142N271 |
131250442119 |
Nguyễn Hữu |
Khanh |
26/10/87 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
418 |
1142T207 |
121250412120 |
Đặng Lê Công |
Khánh |
25/08/91 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
419 |
1142T207 |
121250412120 |
Đặng Lê Công |
Khánh |
25/08/91 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT4 |
11/01/15 |
13h30 |
420 |
1142T1044 |
121250442124 |
Hoàng Kim |
Khánh |
13/10/93 |
Tin học đại
cương |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
421 |
1142T1044 |
121250442124 |
Hoàng Kim |
Khánh |
13/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
422 |
1142T1045 |
111250632316 |
Nguyễn Tông |
Khánh |
20/07/93 |
Tin học đại
cương |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
423 |
1142T1045 |
111250632316 |
Nguyễn Tông |
Khánh |
20/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
424 |
1142N272 |
121250422214 |
Nguyễn Trung |
Khánh |
28/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
425 |
1142N273 |
131250532316 |
Phan Quang |
Khánh |
10/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
426 |
1142T208 |
121250442126 |
Trần Đình |
Khánh |
26/12/91 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
427 |
1142T208 |
121250442126 |
Trần Đình |
Khánh |
26/12/91 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT4 |
11/01/15 |
13h30 |
428 |
1142N274 |
111250422125 |
Trần Hữu |
Khánh |
07/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
429 |
1142N275 |
121250422215 |
Trần Thiện |
Khiêm |
02/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
430 |
1142T414 |
111250722227 |
Đỗ Văn |
Khoa |
22/01/93 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
431 |
1142T414 |
111250722227 |
Đỗ Văn |
Khoa |
22/01/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
432 |
1142N276 |
131250512318 |
Đoàn Ngọc Đăng |
Khoa |
02/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
433 |
1142T1046 |
111250412231 |
Trần Việt |
Khoa |
19/02/93 |
Tin học đại
cương |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
434 |
1142T1046 |
111250412231 |
Trần Việt |
Khoa |
19/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
435 |
1142N277 |
131250512124 |
Văn Anh |
Khoa |
20/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
436 |
1142N278 |
132250532107 |
Võ Đăng |
Khoa |
02/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
437 |
1142T209 |
121250442185 |
Vũ Đăng |
Khoa |
06/10/93 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
438 |
1142T209 |
121250442185 |
Vũ Đăng |
Khoa |
06/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT4 |
11/01/15 |
13h30 |
439 |
1142N280 |
131250722125 |
Trương Thị Minh |
Khương |
01/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
440 |
1142N279 |
131250742118 |
Từ Ngọc |
Khuyến |
09/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
441 |
1142T311 |
111250512222 |
Nguyễn Hữu |
Kiên |
25/10/93 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
442 |
1142T311 |
111250512222 |
Nguyễn Hữu |
Kiên |
25/10/93 |
MathLab |
PMT3 |
11/01/15 |
13h30 |
443 |
1142N267 |
131250732288 |
Bùi Thị |
Kiều |
28/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
444 |
1142N268 |
131250512126 |
Bùi Hữu |
Kỳ |
05/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
445 |
1142T312 |
131250512126 |
Bùi Hữu |
Kỳ |
05/06/95 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
446 |
1142T312 |
131250512126 |
Bùi Hữu |
Kỳ |
05/06/95 |
MathLab |
PMT3 |
11/01/15 |
13h30 |
447 |
1142N281 |
131250732134 |
Phan Thị Trinh |
Lài |
17/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
448 |
1142N282 |
121250532123 |
Nguyễn Xuân |
Lại |
20/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
449 |
1142T1048 |
121250612123 |
Lê Văn |
Lâm |
17/06/93 |
Tin học đại
cương |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
450 |
1142T1048 |
121250612123 |
Lê Văn |
Lâm |
17/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
451 |
1142N290 |
131250512424 |
Nguyễn Sơn |
Lâm |
28/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
452 |
1142N291 |
131250712124 |
Nguyễn Thị Thu |
Lâm |
13/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
453 |
1142T415 |
111250522131 |
Phan Bảo |
Lâm |
07/12/92 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
454 |
1142T415 |
111250522131 |
Phan Bảo |
Lâm |
07/12/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
455 |
1142N292 |
121250532124 |
Trần Hoàng |
Lâm |
25/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
456 |
1142N293 |
131250732229 |
Trần Thị |
Lâm |
02/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
457 |
1142N283 |
121250632127 |
Hồ Sỉ |
Lãm |
06/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
458 |
1142N284 |
131250432127 |
Ngô Thành |
Lãm |
07/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
459 |
1142N294 |
131250642213 |
Hà Đức |
Lân |
09/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
460 |
1142N295 |
121250612317 |
Lê Hoàng |
Lân |
30/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
461 |
1142T1049 |
121250612317 |
Lê Hoàng |
Lân |
30/06/93 |
Tin học đại
cương |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
462 |
1142T1049 |
121250612317 |
Lê Hoàng |
Lân |
30/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
463 |
1142N285 |
111250522132 |
Huỳnh |
Lanh |
29/08/86 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
464 |
1142N286 |
121250432147 |
Phạm Văn |
Lanh |
01/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
465 |
1142N287 |
132250632102 |
Đặng Hữu |
Lành |
01/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
466 |
1142T1047 |
132250632102 |
Đặng Hữu |
Lành |
01/09/92 |
Tin học đại
cương |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
467 |
1142T1047 |
132250632102 |
Đặng Hữu |
Lành |
01/09/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
468 |
1142N288 |
131250722127 |
Đỗ Thị |
Lập |
24/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
469 |
1142N289 |
111250612135 |
Tăng Tâm |
Lập |
23/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
11/01/15 |
07h15 |
470 |
1142T1050 |
121250612223 |
Hồ Viết |
Lễ |
04/09/94 |
Tin học đại
cương |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
471 |
1142T1050 |
121250612223 |
Hồ Viết |
Lễ |
04/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
472 |
1142N296 |
121250532125 |
Lê |
Lẹ |
09/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
473 |
1142T1051 |
111250432164 |
Lê Văn |
Lem |
06/11/90 |
Tin học đại
cương |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
474 |
1142T1051 |
111250432164 |
Lê Văn |
Lem |
06/11/90 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
475 |
1142N297 |
121250412222 |
Lê Văn |
Lên |
01/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
476 |
1142T1052 |
121250412222 |
Lê Văn |
Lên |
01/02/94 |
Tin học đại
cương |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
477 |
1142T1052 |
121250412222 |
Lê Văn |
Lên |
01/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
478 |
1142N298 |
131250722128 |
Nguyễn Khánh |
Li |
12/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
479 |
1142N299 |
131250722129 |
Trần Thị Li |
Li |
10/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
480 |
1142N301 |
131250412329 |
Nguyễn Văn |
Liêm |
03/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
481 |
1142N302 |
131250712125 |
Hoàng Thị |
Liên |
01/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
482 |
1142N303 |
121250542111 |
Nguyễn Đăng |
Liên |
10/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
483 |
1142N304 |
131250712126 |
Nguyễn Thị Bích |
Liên |
22/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
484 |
1142N305 |
131250722130 |
Võ Thị Mỹ |
Liên |
09/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
485 |
1142N300 |
131250662113 |
Nguyễn Thị |
Liễu |
28/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
486 |
1142N306 |
111250612469 |
Đặng Hữu |
Linh |
05/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
487 |
1142N307 |
121250712119 |
Đinh Thị Linh |
Linh |
22/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
488 |
1142N308 |
131250732135 |
Đoàn Thị Thanh |
Linh |
19/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
489 |
1142N309 |
131250512320 |
Lương Văn |
Linh |
16/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
490 |
1142T313 |
131250512320 |
Lương Văn |
Linh |
16/08/95 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
491 |
1142T313 |
131250512320 |
Lương Văn |
Linh |
16/08/95 |
MathLab |
PMT3 |
11/01/15 |
13h30 |
492 |
1142N310 |
111250532348 |
Nguyễn Chí |
Linh |
20/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
493 |
1142N312 |
121250422220 |
Nguyễn Đình |
Linh |
30/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
494 |
1142N311 |
131250612225 |
Nguyễn Duy |
Linh |
16/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
495 |
1142N313 |
121250612225 |
Nguyễn Hữu |
Linh |
23/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
496 |
1142N314 |
131250542115 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
20/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
497 |
1142N315 |
121250612125 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Linh |
01/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
498 |
1142N316 |
111250642123 |
Nguyễn Xuân |
Linh |
01/04/88 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
499 |
1142T1053 |
111250642123 |
Nguyễn Xuân |
Linh |
01/04/88 |
Tin học đại
cương |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
500 |
1142T1053 |
111250642123 |
Nguyễn Xuân |
Linh |
01/04/88 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
501 |
1142N317 |
121250642218 |
Phan Hoàng |
Linh |
14/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
502 |
1142N318 |
111250642228 |
Phan Văn |
Linh |
29/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
503 |
1142N319 |
111250532232 |
Thi Thị Thùy |
Linh |
03/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
504 |
1142N320 |
121250532217 |
Trần Mạnh |
Linh |
01/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
505 |
1142N321 |
111250642124 |
Trần Phước Nhất |
Linh |
08/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
506 |
1142N322 |
131250742222 |
Trần Thị Thảo |
Linh |
30/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
507 |
1142N323 |
131250522254 |
Trịnh Hoàng |
Linh |
06/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
508 |
1142N324 |
121250612126 |
Võ Khắc |
Linh |
20/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
509 |
1142N325 |
111250412127 |
Võ Văn |
Linh |
12/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
510 |
1142T1054 |
111250412127 |
Võ Văn |
Linh |
12/03/92 |
Tin học đại
cương |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
511 |
1142T1054 |
111250412127 |
Võ Văn |
Linh |
12/03/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
512 |
1142N326 |
131250722230 |
Võ Văn Hoài |
Linh |
18/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
513 |
1142N327 |
131250732231 |
Nguyễn Thị |
Loan |
01/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
514 |
1142N328 |
131250532224 |
Phan Thị Thanh |
Loan |
06/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
515 |
1142N329 |
131250662114 |
Võ Thị Ái |
Loan |
02/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
516 |
1142N330 |
121250412224 |
Hồ Tấn |
Lộc |
26/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
517 |
1142T416 |
111250722135 |
Hồ Xuân |
Lộc |
30/07/93 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
518 |
1142T416 |
111250722135 |
Hồ Xuân |
Lộc |
30/07/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
519 |
1142N331 |
121250612321 |
Lê Cảnh |
Lộc |
02/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
520 |
1142T314 |
121250512128 |
Lương |
Lộc |
20/05/93 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
521 |
1142T314 |
121250512128 |
Lương |
Lộc |
20/05/93 |
MathLab |
PMT3 |
11/01/15 |
13h30 |
522 |
1142N332 |
131250612132 |
Nguyễn Thành |
Lộc |
29/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
523 |
1142N333 |
131250742223 |
Hà Trọng |
Lợi |
21/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
524 |
1142N334 |
121250512130 |
Lê Trung |
Lợi |
15/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
525 |
1142N335 |
131250542116 |
Ngô Tấn |
Lợi |
23/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
