ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG |
|
|
|
TRƯỜNG
CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ |
|
|
|
|
|
DANH
SÁCH XỬ LƯ HỌC VỤ NĂM HỌC 2013 -2014 |
53 học sinh
bị xóa tên do có điểm trung b́nh năm học
nhỏ hơn 4.0 |
|
STT |
MaSV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp SH |
1 |
121350411127 |
Huỳnh
Kim |
Lợi |
01/07/1993 |
12TCC1 |
2 |
121350411142 |
Nguyễn
Ngọc |
Tâm |
10/07/1992 |
12TCC1 |
3 |
121350631133 |
Lâm
Hữu |
Quảng |
20/02/1994 |
12TCCD1 |
4 |
121350511104 |
Phạm
Văn |
Chung |
16/08/1994 |
12TCD1 |
5 |
121350511143 |
Nguyễn
Hữu |
Thản |
14/11/1993 |
12TCD1 |
6 |
121350511146 |
Đỗ
Phú |
Thịnh |
21/06/1993 |
12TCD1 |
7 |
121350511219 |
Vơ Xuân |
Hiếu |
03/05/1994 |
12TCD2 |
8 |
121350511241 |
Đoàn
Lâm |
Sanh |
23/07/1994 |
12TCD2 |
9 |
121350511253 |
Đặng |
Tiến |
12/04/1993 |
12TCD2 |
10 |
121350421104 |
Ngô
Trí |
Anh |
01/01/1994 |
12TCDL1 |
11 |
121350421129 |
Dương Phú |
Hiếu |
24/10/1994 |
12TCDL1 |
12 |
121350421148 |
Trần
Ngô Anh |
Nhật |
28/05/1994 |
12TCDL1 |
13 |
121350421180 |
Trần
Anh |
Tuấn |
20/02/1993 |
12TCDL1 |
14 |
121350421179 |
Nguyễn
Hữu |
Tuấn |
15/01/1988 |
12TCDL1 |
15 |
121350521131 |
Nguyễn
Tiến |
Hoàng |
15/11/1994 |
12TCDT1 |
16 |
121350521134 |
Hà
Chánh |
Tâm |
27/10/1992 |
12TCDT1 |
17 |
121350521117 |
Nguyễn
Văn |
Tấn |
30/10/1994 |
12TCDT1 |
18 |
121350521125 |
Nguyễn
Đ́nh |
Trung |
08/11/1991 |
12TCDT1 |
19 |
121350431108 |
Vơ
Nguyên |
Duy |
07/06/1994 |
12TCN1 |
20 |
121350531105 |
Huỳnh
Minh |
Cảnh |
26/04/1994 |
12TCT1 |
21 |
121350531110 |
Phan
Hoàng |
Hải |
21/09/1993 |
12TCT1 |
22 |
121350531109 |
Vơ
Như |
Hạn |
24/05/1993 |
12TCT1 |
23 |
121350531114 |
Trần
Quang |
Hoài |
07/02/1992 |
12TCT1 |
24 |
121350531123 |
Nguyễn
Thanh |
Luân |
16/07/1993 |
12TCT1 |
25 |
121350531128 |
Lê
Thiên |
Phúc |
05/11/1992 |
12TCT1 |
26 |
121350531144 |
Lê
Văn |
Trung |
20/08/1994 |
12TCT1 |
27 |
121350531150 |
Nguyễn
Như |
Vũ |
03/04/1994 |
12TCT1 |
28 |
121350531218 |
Trần
Hữu |
Hiên |
17/03/1993 |
12TCT2 |
29 |
121350531226 |
Nguyễn
Quang |
Lâm |
16/07/1994 |
12TCT2 |
30 |
121350531227 |
Tô
Tiến |
Liễn |
28/12/1993 |
12TCT2 |
31 |
121350531228 |
Trần
Nhật |
Long |
09/09/1993 |
12TCT2 |
32 |
121350531259 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
04/06/1993 |
12TCT2 |
33 |
121350531246 |
Lê
Hoài |
Tưởng |
23/04/1993 |
12TCT2 |
34 |
121350531251 |
Trương
Văn |
Vương |
25/08/1994 |
12TCT2 |
35 |
121350611118 |
Nguyễn
Văn Toàn |
Hiếu |
11/04/1994 |
12TCX1 |
36 |
121350611152 |
Vơ
Văn |
Tiển |
06/07/1993 |
12TCX1 |
37 |
121350611153 |
Trịnh
Nguyễn Song |
Toàn |
28/01/1991 |
12TCX1 |
38 |
111350611370 |
Hoàng
Anh |
Tuấn |
25/09/1993 |
12TCX1 |
39 |
121350611159 |
Nguyễn
Thanh |
Tùng |
01/05/1992 |
12TCX1 |
40 |
121350611262 |
Trần
Văn |
Lâm |
04/06/1993 |
12TCX2 |
41 |
121350611235 |
Phạm
Phan Phi |
Pha |
10/10/1994 |
12TCX2 |
42 |
121350611238 |
Trần
Ngọc |
Quyền |
06/10/1992 |
12TCX2 |
43 |
121350611246 |
Lê
Văn |
Thiện |
13/12/1993 |
12TCX2 |
44 |
131350411112 |
Đỗ
Thế |
Hiếu |
11/11/1989 |
13TCC1 |
45 |
131350411121 |
Nguyễn
Văn Duy |
Hưng |
20/08/1995 |
13TCC1 |
46 |
131350411145 |
Lê
Minh Đức |
Tuấn |
16/09/1995 |
13TCC1 |
47 |
131350511208 |
Nguyễn
Văn |
Duy |
09/11/1994 |
13TCD2 |
48 |
131350511226 |
Huỳnh
Văn |
Minh |
20/01/1994 |
13TCD2 |
49 |
131350511248 |
Phan
Quang |
Tuấn |
07/05/1993 |
13TCD2 |
50 |
131350421151 |
Đỗ
Văn |
Vỹ |
25/11/1993 |
13TCDL1 |
51 |
131350431127 |
Nguyễn
Đỗ Hồng |
Tiến |
09/10/1994 |
13TCN1 |
52 |
131350531156 |
Lê
Thanh |
B́nh |
07/06/1994 |
13TCT1 |
53 |
131350611154 |
Phạm |
Vương |
20/07/1992 |
13TCX1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|