526 |
1142N336 |
131250722133 |
Nguyễn Văn |
Lợi |
01/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
11/01/15 |
07h15 |
527 |
1142N338 |
111250612324 |
Trần Văn |
Lợi |
19/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
528 |
1142T1055 |
111250612324 |
Trần Văn |
Lợi |
19/10/93 |
Tin học đại
cương |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
529 |
1142T1055 |
111250612324 |
Trần Văn |
Lợi |
19/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
530 |
1142N337 |
131250612227 |
Trần Văn |
Lợi |
28/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
531 |
1142T1056 |
111250642272 |
Đào Đức |
Long |
12/12/92 |
Tin học đại
cương |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
532 |
1142T1056 |
111250642272 |
Đào Đức |
Long |
12/12/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
533 |
1142N339 |
111250632228 |
Lê Thanh |
Long |
06/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
534 |
1142N340 |
132250612108 |
Nguyễn Thành |
Long |
10/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
535 |
1142T1057 |
132250612108 |
Nguyễn Thành |
Long |
10/07/93 |
Tin học đại
cương |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
536 |
1142T1057 |
132250612108 |
Nguyễn Thành |
Long |
10/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
537 |
1142N341 |
131250732234 |
Nguyễn Hữu |
Luân |
24/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
538 |
1142N342 |
111250522136 |
Nguyễn Thành |
Luân |
04/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
539 |
1142N343 |
131250412128 |
Nguyễn Thành |
Luân |
02/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
540 |
1142N344 |
121250662124 |
Nguyễn Văn |
Luân |
04/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
541 |
1142T1058 |
121250662124 |
Nguyễn Văn |
Luân |
04/06/93 |
Tin học đại
cương |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
542 |
1142T1058 |
121250662124 |
Nguyễn Văn |
Luân |
04/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
543 |
1142T1059 |
111250412233 |
Võ Thành |
Luân |
03/06/93 |
Tin học đại
cương |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
544 |
1142T1059 |
111250412233 |
Võ Thành |
Luân |
03/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
545 |
1142N345 |
121250632132 |
Bạch Bá |
Lực |
19/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
546 |
1142N346 |
121250742118 |
Lê Thái |
Lực |
21/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
547 |
1142N347 |
121250612230 |
Nguyễn Công |
Lực |
19/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
548 |
1142T1060 |
121250612230 |
Nguyễn Công |
Lực |
19/06/92 |
Tin học đại
cương |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
549 |
1142T1060 |
121250612230 |
Nguyễn Công |
Lực |
19/06/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
11/01/15 |
09h30 |
550 |
1142N348 |
131250422223 |
Phạm Minh |
Lực |
22/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
551 |
1142N349 |
121250642219 |
Phạm Tấn |
Lực |
24/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
552 |
1142T1061 |
121250642219 |
Phạm Tấn |
Lực |
24/08/94 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
553 |
1142T1061 |
121250642219 |
Phạm Tấn |
Lực |
24/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
554 |
1142T417 |
121250722130 |
Nguyễn Văn |
Lương |
17/04/93 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
555 |
1142T417 |
121250722130 |
Nguyễn Văn |
Lương |
17/04/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
556 |
1142N350 |
121250612231 |
Ngô Văn |
Lượng |
17/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
557 |
1142T1062 |
121250612231 |
Ngô Văn |
Lượng |
17/12/94 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
558 |
1142T1062 |
121250612231 |
Ngô Văn |
Lượng |
17/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
559 |
1142T1063 |
111250612325 |
Thân Nguyễn |
Lươu |
08/03/93 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
560 |
1142T1063 |
111250612325 |
Thân Nguyễn |
Lươu |
08/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
561 |
1142N351 |
121250512328 |
Mai Đăng |
Lưu |
06/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
562 |
1142N352 |
121250642220 |
Nguyễn Tấn |
Lưu |
05/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
563 |
1142N353 |
131250662116 |
Nguyễn Thị Thảo |
Ly |
15/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
564 |
1142N354 |
131250522128 |
Phan Thị |
Lý |
12/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
565 |
1142N355 |
121250432118 |
Trần Công |
Lý |
07/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
566 |
1142N356 |
121250732136 |
Trần Thị Hồng |
Lý |
25/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
567 |
1142N357 |
121250662126 |
Bùi Thị Ngọc |
Mai |
07/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
568 |
1142N358 |
131250732137 |
Lê Thị Phương |
Mai |
28/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
569 |
1142N359 |
121250612233 |
Hồ Thanh |
Mẫn |
12/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
570 |
1142T1064 |
121250612233 |
Hồ Thanh |
Mẫn |
12/08/94 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
571 |
1142T1064 |
121250612233 |
Hồ Thanh |
Mẫn |
12/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
572 |
1142N360 |
131250412228 |
Lê Thạc |
Mạnh |
18/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
573 |
1142T1065 |
111250422132 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
01/01/93 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
574 |
1142T1065 |
111250422132 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
01/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
575 |
1142N361 |
131250512233 |
Trần Công |
Mạnh |
19/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
576 |
1142N362 |
121250662128 |
Lê Công |
Mẫu |
03/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
577 |
1142T1066 |
121250662128 |
Lê Công |
Mẫu |
03/12/94 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
578 |
1142T1066 |
121250662128 |
Lê Công |
Mẫu |
03/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
579 |
1142N363 |
131250722233 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mi |
21/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
580 |
1142N365 |
121250512226 |
Đặng Thanh |
Minh |
08/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
581 |
1142N364 |
121250512132 |
Dương Công |
Minh |
05/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
582 |
1142N366 |
131250722137 |
Huỳnh Văn |
Minh |
01/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
583 |
1142N367 |
131250722234 |
Nguyễn Bình |
Minh |
27/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
584 |
1142N368 |
121250512134 |
Nguyễn Đăng |
Minh |
15/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
585 |
1142T315 |
121250512134 |
Nguyễn Đăng |
Minh |
15/03/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
586 |
1142T315 |
121250512134 |
Nguyễn Đăng |
Minh |
15/03/94 |
MathLab |
PMT3 |
11/01/15 |
13h30 |
587 |
1142T418 |
121250722133 |
Nguyễn Ngọc |
Minh |
18/03/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
588 |
1142T418 |
121250722133 |
Nguyễn Ngọc |
Minh |
18/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
589 |
1142N369 |
121250662129 |
Phan Công |
Minh |
23/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
590 |
1142N370 |
131250722235 |
Phan Thị Thanh |
Minh |
02/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
591 |
1142N371 |
131250732235 |
Phan Văn |
Minh |
07/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
592 |
1142N373 |
131250732138 |
Phan Thị Kiều |
Mơ |
12/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
593 |
1142N372 |
121250612323 |
Trần Hồng |
Mộng |
19/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
594 |
1142N374 |
131250532139 |
Phạm Thị Diễm |
My |
26/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
595 |
1142N375 |
131250532328 |
Phan Thị Trà |
My |
15/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
596 |
1142N376 |
131250532231 |
Trần Thị Trà |
My |
16/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
597 |
1142N377 |
131250732139 |
Võ Thị Diệu |
My |
26/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
598 |
1142N378 |
131250732140 |
Vũ Thị Mai |
My |
14/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
11/01/15 |
07h15 |
599 |
1142N379 |
131250722238 |
Cao Thị Châu |
Mỹ |
25/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
600 |
1142N380 |
131250732237 |
Hoàng Châu Hồ |
Mỹ |
26/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
601 |
1142N381 |
121250642126 |
Nguyễn |
Mỹ |
24/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
602 |
1142N382 |
131250712132 |
Trương Thị Kiều |
Mỹ |
10/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
603 |
1142N383 |
131250742225 |
Phạm Thị |
Na |
10/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
604 |
1142N384 |
121250542118 |
Phan Thị Luy |
Na |
02/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
605 |
1142N385 |
131250712133 |
Phan Thị Thanh |
Na |
22/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
606 |
1142N386 |
121250432119 |
Ngọc Hoài |
Nam |
07/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
607 |
1142N387 |
111250612471 |
Nguyễn Đình |
Nam |
15/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
608 |
1142T1067 |
111250612471 |
Nguyễn Đình |
Nam |
15/08/92 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
609 |
1142T1067 |
111250612471 |
Nguyễn Đình |
Nam |
15/08/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
610 |
1142N388 |
131250642121 |
Nguyễn Hoài |
Nam |
05/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
611 |
1142N389 |
121250512137 |
Trần Văn |
Nam |
12/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
612 |
1142T1068 |
121250612131 |
Trần Văn |
Nam |
28/11/93 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
613 |
1142T1068 |
121250612131 |
Trần Văn |
Nam |
28/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
614 |
1142N395 |
131250532233 |
Lưu Thùy Yến |
Nga |
18/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
615 |
1142N396 |
131250542123 |
Phạm Thị Tố |
Nga |
07/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
616 |
1142N397 |
131250732238 |
Trần Thị |
Nga |
07/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
617 |
1142N398 |
111250422133 |
Nguyễn |
Ngãi |
04/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
618 |
1142N399 |
121250742119 |
Đỗ Thị Kim |
Ngân |
26/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
619 |
1142N400 |
131250732239 |
Trần Thị Mỹ |
Ngân |
21/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
620 |
1142N401 |
111250512426 |
Biện Hữu |
Nghĩa |
17/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
621 |
1142N402 |
121250662136 |
Nguyễn Văn |
Nghĩa |
17/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
622 |
1142N403 |
131250732240 |
Trương Công |
Nghĩa |
01/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
623 |
1142N404 |
131250722241 |
Nguyễn Thị |
Nghiệp |
20/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
624 |
1142N405 |
131250422330 |
Phan Công |
Nghiệp |
06/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
625 |
1142N406 |
131250732241 |
Đỗ Thị Hồng |
Ngọc |
05/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
626 |
1142N407 |
121250632137 |
Hồ Trương |
Ngọc |
29/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
627 |
1142T1069 |
121250632137 |
Hồ Trương |
Ngọc |
29/09/93 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
628 |
1142T1069 |
121250632137 |
Hồ Trương |
Ngọc |
29/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
629 |
1142N408 |
121250732139 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngọc |
12/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
630 |
1142N410 |
131250422136 |
Lê Công |
Nguyên |
13/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
631 |
1142N411 |
111250522137 |
Nguyễn Mai Tài |
Nguyên |
09/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
632 |
1142T1071 |
111250522137 |
Nguyễn Mai Tài |
Nguyên |
09/12/92 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
633 |
1142T1071 |
111250522137 |
Nguyễn Mai Tài |
Nguyên |
09/12/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
634 |
1142N412 |
131250412335 |
Phạm Thái |
Nguyên |
14/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
635 |
1142N413 |
132250632104 |
Trần Sĩ |
Nguyên |
10/08/91 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
636 |
1142N414 |
111250412135 |
Trần Thế |
Nguyên |
06/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
637 |
1142N415 |
121250652128 |
Trịnh Thị Kiều |
Nguyên |
28/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
638 |
1142T1072 |
121250652128 |
Trịnh Thị Kiều |
Nguyên |
28/09/94 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
639 |
1142T1072 |
121250652128 |
Trịnh Thị Kiều |
Nguyên |
28/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
640 |
1142N409 |
121250612326 |
Nguyễn Văn |
Nguyện |
10/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
641 |
1142T1070 |
121250612326 |
Nguyễn Văn |
Nguyện |
10/02/93 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
642 |
1142T1070 |
121250612326 |
Nguyễn Văn |
Nguyện |
10/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
643 |
1142N416 |
131250712135 |
Hoàng Thị |
Nhàn |
02/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
644 |
1142N417 |
131250742122 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
01/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
645 |
1142N418 |
131250722141 |
Phan Thị Thanh |
Nhàn |
04/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
646 |
1142N425 |
111250432133 |
Lê Đức |
Nhân |
06/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
647 |
1142T1073 |
111250432133 |
Lê Đức |
Nhân |
06/03/93 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
648 |
1142T1073 |
111250432133 |
Lê Đức |
Nhân |
06/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
649 |
1142T1074 |
121250632236 |
Lê Thanh |
Nhân |
01/01/94 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
650 |
1142T1074 |
121250632236 |
Lê Thanh |
Nhân |
01/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
651 |
1142N426 |
111250512127 |
Nguyễn Đình |
Nhân |
08/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
652 |
1142T316 |
111250512127 |
Nguyễn Đình |
Nhân |
08/11/92 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
653 |
1142T316 |
111250512127 |
Nguyễn Đình |
Nhân |
08/11/92 |
MathLab |
PMT3 |
11/01/15 |
13h30 |
654 |
1142N427 |
131250422230 |
Nguyễn Thanh |
Nhân |
21/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
655 |
1142N429 |
111250652139 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
21/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
656 |
1142N428 |
121250612132 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
15/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
657 |
1142N430 |
131250742123 |
Nguyễn Văn |
Nhân |
12/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
658 |
1142T317 |
121250512334 |
Phạm Minh |
Nhân |
08/08/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
659 |
1142T317 |
121250512334 |
Phạm Minh |
Nhân |
08/08/94 |
MathLab |
PMT3 |
11/01/15 |
13h30 |
660 |
1142N431 |
131250442130 |
Phan Ngọc |
Nhân |
01/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
661 |
1142N432 |
131250512436 |
Trần |
Nhân |
14/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
662 |
1142N433 |
121250722139 |
Võ Đình |
Nhân |
20/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
663 |
1142N419 |
131250732242 |
Trần Thị |
Nhàng |
28/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
664 |
1142N420 |
131250532184 |
Huỳnh Văn |
Nhật |
19/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
665 |
1142N421 |
121250722140 |
Lê Kim |
Nhật |
16/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
666 |
1142N422 |
131250542126 |
Mai Văn Hoàng |
Nhật |
10/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
667 |
1142N423 |
121250532137 |
Nguyễn Hoàng |
Nhật |
12/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
668 |
1142N424 |
131250642125 |
Nguyễn Thanh |
Nhật |
23/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
669 |
1142N434 |
121250412136 |
Nguyễn Hồng |
Nhi |
12/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
670 |
1142N435 |
131250722143 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhi |
05/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
671 |
1142N436 |
131250722144 |
Phan Thị Hà |
Nhi |
25/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
672 |
1142N437 |
131250732145 |
Trương Thị Yến |
Nhi |
02/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
673 |
1142N438 |
131250722244 |
Phạm Thị Kim |
Nhiên |
09/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
674 |
1142N439 |
121250442143 |
Phan Thanh |
Nhiên |
01/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
675 |
1142T210 |
121250442143 |
Phan Thanh |
Nhiên |
01/10/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
676 |
1142T210 |
121250442143 |
Phan Thanh |
Nhiên |
01/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT4 |
11/01/15 |
13h30 |
677 |
1142N440 |
121250652129 |
Bùi Văn |
Nhớ |
23/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
678 |
1142T1075 |
121250652129 |
Bùi Văn |
Nhớ |
23/02/94 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
679 |
1142T1075 |
121250652129 |
Bùi Văn |
Nhớ |
23/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
680 |
1142N441 |
121250612235 |
Lê Văn |
Nhơn |
12/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
681 |
1142N442 |
121250422137 |
Nguyễn |
Nhơn |
07/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
682 |
1142N449 |
131250732146 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
19/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
683 |
1142N450 |
131250722146 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
29/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
684 |
1142T419 |
131250712162 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
02/02/95 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
685 |
1142T419 |
131250712162 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
02/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
686 |
1142N443 |
111250652141 |
Lê Thị Mỵ |
Nhung |
05/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
687 |
1142N444 |
131250712138 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
29/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
688 |
1142N445 |
131250722245 |
Phạm Thị Cẩm |
Nhung |
27/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
689 |
1142N446 |
131250732247 |
Võ Thị |
Nhung |
12/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
690 |
1142N447 |
131250432135 |
Châu Ngọc |
Nhựt |
10/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
691 |
1142N448 |
131250512237 |
Võ Tấn |
Nhựt |
24/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
692 |
1142N390 |
131250422335 |
Lê Khắc |
Niệm |
20/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
693 |
1142N391 |
131250642218 |
Nguyễn Phước |
Ninh |
24/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
694 |
1142N392 |
131250722291 |
Quách Thị Lục |
Nương |
15/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
695 |
1142N393 |
131250742125 |
Nguyễn Thị Ny |
Ny |
07/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
696 |
1142N394 |
131250732250 |
Trần Thị |
Ny |
02/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
11/01/15 |
07h15 |
697 |
1142N451 |
131250642249 |
Hoàng Thị Kiều |
Oanh |
10/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
698 |
1142N452 |
131250712139 |
Huỳnh Thị Kim |
Oanh |
22/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
699 |
1142N453 |
131250722247 |
Lê Thị Kim |
Oanh |
13/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
700 |
1142N454 |
131250732148 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
02/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
701 |
1142N455 |
121250662140 |
Võ Thị |
Oanh |
11/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
702 |
1142N456 |
121250412229 |
La Văn |
Pháp |
24/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
703 |
1142N457 |
131250512331 |
Trần |
Pháp |
13/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
704 |
1142N458 |
131250732150 |
Trương Quang |
Pháp |
26/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
705 |
1142N459 |
111250442143 |
Phạm |
Phát |
02/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
706 |
1142N460 |
121250522149 |
Nguyễn Hoàng |
Phi |
03/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
707 |
1142N461 |
121250652131 |
Nguyễn Văn |
Phin |
12/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
708 |
1142T1076 |
121250652131 |
Nguyễn Văn |
Phin |
12/03/94 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
709 |
1142T1076 |
121250652131 |
Nguyễn Văn |
Phin |
12/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
710 |
1142N462 |
131250512332 |
Lê Xuân |
Pho |
21/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
11/01/15 |
07h15 |
711 |
1142N463 |
121250662142 |
Nguyễn Thị |
Phố |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
712 |
1142N464 |
131250512276 |
Dương Thành |
Phong |
30/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
713 |
1142N466 |
121250412230 |
Mai Văn |
Phong |
20/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
714 |
1142N465 |
131250732252 |
Mai Văn |
Phong |
20/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
715 |
1142N467 |
121250422138 |
Nguyễn Duy |
Phong |
08/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
716 |
1142N468 |
111250632330 |
Trần Thế |
Phong |
01/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
717 |
1142N469 |
111250522243 |
Lê Hồng |
Phú |
04/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
718 |
1142T502 |
111250522243 |
Lê Hồng |
Phú |
04/02/93 |
Tin học đại
cương |
B201 |
11/01/15 |
09h30 |
719 |
1142T502 |
111250522243 |
Lê Hồng |
Phú |
04/02/93 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
B201 |
11/01/15 |
09h30 |
720 |
1142N470 |
111250652144 |
Trương Công |
Phú |
16/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
721 |
1142N471 |
131250732253 |
Võ Ngọc |
Phú |
22/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
722 |
1142N472 |
131250412238 |
Hoàng Ngọc |
Phúc |
17/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
723 |
1142N473 |
131250732152 |
Huỳnh Thị Hồng |
Phúc |
19/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
724 |
1142N474 |
121250442148 |
Lê Đình |
Phúc |
24/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
725 |
1142T211 |
121250442148 |
Lê Đình |
Phúc |
24/01/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
726 |
1142T211 |
121250442148 |
Lê Đình |
Phúc |
24/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT4 |
11/01/15 |
13h30 |
727 |
1142N475 |
121250442149 |
Ngô Hoàng |
Phúc |
26/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
728 |
1142T1077 |
121250442149 |
Ngô Hoàng |
Phúc |
26/06/94 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
729 |
1142T1077 |
121250442149 |
Ngô Hoàng |
Phúc |
26/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
730 |
1142N476 |
121250532227 |
Nguyễn Đắc |
Phúc |
10/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
731 |
1142N477 |
131250542128 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phúc |
29/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
732 |
1142N478 |
121250722142 |
Nguyễn Trọng |
Phúc |
02/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
733 |
1142N479 |
131250442242 |
Phan Huỳnh |
Phúc |
07/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
734 |
1142T420 |
111250722249 |
Trần Thanh |
Phúc |
23/04/93 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
735 |
1142T420 |
111250722249 |
Trần Thanh |
Phúc |
23/04/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
736 |
1142N480 |
121250652134 |
Bùi Tấn |
Phùng |
20/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
737 |
1142T1078 |
121250652134 |
Bùi Tấn |
Phùng |
20/08/94 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
738 |
1142T1078 |
121250652134 |
Bùi Tấn |
Phùng |
20/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
739 |
1142T1079 |
111250612142 |
Nguyễn Minh |
Phụng |
12/07/93 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
740 |
1142T1079 |
111250612142 |
Nguyễn Minh |
Phụng |
12/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
741 |
1142N481 |
111250612143 |
Hà Đồng |
Phước |
09/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
742 |
1142T1080 |
111250612143 |
Hà Đồng |
Phước |
09/10/93 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
743 |
1142T1080 |
111250612143 |
Hà Đồng |
Phước |
09/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
744 |
1142N482 |
121250632141 |
Huỳnh Văn |
Phước |
05/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
745 |
1142N484 |
111250522245 |
Lê Phú |
Phước |
23/02/91 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
746 |
1142N483 |
121250712121 |
Lê Phú |
Phước |
07/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
747 |
1142N485 |
132250612111 |
Lê Văn |
Phước |
26/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
748 |
1142T1081 |
132250612111 |
Lê Văn |
Phước |
26/08/92 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
749 |
1142T1081 |
132250612111 |
Lê Văn |
Phước |
26/08/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
750 |
1142N486 |
131250642221 |
Nguyễn Tấn |
Phước |
07/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
751 |
1142N487 |
121250612135 |
Nguyễn Văn |
Phước |
12/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
752 |
1142N488 |
121250422236 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Phước |
28/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
753 |
1142N489 |
131250512336 |
Nguyễn Viết |
Phước |
04/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
754 |
1142N490 |
111250642138 |
Phạm Văn |
Phước |
05/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
755 |
1142N492 |
121250512147 |
Đoàn Thanh |
Phương |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
756 |
1142N493 |
131250732153 |
Lê Thị Thu |
Phương |
10/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
757 |
1142T421 |
121250742124 |
Lương Thị Bích |
Phương |
30/11/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
758 |
1142T421 |
121250742124 |
Lương Thị Bích |
Phương |
30/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
759 |
1142N494 |
121250662145 |
Nguyễn Đức |
Phương |
02/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
760 |
1142T422 |
121250722144 |
Nguyễn Như |
Phương |
09/01/93 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
761 |
1142T422 |
121250722144 |
Nguyễn Như |
Phương |
09/01/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
762 |
1142N496 |
121250612335 |
Nguyễn Văn |
Phương |
08/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
763 |
1142N497 |
131250532339 |
Nguyễn Văn |
Phương |
12/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
764 |
1142N495 |
131250422140 |
Nguyễn Văn |
Phương |
29/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
765 |
1142N498 |
131250732193 |
Phan Thị Thuỳ |
Phương |
01/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
766 |
1142N499 |
131250742127 |
Trần Thị Hà |
Phương |
11/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
767 |
1142N500 |
131250722252 |
Trần Thị Mỹ |
Phương |
31/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
768 |
1142N491 |
131250542131 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
02/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
769 |
1142N509 |
121250642137 |
Hoàng |
Quân |
10/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
770 |
1142T1084 |
121250642137 |
Hoàng |
Quân |
10/07/94 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
771 |
1142T1084 |
121250642137 |
Hoàng |
Quân |
10/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
772 |
1142N510 |
111250652148 |
Nguyễn Sỹ |
Quân |
13/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
773 |
1142N511 |
111250532246 |
Phạm Hồng |
Quân |
22/07/91 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
774 |
1142N501 |
131250712141 |
Đinh Minh |
Quang |
17/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
775 |
1142N502 |
131250612234 |
Hồ Duy |
Quang |
24/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
776 |
1142T1082 |
131250612234 |
Hồ Duy |
Quang |
24/04/95 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
777 |
1142T1082 |
131250612234 |
Hồ Duy |
Quang |
24/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
778 |
1142N503 |
121250512239 |
Hoàng Duy |
Quang |
17/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
779 |
1142N504 |
131250512147 |
Nguyễn Đắc |
Quang |
10/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
11/01/15 |
07h15 |
780 |
1142T318 |
121250512340 |
Nguyễn Nhật |
Quang |
19/10/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
781 |
1142T318 |
121250512340 |
Nguyễn Nhật |
Quang |
19/10/94 |
MathLab |
PMT3 |
11/01/15 |
13h30 |
782 |
1142N505 |
131250522136 |
Nguyễn Văn |
Quang |
03/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
783 |
1142N506 |
111250422141 |
Trần Anh |
Quang |
27/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
784 |
1142N507 |
131250512443 |
Trần Ngọc Duy |
Quang |
23/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
785 |
1142N508 |
121250432141 |
Võ Hoàng |
Quang |
04/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
786 |
1142T1083 |
121250432141 |
Võ Hoàng |
Quang |
04/10/93 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
787 |
1142T1083 |
121250432141 |
Võ Hoàng |
Quang |
04/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
788 |
1142N512 |
121250412239 |
Phạm Ngọc |
Quí |
01/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
789 |
1142N513 |
131250742229 |
Văn Thị Như |
Quí |
04/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
790 |
1142T1085 |
121250612242 |
Lê Trung |
Quốc |
06/08/94 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
791 |
1142T1085 |
121250612242 |
Lê Trung |
Quốc |
06/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
792 |
1142N514 |
111250722153 |
Nguyễn Ngọc |
Quốc |
27/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
793 |
1142T423 |
111250722153 |
Nguyễn Ngọc |
Quốc |
27/01/92 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
794 |
1142T423 |
111250722153 |
Nguyễn Ngọc |
Quốc |
27/01/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
795 |
1142N515 |
111250412247 |
Phan Minh |
Quốc |
09/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
796 |
1142T1086 |
121250412241 |
Nguyễn Văn |
Quy |
20/08/93 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
797 |
1142T1086 |
121250412241 |
Nguyễn Văn |
Quy |
20/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
798 |
1142N516 |
131250532345 |
Hoàng Ngọc |
Quý |
28/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
799 |
1142N518 |
111250532148 |
Nguyễn Đình |
Quý |
27/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
800 |
1142N517 |
131250512150 |
Nguyễn Đình |
Quý |
20/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
801 |
1142T319 |
131250512150 |
Nguyễn Đình |
Quý |
20/11/95 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
802 |
1142T319 |
131250512150 |
Nguyễn Đình |
Quý |
20/11/95 |
MathLab |
PMT3 |
11/01/15 |
13h30 |
803 |
1142N519 |
111250652152 |
Nguyễn Thanh |
Quý |
25/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
804 |
1142T1087 |
111250652152 |
Nguyễn Thanh |
Quý |
25/11/92 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
805 |
1142T1087 |
111250652152 |
Nguyễn Thanh |
Quý |
25/11/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
806 |
1142N520 |
131250652154 |
Nguyễn Thị Kim |
Quý |
28/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
807 |
1142N521 |
111250652153 |
Nguyễn Trọng |
Quý |
25/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
808 |
1142N525 |
131250732157 |
Nguyễn Thị |
Quyên |
02/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
809 |
1142N526 |
131250742230 |
Phạm Thị Thu |
Quyên |
19/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
810 |
1142N522 |
121250432123 |
Bùi Hửu |
Quyền |
28/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
811 |
1142N523 |
121250422143 |
Nguyễn Văn |
Quyền |
05/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
812 |
1142N524 |
121250412243 |
Nguyễn Văn |
Quyết |
16/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
813 |
1142T1088 |
121250412243 |
Nguyễn Văn |
Quyết |
16/11/94 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
814 |
1142T1088 |
121250412243 |
Nguyễn Văn |
Quyết |
16/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
815 |
1142N527 |
131250732257 |
Phan Thị Như |
Quỳnh |
23/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
816 |
1142T424 |
131250732258 |
Trương Thị Ngọc |
Quỳnh |
12/07/95 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
817 |
1142T424 |
131250732258 |
Trương Thị Ngọc |
Quỳnh |
12/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
818 |
1142N528 |
121250642236 |
Nguyễn Văn |
Riêm |
25/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
819 |
1142N530 |
111250632238 |
Nguyễn Xuân |
RôBer |
30/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
820 |
1142T1089 |
111250632238 |
Nguyễn Xuân |
RôBer |
30/07/93 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
821 |
1142T1089 |
111250632238 |
Nguyễn Xuân |
RôBer |
30/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
822 |
1142N529 |
121250632143 |
Nguyễn Văn |
Rốp |
18/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
823 |
1142N531 |
131250512343 |
Lê |
Ry |
06/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
824 |
1142N532 |
131250742133 |
Mai Thị |
Sa |
10/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
825 |
1142N533 |
131250732259 |
Trần Thị |
Sa |
20/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
826 |
1142N534 |
131250432146 |
Đàm |
Sang |
26/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
827 |
1142N535 |
131250652128 |
Đặng Hoàng |
Sang |
18/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
828 |
1142T1090 |
131250652128 |
Đặng Hoàng |
Sang |
18/10/96 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
829 |
1142T1090 |
131250652128 |
Đặng Hoàng |
Sang |
18/10/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
830 |
1142N536 |
121250412143 |
Đoàn Minh |
Sang |
19/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
831 |
1142N537 |
121250652139 |
Lê Thanh |
Sang |
22/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
832 |
1142N538 |
131250512152 |
Nguyễn Quang |
Sang |
05/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
833 |
1142N539 |
121250432142 |
Nguyễn Thanh |
Sang |
15/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
834 |
1142N540 |
131250442141 |
Trần Xuân |
Sang |
15/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
835 |
1142T320 |
121250512247 |
Văn Đức |
Sang |
29/01/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
836 |
1142T320 |
121250512247 |
Văn Đức |
Sang |
29/01/94 |
MathLab |
PMT3 |
11/01/15 |
13h30 |
837 |
1142N541 |
131250422344 |
Nguyễn Đăng |
Sáng |
02/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
838 |
1142N542 |
131250522231 |
Nguyễn Hồng |
Sáng |
24/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
839 |
1142N543 |
121250612342 |
Nguyễn Quang |
Sáng |
20/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
840 |
1142N544 |
131250512245 |
Phan Quốc |
Sanh |
24/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
841 |
1142N545 |
121250422243 |
Phan Văn |
Sáu |
17/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
11/01/15 |
07h15 |
842 |
1142N546 |
131250512378 |
Đặng Văn |
Sen |
08/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
843 |
1142N547 |
111250522251 |
Ngô Diên |
Sinh |
25/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
844 |
1142N548 |
121250732147 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Sinh |
17/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
845 |
1142N549 |
131250732161 |
Phạm Thị |
Son |
12/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
846 |
1142N550 |
131250512154 |
Đoàn Quốc |
Sơn |
23/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
847 |
1142N551 |
131250512246 |
Lê Minh |
Sơn |
27/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
848 |
1142N552 |
131250432149 |
Lê Ngọc |
Sơn |
27/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
849 |
1142T425 |
111250522252 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
09/11/93 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
850 |
1142T425 |
111250522252 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
09/11/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
851 |
1142N553 |
121250512250 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
01/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
852 |
1142T1092 |
121250512250 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
01/10/93 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
853 |
1142T1092 |
121250512250 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
01/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
854 |
1142N554 |
121250632144 |
Phạm Thanh |
Sơn |
30/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
855 |
1142T1093 |
121250632144 |
Phạm Thanh |
Sơn |
30/03/94 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
856 |
1142T1093 |
121250632144 |
Phạm Thanh |
Sơn |
30/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
857 |
1142N555 |
131250512345 |
Trần Thúc |
Sơn |
08/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
858 |
1142T1094 |
132250632105 |
Trương Văn |
Sơn |
24/10/93 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
859 |
1142T1094 |
132250632105 |
Trương Văn |
Sơn |
24/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
860 |
1142T1091 |
121250722153 |
Phan Thị |
Song |
12/12/94 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
861 |
1142T1091 |
121250722153 |
Phan Thị |
Song |
12/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
862 |
1142T1095 |
111250422148 |
Nguyễn Quang |
Sương |
01/02/91 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
863 |
1142T1095 |
111250422148 |
Nguyễn Quang |
Sương |
01/02/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
864 |
1142N556 |
131250732162 |
Trần Thị Tuyết |
Sương |
04/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
865 |
1142N557 |
121250632145 |
Hoàng Văn |
Sỹ |
14/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
866 |
1142T1096 |
111250632136 |
Nguyễn Ngọc |
Tá |
10/09/93 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
867 |
1142T1096 |
111250632136 |
Nguyễn Ngọc |
Tá |
10/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
868 |
1142N558 |
131250432151 |
Bùi Ngọc |
Tài |
12/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
869 |
1142T1097 |
132250612113 |
Đặng Văn |
Tài |
08/07/93 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
870 |
1142T1097 |
132250612113 |
Đặng Văn |
Tài |
08/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
871 |
1142N559 |
131250642226 |
Lê Anh |
Tài |
08/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
872 |
1142N560 |
121250722154 |
Nguyễn Công |
Tài |
25/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
873 |
1142N561 |
121250532144 |
Nguyễn Văn |
Tài |
17/06/91 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
874 |
1142N562 |
131250542138 |
Phạm Anh |
Tài |
22/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
875 |
1142N563 |
131250732293 |
Phùng Minh |
Tài |
07/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
876 |
1142N564 |
131250442275 |
Trương Đức |
Tài |
03/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
877 |
1142N569 |
121250612244 |
Cao Thế |
Tâm |
20/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
878 |
1142N570 |
131250722155 |
Huỳnh Thị Thanh |
Tâm |
19/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
879 |
1142N571 |
121250742125 |
Lê Hoài Diệu |
Tâm |
03/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
880 |
1142N572 |
121250612137 |
Ngô Phú |
Tâm |
15/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
881 |
1142N573 |
121250422147 |
Nguyễn Đức |
Tâm |
01/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
882 |
1142N574 |
121250432126 |
Nguyễn Thành |
Tâm |
03/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
883 |
1142N575 |
131250732163 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
25/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
884 |
1142N576 |
131250522234 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
19/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
885 |
1142N577 |
122250512110 |
Nguyễn Văn |
Tâm |
28/01/88 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
886 |
1142N578 |
132250512104 |
Nguyễn Viết |
Tâm |
07/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
887 |
1142T427 |
121250422148 |
Phạm Đức |
Tâm |
20/05/93 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
888 |
1142T427 |
121250422148 |
Phạm Đức |
Tâm |
20/05/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
889 |
1142N579 |
121250412246 |
Võ Chí |
Tâm |
04/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
890 |
1142N580 |
121250422245 |
Võ Đình |
Tâm |
13/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
891 |
1142N581 |
121250412247 |
Nguyễn Duy |
Tân |
04/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
892 |
1142N582 |
121250642239 |
Nguyễn Tấn |
Tân |
07/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
893 |
1142T1098 |
121250642239 |
Nguyễn Tấn |
Tân |
07/01/93 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
894 |
1142T1098 |
121250642239 |
Nguyễn Tấn |
Tân |
07/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
895 |
1142T1099 |
121250632146 |
Trần Minh |
Tân |
29/08/94 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
896 |
1142T1099 |
121250632146 |
Trần Minh |
Tân |
29/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
897 |
1142N583 |
111250652156 |
Võ Duy |
Tân |
10/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
898 |
1142N565 |
131250412344 |
Hoàng Đức |
Tấn |
02/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
899 |
1142T426 |
131250412344 |
Hoàng Đức |
Tấn |
02/03/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
900 |
1142T426 |
131250412344 |
Hoàng Đức |
Tấn |
02/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
901 |
1142N566 |
121250442158 |
Võ Văn |
Tấn |
04/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
902 |
1142T212 |
121250442158 |
Võ Văn |
Tấn |
04/08/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
903 |
1142T212 |
121250442158 |
Võ Văn |
Tấn |
04/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT4 |
11/01/15 |
13h30 |
904 |
1142N567 |
131250412345 |
Nguyễn Văn |
Tạo |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
905 |
1142N568 |
131250442144 |
Đặng Quan |
Tàu |
11/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
906 |
1142N643 |
121250432148 |
Nguyễn Quang |
Thạch |
14/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
907 |
1142N644 |
131250442249 |
Phạm Văn |
Thái |
06/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
908 |
1142N645 |
131250422248 |
Phi Đình |
Thái |
02/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
909 |
1142N646 |
131250422352 |
Siu Y Na |
Than |
15/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
910 |
1142N682 |
131250742233 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thân |
19/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
911 |
1142T1113 |
111250642251 |
Nguyễn Văn |
Thân |
26/01/93 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
912 |
1142T1113 |
111250642251 |
Nguyễn Văn |
Thân |
26/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
913 |
1142T1114 |
121250632147 |
Phan |
Thân |
28/04/92 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
914 |
1142T1114 |
121250632147 |
Phan |
Thân |
28/04/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
915 |
1142N683 |
121250712125 |
Phạm Khắc |
Thăng |
26/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
916 |
1142N647 |
121250642145 |
Đặng Văn |
Thắng |
20/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
917 |
1142T1106 |
121250642145 |
Đặng Văn |
Thắng |
20/04/94 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
918 |
1142T1106 |
121250642145 |
Đặng Văn |
Thắng |
20/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
919 |
1142N648 |
131250522141 |
Đỗ Vũ |
Thắng |
12/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
920 |
1142T432 |
131250522141 |
Đỗ Vũ |
Thắng |
12/03/95 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
921 |
1142T432 |
131250522141 |
Đỗ Vũ |
Thắng |
12/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
922 |
1142N649 |
121250632148 |
Lê Văn |
Thắng |
20/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
923 |
1142N650 |
121250642147 |
Mai Văn |
Thắng |
11/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
924 |
1142N651 |
131250732263 |
Nguyễn Trọng |
Thắng |
15/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
925 |
1142N652 |
121250442159 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
13/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
926 |
1142N653 |
121250612369 |
Tần Ngọc |
Thắng |
29/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
927 |
1142T1107 |
121250612369 |
Tần Ngọc |
Thắng |
29/01/94 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
928 |
1142T1107 |
121250612369 |
Tần Ngọc |
Thắng |
29/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
929 |
1142N654 |
121250662152 |
Trần Văn |
Thắng |
04/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
930 |
1142N655 |
121250422250 |
Cao Bá |
Thanh |
17/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
931 |
1142N656 |
131250722260 |
Đinh Thị Minh |
Thanh |
27/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
932 |
1142N657 |
131250612263 |
Đoàn Văn |
Thanh |
15/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
933 |
1142N658 |
121250662154 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
19/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
934 |
1142N659 |
121250532149 |
Đặng Minh |
Thành |
27/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
935 |
1142N660 |
121250662155 |
Nguyễn Đức |
Thành |
07/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
936 |
1142N661 |
121250642242 |
Nguyễn Hữu |
Thành |
11/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
937 |
1142T1108 |
121250642242 |
Nguyễn Hữu |
Thành |
11/07/94 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
938 |
1142T1108 |
121250642242 |
Nguyễn Hữu |
Thành |
11/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
939 |
1142N662 |
121250512257 |
Nguyễn Phước |
Thành |
08/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
940 |
1142N663 |
121250642149 |
Nguyễn Tấn |
Thành |
05/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
941 |
1142T1109 |
121250642149 |
Nguyễn Tấn |
Thành |
05/12/94 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
942 |
1142T1109 |
121250642149 |
Nguyễn Tấn |
Thành |
05/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
943 |
1142T323 |
121250512156 |
Nguyễn Văn |
Thành |
05/05/93 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
944 |
1142T323 |
121250512156 |
Nguyễn Văn |
Thành |
05/05/93 |
MathLab |
PMT3 |
11/01/15 |
13h30 |
945 |
1142N664 |
131250642139 |
Trần Đức |
Thành |
09/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
946 |
1142T1110 |
131250642139 |
Trần Đức |
Thành |
09/03/93 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
947 |
1142T1110 |
131250642139 |
Trần Đức |
Thành |
09/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
948 |
1142N665 |
121250612142 |
Trần Phước |
Thành |
16/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
949 |
1142T1111 |
121250612142 |
Trần Phước |
Thành |
16/04/94 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
950 |
1142T1111 |
121250612142 |
Trần Phước |
Thành |
16/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
951 |
1142N666 |
131250722160 |
Võ Đặng Minh |
Thành |
30/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
952 |
1142T433 |
131250722160 |
Võ Đặng Minh |
Thành |
30/08/95 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
953 |
1142T433 |
131250722160 |
Võ Đặng Minh |
Thành |
30/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
954 |
1142N667 |
131250722262 |
Phan Đình |
Thạnh |
08/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
955 |
1142N668 |
121250732151 |
Bùi Thị Phương |
Thảo |
06/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
956 |
1142N670 |
121250722159 |
Đào Thị Phương |
Thảo |
29/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
957 |
1142N671 |
131250532355 |
Đinh Thị Thu |
Thảo |
21/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
958 |
1142N669 |
131250612244 |
Doãn Đức |
Thảo |
03/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
959 |
1142N672 |
131250742235 |
Hồ Thị Bích |
Thảo |
05/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
960 |
1142N673 |
131250532159 |
Nguyễn Thái
Nguyên |
Thảo |
30/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
961 |
1142N674 |
121250722160 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
02/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
962 |
1142N675 |
131250742236 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thảo |
14/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
963 |
1142N676 |
131250742237 |
Nguyễn Thị Mai |
Thảo |
13/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
964 |
1142N677 |
131250722161 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
18/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
965 |
1142N678 |
131250732171 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
23/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
966 |
1142N679 |
131250662124 |
Trương Thị Hồng |
Thảo |
29/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
967 |
1142N680 |
131250722162 |
Võ Thị Phương |
Thảo |
04/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
968 |
1142N681 |
121250612249 |
Bùi Văn |
Thật |
08/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
969 |
1142T1112 |
121250612249 |
Bùi Văn |
Thật |
08/07/93 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
970 |
1142T1112 |
121250612249 |
Bùi Văn |
Thật |
08/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
971 |
1142T1115 |
121250442161 |
Lê Bá |
Thi |
22/03/94 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
972 |
1142T1115 |
121250442161 |
Lê Bá |
Thi |
22/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
973 |
1142N689 |
131250512353 |
Đoàn Công |
Thiên |
03/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
974 |
1142T434 |
121250732157 |
Hoàng Văn |
Thiên |
02/08/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
975 |
1142T434 |
121250732157 |
Hoàng Văn |
Thiên |
02/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
976 |
1142N684 |
111250532374 |
Huỳnh Bá Minh |
Thiện |
10/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
977 |
1142N685 |
131250722264 |
Nguyễn Văn |
Thiện |
20/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
978 |
1142N686 |
131250722165 |
Võ Lâm |
Thiện |
30/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
979 |
1142N687 |
131250612248 |
Hán Duy |
Thiết |
10/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
980 |
1142T1116 |
131250612248 |
Hán Duy |
Thiết |
10/04/95 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
981 |
1142T1116 |
131250612248 |
Hán Duy |
Thiết |
10/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
982 |
1142N688 |
111250522163 |
Lê Văn |
Thiệt |
26/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
983 |
1142N690 |
121250512161 |
Đặng Văn |
Thịnh |
03/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
984 |
1142N691 |
121250632150 |
Nguyễn Đức |
Thịnh |
09/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
985 |
1142N692 |
121250412156 |
Nguyễn Quang |
Thịnh |
08/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
986 |
1142N693 |
121250742128 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
13/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
987 |
1142N694 |
131250432155 |
Phạm Hưng |
Thịnh |
03/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
988 |
1142N695 |
121250442163 |
Tạ Trường |
Thịnh |
06/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
989 |
1142N696 |
121250722164 |
Trần Hoài |
Thịnh |
10/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
990 |
1142N697 |
121250422253 |
Trần Văn |
Thịnh |
10/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
991 |
1142N698 |
121250532154 |
Dương Hiển |
Thoại |
28/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
992 |
1142N699 |
131250712147 |
Văn Thị Hoài |
Thơm |
20/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
993 |
1142N700 |
131250732266 |
Vũ Thị |
Thơm |
03/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
994 |
1142T1117 |
121250632152 |
Nguyễn Văn |
Thông |
23/04/93 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
995 |
1142T1117 |
121250632152 |
Nguyễn Văn |
Thông |
23/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
996 |
1142N701 |
131250742139 |
Hoàng Thị |
Thu |
06/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
997 |
1142N702 |
131250662127 |
Lê Dương Bảo |
Thu |
27/05/91 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
998 |
1142N703 |
121250732159 |
Nguyễn Thị |
Thu |
07/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
999 |
1142N704 |
131250742239 |
Nguyễn Thị Diệu |
Thu |
16/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
1000 |
1142N705 |
131250712148 |
Trần Thị |
Thu |
03/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
1001 |
1142N706 |
131250722166 |
Trần Thị |
Thu |
10/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
1002 |
1142N724 |
131250712149 |
Trần Anh |
Thư |
25/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1003 |
1142N707 |
131250432156 |
Nguyễn Đức |
Thuận |
10/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
1004 |
1142N709 |
122250522128 |
Nguyễn Thị Bích |
Thuận |
05/06/91 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
1005 |
1142N708 |
121250722165 |
Nguyễn Thị Bích |
Thuận |
06/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
11/01/15 |
07h15 |
1006 |
1142N710 |
121250532240 |
Võ Phước |
Thuận |
15/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1007 |
1142N711 |
121250532241 |
Nguyễn Hà Duy |
Thức |
16/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1008 |
1142N712 |
121250512261 |
Nguyễn Thành |
Thức |
28/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1009 |
1142N726 |
131250542146 |
Huỳnh Thị Hoài |
Thương |
18/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1010 |
1142N727 |
111250652172 |
Lê Thị |
Thương |
01/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1011 |
1142T1119 |
111250652172 |
Lê Thị |
Thương |
01/01/92 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1012 |
1142T1119 |
111250652172 |
Lê Thị |
Thương |
01/01/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1013 |
1142N728 |
131250732177 |
Lê Thị |
Thương |
22/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1014 |
1142N729 |
121250742129 |
Lê Thị Hoài |
Thương |
09/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1015 |
1142N730 |
131250712150 |
Nguyễn Thị |
Thương |
10/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1016 |
1142N731 |
131250722170 |
Nguyễn Thị |
Thương |
16/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1017 |
1142N732 |
131250532261 |
Thái Thị Hoài |
Thương |
01/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1018 |
1142N725 |
131250732269 |
Nguyễn Thị Thu |
Thường |
15/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1019 |
1142N713 |
131250722266 |
Đỗ Thị Thanh |
Thuý |
15/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1020 |
1142N714 |
131250542147 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thuý |
23/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1021 |
1142N715 |
121250652146 |
Trần Thị Minh |
Thuỳ |
16/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1022 |
1142T1118 |
121250652146 |
Trần Thị Minh |
Thuỳ |
16/08/93 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1023 |
1142T1118 |
121250652146 |
Trần Thị Minh |
Thuỳ |
16/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1024 |
1142N716 |
121250722166 |
Nguyễn Thu |
Thuỷ |
28/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1025 |
1142N717 |
131250742240 |
Trần Thị Thu |
Thuỷ |
12/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1026 |
1142N718 |
131250542148 |
Lê Thị |
Thúy |
13/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1027 |
1142N719 |
131250732272 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
23/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1028 |
1142N720 |
131250742141 |
Dương Thị Thu |
Thủy |
20/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1029 |
1142N721 |
131250712151 |
Lê Thị |
Thủy |
28/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1030 |
1142N722 |
121250632154 |
Nguyễn Quang |
Thuyền |
21/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1031 |
1142N723 |
121250742131 |
Trương Thị |
Thuyền |
01/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1032 |
1142N591 |
121250722168 |
Nguyễn Phước |
Tiên |
06/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1033 |
1142N592 |
131250732180 |
Võ Thị |
Tiên |
22/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1034 |
1142N584 |
131250442252 |
Lê Phú |
Tiến |
04/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
1035 |
1142T503 |
131250442252 |
Lê Phú |
Tiến |
04/10/95 |
Tin học đại
cương |
B201 |
11/01/15 |
09h30 |
1036 |
1142T503 |
131250442252 |
Lê Phú |
Tiến |
04/10/95 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
B201 |
11/01/15 |
09h30 |
1037 |
1142N585 |
132250532110 |
Mai Hồng |
Tiến |
26/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
1038 |
1142N586 |
131250432157 |
Nguyễn Đức |
Tiến |
01/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
11/01/15 |
07h15 |
1039 |
1142N587 |
131250732275 |
Trần Văn |
Tiến |
08/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1040 |
1142N588 |
131250422367 |
Trương |
Tiến |
18/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1041 |
1142T428 |
131250422367 |
Trương |
Tiến |
18/02/95 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
1042 |
1142T428 |
131250422367 |
Trương |
Tiến |
18/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
1043 |
1142N589 |
131250412151 |
Nguyễn Văn |
Tiển |
21/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1044 |
1142N590 |
131250732276 |
Nguyễn Thị Xuân |
Tiết |
22/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1045 |
1142N593 |
131250722191 |
Nguyễn Thị |
Tín |
08/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1046 |
1142N594 |
111250612258 |
Nguyễn Trung |
Tín |
02/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1047 |
1142N595 |
121250662163 |
Hồ Minh |
Tính |
16/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1048 |
1142N596 |
111250422159 |
Phan Huy |
Tính |
20/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1049 |
1142N597 |
121250632156 |
Đoàn Ngọc |
Tình |
08/10/91 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1050 |
1142T1100 |
121250632156 |
Đoàn Ngọc |
Tình |
08/10/91 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
1051 |
1142T1100 |
121250632156 |
Đoàn Ngọc |
Tình |
08/10/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
11/01/15 |
09h30 |
1052 |
1142N598 |
121250532157 |
Nguyễn Đôn |
Tình |
04/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1053 |
1142N599 |
111250512148 |
Nguyễn Văn |
Tình |
10/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1054 |
1142N600 |
121250422260 |
Lưu Nhật |
Tịnh |
04/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1055 |
1142N601 |
121250412253 |
Dương Phú |
Toàn |
08/02/91 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1056 |
1142T213 |
121250412253 |
Dương Phú |
Toàn |
08/02/91 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
1057 |
1142T213 |
121250412253 |
Dương Phú |
Toàn |
08/02/91 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT4 |
11/01/15 |
13h30 |
1058 |
1142T429 |
122250512112 |
Nguyễn Văn |
Toàn |
12/10/90 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
1059 |
1142T429 |
122250512112 |
Nguyễn Văn |
Toàn |
12/10/90 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
1060 |
1142N602 |
121250632255 |
Phạm Đức |
Toàn |
16/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1061 |
1142N603 |
121250512351 |
Phan |
Toàn |
31/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1062 |
1142T321 |
121250512351 |
Phan |
Toàn |
31/03/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
1063 |
1142T321 |
121250512351 |
Phan |
Toàn |
31/03/94 |
MathLab |
PMT3 |
11/01/15 |
13h30 |
1064 |
1142N604 |
121250422262 |
Trần Đình |
Toàn |
03/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1065 |
1142T1101 |
121250612352 |
Trần Thanh |
Toàn |
01/11/94 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1066 |
1142T1101 |
121250612352 |
Trần Thanh |
Toàn |
01/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1067 |
1142N605 |
122250422109 |
Phùng Văn |
Tới |
05/10/91 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1068 |
1142T1102 |
122250422109 |
Phùng Văn |
Tới |
05/10/91 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1069 |
1142T1102 |
122250422109 |
Phùng Văn |
Tới |
05/10/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1070 |
1142N733 |
131250442150 |
Huỳnh Công |
Trà |
26/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1071 |
1142N734 |
111250632146 |
Nguyễn Hữu |
Trà |
17/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1072 |
1142N735 |
121250632159 |
Dương Văn |
Trai |
20/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1073 |
1142T1120 |
121250632159 |
Dương Văn |
Trai |
20/01/93 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1074 |
1142T1120 |
121250632159 |
Dương Văn |
Trai |
20/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1075 |
1142N736 |
121250642253 |
Nguyễn Công |
Trai |
07/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1076 |
1142N737 |
121250612353 |
Nguyễn Văn |
Trãi |
20/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1077 |
1142T1121 |
121250612353 |
Nguyễn Văn |
Trãi |
20/01/94 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1078 |
1142T1121 |
121250612353 |
Nguyễn Văn |
Trãi |
20/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1079 |
1142N738 |
121250652148 |
Nguyễn Công |
Trải |
09/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1080 |
1142N747 |
121250532246 |
Hồ Thị Bích |
Trâm |
17/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1081 |
1142N748 |
131250722174 |
Hứa Bảo |
Trâm |
17/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1082 |
1142N749 |
131250742243 |
Phạm Thị Mỹ |
Trâm |
14/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1083 |
1142N739 |
131250732192 |
Đào Thị Mỹ |
Trang |
22/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1084 |
1142N740 |
131250542155 |
Huỳnh Thị |
Trang |
06/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1085 |
1142N742 |
121250732163 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
04/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1086 |
1142N741 |
131250712152 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
06/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1087 |
1142N743 |
131250732278 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Trang |
20/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1088 |
1142N744 |
131250712153 |
Trần Thị Huyền |
Trang |
25/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1089 |
1142N745 |
121250722172 |
Trần Thị Phương |
Trang |
25/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1090 |
1142N746 |
131250732291 |
Trương Thị |
Trang |
01/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1091 |
1142N750 |
121250612354 |
Nguyễn |
Tri |
22/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
11/01/15 |
07h15 |
1092 |
1142N751 |
121250642157 |
Đặng Quang |
Trí |
15/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1093 |
1142T1122 |
121250642157 |
Đặng Quang |
Trí |
15/10/93 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1094 |
1142T1122 |
121250642157 |
Đặng Quang |
Trí |
15/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1095 |
1142N752 |
131250542156 |
Nguyễn Nam |
Trí |
14/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1096 |
1142N753 |
131250722176 |
Đặng Gia |
Triều |
20/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1097 |
1142N754 |
121250662165 |
Huỳnh Viết |
Triều |
22/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1098 |
1142N755 |
131250412353 |
Phan Thanh |
Triều |
10/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1099 |
1142N756 |
131250712154 |
Trần Ngọc Quốc |
Triều |
25/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1100 |
1142N757 |
131250732280 |
Đỗ Thị Mỹ |
Trinh |
10/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1101 |
1142N758 |
121250722176 |
Nguyễn Thị |
Trinh |
01/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1102 |
1142N759 |
131250732182 |
Nguyễn Thị Việt |
Trinh |
04/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1103 |
1142N760 |
121250722177 |
Nguyễn Trí Thuỳ |
Trinh |
13/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1104 |
1142N761 |
121250422265 |
Phan Viết |
Trinh |
13/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1105 |
1142N762 |
131250732183 |
Võ Thị |
Trinh |
10/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1106 |
1142T1123 |
121250612149 |
Nguyễn Thành |
Trình |
12/12/93 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1107 |
1142T1123 |
121250612149 |
Nguyễn Thành |
Trình |
12/12/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1108 |
1142T324 |
111250512149 |
Nguyễn Văn |
Trình |
21/04/91 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
1109 |
1142T324 |
111250512149 |
Nguyễn Văn |
Trình |
21/04/91 |
MathLab |
PMT3 |
11/01/15 |
13h30 |
1110 |
1142N763 |
131250642234 |
Dương Công |
Trọng |
28/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1111 |
1142N764 |
121250522233 |
Hoàng Dương |
Trọng |
10/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1112 |
1142T435 |
121250522233 |
Hoàng Dương |
Trọng |
10/06/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
1113 |
1142T435 |
121250522233 |
Hoàng Dương |
Trọng |
10/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
1114 |
1142N765 |
132250532111 |
Lê Thị |
Trúc |
15/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1115 |
1142N766 |
131250642236 |
Nguyễn Thị |
Trúc |
19/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1116 |
1142N767 |
131250442152 |
Võ Văn |
Trúc |
08/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1117 |
1142N768 |
131250442257 |
Bùi Quốc Hoàng |
Trung |
10/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1118 |
1142N769 |
131250722272 |
Lương Hoài |
Trung |
27/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1119 |
1142N770 |
131250432183 |
Ngô Quang |
Trung |
28/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1120 |
1142N771 |
121250662166 |
Nguyễn Quang |
Trung |
10/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1121 |
1142T1124 |
121250642158 |
Trần Văn |
Trung |
09/11/94 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1122 |
1142T1124 |
121250642158 |
Trần Văn |
Trung |
09/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1123 |
1142N772 |
121250742138 |
Võ Thị Lộc |
Trước |
14/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1124 |
1142N775 |
131250522240 |
Võ Xuân |
Trương |
12/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1125 |
1142T1125 |
121250422267 |
Huỳnh Quang |
Trường |
26/07/92 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1126 |
1142T1125 |
121250422267 |
Huỳnh Quang |
Trường |
26/07/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1127 |
1142N773 |
131250442157 |
Lương Văn |
Trường |
27/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1128 |
1142N774 |
121250612258 |
Lưu Văn |
Trường |
27/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1129 |
1142T216 |
121250412259 |
Nguyễn Văn |
Trường |
04/10/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
1130 |
1142T216 |
121250412259 |
Nguyễn Văn |
Trường |
04/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT4 |
11/01/15 |
13h30 |
1131 |
1142T325 |
111250512260 |
Võ Quang |
Trường |
18/10/93 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
1132 |
1142T325 |
111250512260 |
Võ Quang |
Trường |
18/10/93 |
MathLab |
PMT3 |
11/01/15 |
13h30 |
1133 |
1142N606 |
131250432165 |
Lê Hoàng |
Tú |
20/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1134 |
1142N607 |
131250532371 |
Nguyễn Thị |
Tú |
06/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1135 |
1142T430 |
121250522238 |
Nguyễn Văn |
Tú |
18/07/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
1136 |
1142T430 |
121250522238 |
Nguyễn Văn |
Tú |
18/07/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
1137 |
1142N608 |
131250532285 |
Nguyễn Tấn |
Tự |
02/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1138 |
1142N626 |
111250512261 |
Nguyễn Lê Xuân |
Tuân |
07/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1139 |
1142N627 |
131250512371 |
Phạm Đình |
Tuân |
05/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1140 |
1142N609 |
121250522239 |
Bùi Văn |
Tuấn |
23/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1141 |
1142N610 |
131250722273 |
Đinh Lê Anh |
Tuấn |
08/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1142 |
1142N611 |
132250532112 |
Hà Minh |
Tuấn |
29/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1143 |
1142N612 |
131250612159 |
Hồ Minh |
Tuấn |
03/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1144 |
1142N613 |
131250412170 |
Hoàng Văn |
Tuấn |
08/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1145 |
1142N614 |
111250512168 |
Hoàng Viết |
Tuấn |
24/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1146 |
1142N615 |
121250612152 |
Khương Thanh |
Tuấn |
10/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1147 |
1142T214 |
121250412265 |
Mai Thanh |
Tuấn |
20/04/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
1148 |
1142T214 |
121250412265 |
Mai Thanh |
Tuấn |
20/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT4 |
11/01/15 |
13h30 |
1149 |
1142N616 |
131250632158 |
Nguyễn Hữu |
Tuấn |
25/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1150 |
1142N617 |
111250522176 |
Nguyễn Ngọc |
Tuấn |
26/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1151 |
1142T431 |
111250522176 |
Nguyễn Ngọc |
Tuấn |
26/04/93 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
1152 |
1142T431 |
111250522176 |
Nguyễn Ngọc |
Tuấn |
26/04/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
1153 |
1142N618 |
121250642256 |
Nguyễn Quý |
Tuấn |
01/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1154 |
1142N619 |
121250612154 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
08/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1155 |
1142N620 |
121250412167 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
24/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1156 |
1142T1103 |
132250612117 |
Phan Tá |
Tuấn |
27/06/92 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1157 |
1142T1103 |
132250612117 |
Phan Tá |
Tuấn |
27/06/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1158 |
1142N621 |
111250512160 |
Trần Đức |
Tuấn |
25/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1159 |
1142N622 |
111250612160 |
Trương Anh |
Tuấn |
06/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1160 |
1142T1104 |
111250612160 |
Trương Anh |
Tuấn |
06/02/93 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1161 |
1142T1104 |
111250612160 |
Trương Anh |
Tuấn |
06/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1162 |
1142N623 |
121250422270 |
Trương Đức |
Tuấn |
11/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1163 |
1142N624 |
131250612264 |
Bùi Đức |
Tuẩn |
28/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1164 |
1142N625 |
131250722293 |
Phan Văn |
Tuất |
20/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
11/01/15 |
07h15 |
1165 |
1142T322 |
111250512162 |
Lê Đình |
Tùng |
16/10/93 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
1166 |
1142T322 |
111250512162 |
Lê Đình |
Tùng |
16/10/93 |
MathLab |
PMT3 |
11/01/15 |
13h30 |
1167 |
1142N628 |
131250432172 |
Lê Đức |
Tùng |
26/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
1168 |
1142N629 |
121250722183 |
Nguyễn |
Tùng |
28/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
1169 |
1142N630 |
131250412159 |
Nguyễn Công |
Tùng |
26/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
1170 |
1142N631 |
131250442160 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
12/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
1171 |
1142N633 |
121250722184 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
23/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
1172 |
1142N632 |
131250412160 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
21/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
1173 |
1142N833 |
111250612463 |
Trương Thanh |
Tùng |
04/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
1174 |
1142T1140 |
111250612463 |
Trương Thanh |
Tùng |
04/04/91 |
Tin học đại
cương |
B201 |
11/01/15 |
09h30 |
1175 |
1142T1140 |
111250612463 |
Trương Thanh |
Tùng |
04/04/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
11/01/15 |
09h30 |
1176 |
1142N634 |
131250442161 |
Trần Văn |
Tùng |
05/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
1177 |
1142N635 |
131250512277 |
Võ Ngọc |
Tùng |
29/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
1178 |
1142T215 |
121250412168 |
Lý Văn |
Tươi |
12/08/93 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
1179 |
1142T215 |
121250412168 |
Lý Văn |
Tươi |
12/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT4 |
11/01/15 |
13h30 |
1180 |
1142N642 |
111250632155 |
Nguyễn Phước |
Tương |
20/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
1181 |
1142T1105 |
122250612126 |
Nguyễn Hồng |
Tuyên |
14/04/87 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1182 |
1142T1105 |
122250612126 |
Nguyễn Hồng |
Tuyên |
14/04/87 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1183 |
1142N636 |
131250532373 |
Nguyễn Bá |
Tuyến |
20/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
1184 |
1142N637 |
131250722277 |
Thân Thị Thanh |
Tuyền |
15/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
1185 |
1142N638 |
111250612161 |
Võ Hồng |
Tuyển |
13/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
1186 |
1142N639 |
131250712156 |
Hồng Thị |
Tuyết |
20/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
1187 |
1142N640 |
131250722278 |
Huỳnh Thị ánh |
Tuyết |
01/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
1188 |
1142N641 |
131250742247 |
Phan Thị |
Tuyết |
23/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
11/01/15 |
07h15 |
1189 |
1142N776 |
111250432159 |
Nguyễn Trường |
Uy |
06/02/91 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1190 |
1142T1126 |
111250432159 |
Nguyễn Trường |
Uy |
06/02/91 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1191 |
1142T1126 |
111250432159 |
Nguyễn Trường |
Uy |
06/02/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1192 |
1142T1127 |
121250642259 |
Phạm Văn |
Uy |
01/01/94 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1193 |
1142T1127 |
121250642259 |
Phạm Văn |
Uy |
01/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1194 |
1142N777 |
131250732185 |
Nguyễn Thị |
Uyên |
17/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1195 |
1142N778 |
131250742146 |
Võ Thị Mỹ |
Uyên |
14/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1196 |
1142N779 |
121250632268 |
Trần Công |
Van |
12/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1197 |
1142N781 |
131250732187 |
Hoàng Thị Mỹ |
Vân |
24/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1198 |
1142N782 |
111250712163 |
Trương Thị Thanh |
Vân |
08/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1199 |
1142N780 |
131250722281 |
Võ Thị Thành |
Vấn |
02/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1200 |
1142N783 |
131250412264 |
Lê Văn |
Vẽ |
20/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1201 |
1142N784 |
131250732283 |
Lê Thị Thuý |
Vi |
11/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1202 |
1142N785 |
131250712157 |
Lê Thị Thùy |
Vi |
22/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1203 |
1142N786 |
131250722282 |
Nguyễn Thị Hoài |
Vi |
27/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1204 |
1142N787 |
131250742149 |
Nguyễn Văn Triệu |
Vĩ |
01/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1205 |
1142N788 |
121250662173 |
Phạm Thành |
Vĩ |
07/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1206 |
1142N794 |
131250532274 |
Lê Công |
Viên |
06/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1207 |
1142N789 |
131250412360 |
Đặng Quốc |
Việt |
02/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1208 |
1142N790 |
131250522154 |
Nguyễn Đình |
Việt |
11/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1209 |
1142T436 |
131250412361 |
Nguyễn Hoàng |
Việt |
05/03/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
1210 |
1142T436 |
131250412361 |
Nguyễn Hoàng |
Việt |
05/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
1211 |
1142N791 |
121250612161 |
Nguyễn Hồng |
Việt |
28/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
11/01/15 |
07h15 |
1212 |
1142T1128 |
121250612161 |
Nguyễn Hồng |
Việt |
28/05/93 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1213 |
1142T1128 |
121250612161 |
Nguyễn Hồng |
Việt |
28/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1214 |
1142N792 |
111250642167 |
Trần Quốc |
Việt |
01/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1215 |
1142T1129 |
111250642167 |
Trần Quốc |
Việt |
01/05/93 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1216 |
1142T1129 |
111250642167 |
Trần Quốc |
Việt |
01/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1217 |
1142N793 |
111250612162 |
Trần Văn |
Việt |
07/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1218 |
1142N795 |
121250612162 |
Đặng Quang |
Vinh |
13/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1219 |
1142T1130 |
121250612162 |
Đặng Quang |
Vinh |
13/04/93 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1220 |
1142T1130 |
121250612162 |
Đặng Quang |
Vinh |
13/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
11/01/15 |
09h30 |
1221 |
1142T326 |
131250512473 |
Đỗ Thành |
Vinh |
08/10/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
1222 |
1142T326 |
131250512473 |
Đỗ Thành |
Vinh |
08/10/94 |
MathLab |
PMT3 |
11/01/15 |
13h30 |
1223 |
1142N796 |
121250442181 |
Hà Thanh |
Vinh |
20/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1224 |
1142N797 |
121250662176 |
Hồ Duy |
Vinh |
09/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1225 |
1142N798 |
131250422163 |
Nguyễn Thanh |
Vinh |
22/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1226 |
1142N799 |
131250422263 |
Nguyễn Văn |
Vinh |
02/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1227 |
1142N800 |
111250532395 |
Nguyễn Xuân |
Vinh |
17/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1228 |
1142N801 |
121250442182 |
Phạm Tấn |
Vinh |
29/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1229 |
1142T217 |
121250442182 |
Phạm Tấn |
Vinh |
29/01/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
11/01/15 |
09h30 |
1230 |
1142T217 |
121250442182 |
Phạm Tấn |
Vinh |
29/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT4 |
11/01/15 |
13h30 |
1231 |
1142N802 |
121250612366 |
Phan Công |
Vinh |
16/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1232 |
1142T1131 |
121250612366 |
Phan Công |
Vinh |
16/11/94 |
Tin học đại
cương |
B201 |
11/01/15 |
09h30 |
1233 |
1142T1131 |
121250612366 |
Phan Công |
Vinh |
16/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
11/01/15 |
09h30 |
1234 |
1142N803 |
121250662177 |
Lê |
Vĩnh |
10/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1235 |
1142T1132 |
121250632272 |
Nguyễn |
Vĩnh |
17/04/94 |
Tin học đại
cương |
B201 |
11/01/15 |
09h30 |
1236 |
1142T1132 |
121250632272 |
Nguyễn |
Vĩnh |
17/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
11/01/15 |
09h30 |
1237 |
1142N804 |
131250532179 |
Hà Xuân |
Vũ |
20/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1238 |
1142N805 |
131250512375 |
Hồ Đình |
Vũ |
29/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1239 |
1142N806 |
131250412267 |
Lê Xuân |
Vũ |
21/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1240 |
1142N807 |
111250432161 |
Nguyễn Nguyên |
Vũ |
09/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1241 |
1142T437 |
131250642243 |
Nguyễn Tấn |
Vũ |
07/03/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
1242 |
1142T437 |
131250642243 |
Nguyễn Tấn |
Vũ |
07/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
1243 |
1142N808 |
131250422264 |
Nguyễn Tuấn |
Vũ |
03/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1244 |
1142N809 |
121250432137 |
Phạm Nguyễn Anh |
Vũ |
02/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1245 |
1142T1133 |
111250612466 |
Phạm Tấn |
Vũ |
09/03/93 |
Tin học đại
cương |
B201 |
11/01/15 |
09h30 |
1246 |
1142T1133 |
111250612466 |
Phạm Tấn |
Vũ |
09/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
11/01/15 |
09h30 |
1247 |
1142N810 |
131250432176 |
Phạm Tuấn |
Vũ |
05/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1248 |
1142N811 |
131250412165 |
Trần Đình |
Vũ |
28/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1249 |
1142N812 |
121250722187 |
Trần Võ Anh |
Vũ |
25/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1250 |
1142T438 |
121250722187 |
Trần Võ Anh |
Vũ |
25/12/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
1251 |
1142T438 |
121250722187 |
Trần Võ Anh |
Vũ |
25/12/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
1252 |
1142N813 |
121250712133 |
Trần Thị |
Vui |
10/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1253 |
1142N814 |
111250652196 |
Dương Hiển |
Vương |
21/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1254 |
1142N815 |
121250612368 |
Lê Dương Thành |
Vương |
11/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1255 |
1142N816 |
131250612160 |
Lê Quốc |
Vương |
15/11/90 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1256 |
1142T1134 |
131250612160 |
Lê Quốc |
Vương |
15/11/90 |
Tin học đại
cương |
B201 |
11/01/15 |
09h30 |
1257 |
1142T1134 |
131250612160 |
Lê Quốc |
Vương |
15/11/90 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
11/01/15 |
09h30 |
1258 |
1142N817 |
121250432139 |
Lê Quốc |
Vương |
22/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1259 |
1142T439 |
121250432139 |
Lê Quốc |
Vương |
22/10/93 |
Tin học đại
cương |
B102 |
11/01/15 |
09h30 |
1260 |
1142T439 |
121250432139 |
Lê Quốc |
Vương |
22/10/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
11/01/15 |
13h30 |
1261 |
1142N818 |
131250422365 |
Lý |
Vương |
03/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1262 |
1142N819 |
121250642167 |
Mai Tiến |
Vương |
09/09/91 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1263 |
1142T1135 |
121250642167 |
Mai Tiến |
Vương |
09/09/91 |
Tin học đại
cương |
B201 |
11/01/15 |
09h30 |
1264 |
1142T1135 |
121250642167 |
Mai Tiến |
Vương |
09/09/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
11/01/15 |
09h30 |
1265 |
1142N820 |
121250422176 |
Nguyễn Minh |
Vương |
30/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1266 |
1142N821 |
131250432177 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
02/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1267 |
1142N822 |
131250722288 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
29/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1268 |
1142N823 |
131250422165 |
Nguyễn Văn |
Vương |
10/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1269 |
1142N824 |
122250522135 |
Tạ Đông |
Vương |
04/06/91 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1270 |
1142T1136 |
111250632264 |
Trần Minh |
Vương |
23/11/93 |
Tin học đại
cương |
B201 |
11/01/15 |
09h30 |
1271 |
1142T1136 |
111250632264 |
Trần Minh |
Vương |
23/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
11/01/15 |
09h30 |
1272 |
1142N825 |
131250542173 |
Nguyễn Thị Yến |
Vy |
21/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1273 |
1142N826 |
121250612266 |
Nguyễn Trường
Hoàng |
Vỹ |
03/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1274 |
1142N827 |
121250522249 |
Nguyễn Văn |
Vỹ |
26/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1275 |
1142N828 |
122250422111 |
Ngô |
Xuân |
28/10/91 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1276 |
1142T1137 |
122250422111 |
Ngô |
Xuân |
28/10/91 |
Tin học đại
cương |
B201 |
11/01/15 |
09h30 |
1277 |
1142T1137 |
122250422111 |
Ngô |
Xuân |
28/10/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
11/01/15 |
09h30 |
1278 |
1142N829 |
131250722187 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
19/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1279 |
1142N830 |
121250422177 |
Ngô Văn |
Ý |
26/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1280 |
1142T1138 |
121250422177 |
Ngô Văn |
Ý |
26/08/94 |
Tin học đại
cương |
B201 |
11/01/15 |
09h30 |
1281 |
1142T1138 |
121250422177 |
Ngô Văn |
Ý |
26/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
11/01/15 |
09h30 |
1282 |
1142N831 |
131250742150 |
Nguyễn Thị |
Yên |
03/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
1283 |
1142N832 |
131250722188 |
Nguyễn Thị Thảo |
Yên |
20/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
11/01/15 |
07h15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng danh sách có 1283 lượt sinh viên dự thi. |
Ngày 07 tháng 01 năm 2015 |
|
|
|
|
|
|
|
Hội đồng thi sát hạch chuẩn đầu ra NN-TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|